DANH SÁCH HỌC SINH NĂM 2016-2017
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Học sinh lớp
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Văn Quân
|
04/07/2011
|
5 tuổi A
|
|
2
|
Doãn Việt Chung
|
22/11/2011
|
5 tuổi A
|
|
3
|
Vũ Đình Đạt
|
15/01/2011
|
5 tuổi A
|
|
4
|
Vũ Văn Lộc
|
20/11/2011
|
5 tuổi A
|
|
5
|
Đoàn Thị Thu Hoài
|
22/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
6
|
Nguyễn Văn Trường
|
24/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
7
|
Bùi Mai Phương
|
04/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
8
|
Vũ Anh Tú
|
18/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
9
|
Bùi Mai Đức Quyền
|
20/11/2011
|
5 tuổi A
|
|
10
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
18/11/2011
|
5 tuổi A
|
|
11
|
Trịnh Thị Mai
Hương
|
09/08/2011
|
5 tuổi A
|
|
12
|
Trịnh Văn Bảo
|
02/07/2011
|
5 tuổi A
|
|
13
|
Lê Nam Khánh
|
17/05/2011
|
5 tuổi A
|
|
14
|
Đinh Thị Anh Thơ
|
04/02/2011
|
5 tuổi A
|
|
15
|
Nguyễn Thị Kiều
Trinh
|
18/05/2011
|
5 tuổi A
|
|
16
|
Bùi Thị Việt Anh
|
01/02/2011
|
5 tuổi A
|
|
17
|
Bùi Thị Yến Vy
|
18/01/2011
|
5 tuổi A
|
|
18
|
Nguyễn Phan Anh
|
01/03/2011
|
5 tuổi A
|
|
18
|
Ôn Thái Tú
|
08/05/2011
|
5 tuổi A
|
|
19
|
Lỷ Thị Kim Anh
|
04/05/2011
|
5 tuổi A
|
|
20
|
Phạm Hồng Ánh
|
21/03/2011
|
5 tuổi A
|
|
21
|
Chìu Thị Cúc
|
23/03/2011
|
5 tuổi A
|
|
22
|
Phùn Thị Ngọc Châu
|
13/07/2011
|
5 tuổi A
|
|
23
|
Chìu Thị Lệ
|
13/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
24
|
Trưởng Khánh Linh
|
28/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
25
|
Trưởng Thị Mến
|
29/08/2011
|
5 tuổi A
|
|
26
|
Đặng Thị Sen
|
16/10/2011
|
5 tuổi A
|
|
27
|
Chìu Thị Ánh Thơ
|
04/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
28
|
Phùn Thị Thúy
|
16/04/2011
|
5 tuổi A
|
|
29
|
Phùn Thị Vui
|
21/04/2011
|
5 tuổi A
|
|
30
|
Vũ Thị Thanh Thanh
|
09/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
31
|
Chìu Đức Đa
|
08/10/2011
|
5 tuổi A
|
|
32
|
Nguyễn Ngô Việt
Hưng
|
10/02/2011
|
5 tuổi A
|
|
33
|
Phùn Duy Khá
|
20/03/2011
|
5 tuổi A
|
|
34
|
Chìu Đức Lê
|
29/11/2011
|
5 tuổi A
|
|
35
|
Chìu Quang Thuận
|
10/10/2011
|
5 tuổi A
|
|
36
|
Lỷ Văn Thương
|
08/10/2011
|
5 tuổi A
|
|
37
|
Chìu Văn Thiện
|
01/09/2011
|
5 tuổi A
|
|
38
|
Chưởng Trí Tường
|
15/03/2011
|
5 tuổi A
|
|
39
|
Triệu Tuấn Vỹ
|
24/04/2011
|
5 tuổi A
|
|
40
|
Đặng Thanh Mai
|
12/06/2011
|
5 tuổi B
|
|
41
|
Đặng Văn Mạnh Quân
|
02/05/2011
|
5 tuổi B
|
|
42
|
Vũ Thu Uyên
|
12/08/2011
|
5 tuổi B
|
|
43
|
Lê Trúc Linh
|
16/04/2011
|
5 tuổi B
|
|
44
|
Bùi Văn Tân
|
17/05/2011
|
5 tuổi B
|
|
45
|
Lê Văn Kiên
|
22/10/2011
|
5 tuổi B
|
|
46
|
Đặng Khánh Linh
|
26/10/2011
|
5 tuổi B
|
|
47
|
Nguyễn Ngọc Trâm
|
16/09/2011
|
5 tuổi B
|
|
48
|
Bùi Tuấn Anh
|
21/09/2011
|
5 tuổi B
|
|
49
|
Bùi Quốc Việt
|
14/10/2011
|
5 tuổi B
|
|
50
|
Mạc Thanh Trúc
|
20/08/2011
|
5 tuổi B
|
|
51
|
Đỗ Mạc Tố Uyên
|
06/09/2011
|
5 tuổi B
|
|
52
|
Cao Thị Trang
Nhung
|
19/11/2011
|
5 tuổi B
|
|
53
|
Đặng Hoài Thu
|
15/10/2012
|
5 tuổi B
|
|
54
|
Mạc Khánh Chi
|
11/06/2012
|
5 tuổi B
|
|
55
|
Bùi Mạc Phương Anh
|
04/01/2012
|
5 tuổi B
|
|
56
|
Bùi Diệu Linh
|
07/05/2012
|
5 tuổi B
|
|
57
|
Bùi Thị Gia Nhi
|
12/08/2012
|
5 tuổi B
|
|
58
|
Bùi Thùy Dương
|
08/08/2012
|
5 tuổi B
|
|
59
|
Bùi Thị Hồng Nhung
|
17/11/2012
|
5 tuổi B
|
|
60
|
Bùi Thị Yến Chi
|
19/07/2012
|
5 tuổi B
|
|
61
|
Bùi Mạc Gia Nghi
|
30/09/2012
|
5 tuổi B
|
|
62
|
Bùi Ngọc Linh
|
23/01/2012
|
5 tuổi B
|
|
63
|
Vũ Thị Yến Nhi
|
05/07/2012
|
5 tuổi B
|
|
64
|
Mạc Thị Như Quỳnh
|
20/09/2012
|
5 tuổi B
|
|
65
|
Trần Thị Tố Như
|
23/08/2012
|
5 tuổi B
|
|
66
|
Mạc Dáng Vi
|
06/11/2012
|
5 tuổi B
|
|
67
|
Đinh Lê Ngọc Diệp
|
05/10/2012
|
5 tuổi B
|
|
68
|
Hoàng Tiến Đạt
|
15/08/2012
|
5 tuổi B
|
|
69
|
Mạc Gia Bình
|
15/03/2012
|
5 tuổi B
|
|
70
|
Triệu Minh Quân
|
13/08/2012
|
5 tuổi B
|
|
71
|
Phạm Duy Khải
|
07/10/2012
|
5 tuổi B
|
|
72
|
Mạc Tuấn Giang
|
08/12/2012
|
5 tuổi B
|
|
73
|
Mạc Quang Trường
|
30/11/2012
|
5 tuổi B
|
|
74
|
Vũ Văn Hùng
|
13/08/2012
|
5 tuổi B
|
|
75
|
Nguyễn Tự Ngọc
Thiện
|
30/10/2012
|
5 tuổi B
|
|
76
|
Tằng Văn Đức
|
11/02/2012
|
5 tuổi B
|
|
77
|
Hà Anh Tú
|
13/01/2012
|
4 tuổi
|
|
78
|
Hà Minh Tiến
|
17/02/2012
|
4 tuổi
|
|
79
|
Lê Thế Vinh
|
09/03/2012
|
4 tuổi
|
|
80
|
Bùi Triệu Phú
|
23/04/2012
|
4 tuổi
|
|
81
|
Cao Bảo Thi
|
25/01/2012
|
4 tuổi
|
|
82
|
Mạc Lê Hiểu Đan
|
16/03/2012
|
4 tuổi
|
|
83
|
Trịnh Thị Ánh Ngọc
|
27/04/2012
|
4 tuổi
|
|
84
|
Lâm Thị Minh Anh
|
25/02/2012
|
4 tuổi
|
|
85
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
15/04/2012
|
4 tuổi
|
|
86
|
Mạc Hoàng Duy
|
28/07/2012
|
4 tuổi
|
|
87
|
Võ Văn Trung
|
16/08/2012
|
4 tuổi
|
|
88
|
Hà Minh Kiên
|
12/08/2012
|
4 tuổi
|
|
89
|
Nguyễn Đức Long
|
20/06/2012
|
4 tuổi
|
|
90
|
Nguyễn Tiến Hùng
|
03/02/2012
|
4 tuổi
|
|
91
|
Nguyễn Hoàng An
|
20/07/2012
|
4 tuổi
|
|
92
|
Trịnh Văn Khang
|
05/05/2012
|
4 tuổi
|
|
93
|
Trịnh Gia Bảo
|
10/09/2012
|
4 tuổi
|
|
94
|
Bùi Kiều Anh
|
09/10/2012
|
4 tuổi
|
|
95
|
Bùi Thị Thanh Thảo
|
22/08/2012
|
4 tuổi
|
|
96
|
Nguyễn Thị Hải
Giang
|
30/11/2012
|
4 tuổi
|
|
97
|
Bùi Thị Hà Vi
|
22/11/2012
|
4 tuổi
|
|
98
|
Hà Tâm Như
|
16/12/2012
|
4 tuổi
|
|
99
|
Nguyễn Linh Chi
|
25/10/2012
|
4 tuổi
|
|
100
|
Nguyễn Thị Trang
|
19/08/2012
|
4 tuổi
|
|
101
|
Lâm Thị Tuyết Nhi
|
08/12/2012
|
4 tuổi
|
|
102
|
Chu Nguyễn Vân Lam
|
10/11/2012
|
4 tuổi
|
|
103
|
Mạc Hà Ngọc Trâm
|
26/01/2013
|
4 tuổi
|
|
104
|
Bùi Thị Anh Thư
|
22/01/2013
|
4 tuổi
|
|
105
|
Trịnh Thị Bích
Phượng
|
16/04/2013
|
4 tuổi
|
|
106
|
Nguyễn Thị Thu
Uyên
|
31/08/2013
|
4 tuổi
|
|
107
|
Bùi Phương Linh
|
22/01/2013
|
4 tuổi
|
|
108
|
Bùi Nam Khánh
|
11/04/2013
|
4 tuổi
|
|
109
|
Bùi Văn Phúc
|
22/05/2013
|
4 tuổi
|
|
110
|
Nguyễn Trọng Đại
|
14/01/2013
|
4 tuổi
|
|
111
|
Bùi Văn Lộc
|
22/05/2013
|
4 tuổi
|
|
112
|
Nguyễn Phan Vũ
|
|
4 tuổi
|
|
113
|
Nguyễn Hoàng
Trường
|
|
4 tuổi
|
|
114
|
Lỷ Đức Hình
|
05/09/2012
|
3 tuổi
|
|
115
|
Lỷ Văn Nghĩa
|
30/10/2012
|
3 tuổi
|
|
116
|
Chìu Thế Thưởng
|
16/12/2012
|
3 tuổi
|
|
117
|
Phùn Ngọc Bích
|
26/10/2012
|
3 tuổi
|
|
118
|
Tằng Thị Xuyên
|
22/09/2012
|
3 tuổi
|
|
119
|
Phùn Phu Sinh
|
16/06/2012
|
3 tuổi
|
|
120
|
Đặng Thị Lê Duyên
|
12/01/2012
|
3 tuổi
|
|
121
|
Tằng Minh Khải
|
16/02/2012
|
3 tuổi
|
|
122
|
Phùn Duy Kiên
|
20/08/2012
|
3 tuổi
|
|
123
|
Chìu Phương Linh
|
16/10/2012
|
3 tuổi
|
|
124
|
Chìu Duy Khang
|
09/05/2012
|
3 tuổi
|
|
125
|
Chìu Văn Thìn
|
19/02/2012
|
3 tuổi
|
|
126
|
Phùn Quang Vi
|
27/02/2012
|
3 tuổi
|
|
127
|
Chìu Thế Anh
|
23/02/2013
|
3 tuổi
|
|
128
|
Trưởng Duy Khánh
|
08/02/2013
|
3 tuổi
|
|
129
|
Chìu Thế Minh
|
20/01/2013
|
3 tuổi
|
|
130
|
Phùn Vĩ Đại
|
27/10/2013
|
3 tuổi
|
|
131
|
Phùn A Điểm
|
19/01/2013
|
3 tuổi
|
|
132
|
Chìu Văn Lương
|
07/10/2013
|
3 tuổi
|
|
133
|
Chìu Biên Giới
|
11/10/2013
|
3 tuổi
|
|
134
|
Triệu Thị Trà My
|
04/01/2013
|
3 tuổi
|
|
135
|
Lỷ Thị Kim Uyên
|
21/08/2013
|
3 tuổi
|
|
136
|
Phùn Thị Thủy
|
08/11/2013
|
3 tuổi
|
|
137
|
Chìu Thị Yến Vy
|
25/06/2013
|
3 tuổi
|
|
138
|
Chìu Thị Tố Uyên
|
13/11/2013
|
3 tuổi
|
|
139
|
Chìu Hạ Mẫn
|
06/07/2012
|
3 tuổi
|
|
140
|
Chìu Thị Ngọc Vân
|
27/10/2013
|
3 tuổi
|
|
141
|
Lỷ Linh Đan
|
02/08/2013
|
3 tuổi
|
|
142
|
Vũ Thị Huyền Trang
|
16/09/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
143
|
Vũ Trần Bảo Hân
|
14/09/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
144
|
Mạc Yến Vy
|
27/06/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
145
|
Nguyễn Huyền Trang
|
28/10/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
146
|
Nguyễn Ngọc Minh
Hà
|
07/10/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
147
|
Lê Quỳnh Anh
|
30/12/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
148
|
Mạc Đức Trường
|
24/10/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
149
|
Bùi Hữu Vũ
|
15/03/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
150
|
Bùi Đức Anh
|
27/08/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
151
|
Hà Minh Tú
|
21/10/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
152
|
Mạc Bảo Phong
|
12/06/2013
|
Nhóm trẻ A
|
|
153
|
Võ Văn Đại
|
16/01/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
154
|
Tăng Hữu Sơn
|
31/01/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
155
|
Cao Thành Danh
|
02/09/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
156
|
Hoàng Nhật Minh
|
25/06/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
157
|
Bùi Hữu Văn Thành
|
22/06/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
158
|
Bùi Quốc Khánh
|
26/09/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
159
|
Vũ Văn Hoàng Soái
|
22/12/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
160
|
Phạm Tiến Minh
|
20/05/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
161
|
Lăng Đức Trọng
|
13/09/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
162
|
Nguyễn Thị Tuyết
Trinh
|
19/07/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
163
|
Doãn Thị Kim Ngân
|
13/07/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
164
|
Bùi Trần Linh Đan
|
20/09/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
165
|
Nguyễn Đình Đức
|
28/04/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
166
|
Bùi Ninh nam
|
12/08/2015
|
Nhóm trẻ A
|
|
167
|
Nguyễn Tường Vi
|
26/08/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
168
|
Nguyễn Đức Anh
|
22/10/2014
|
Nhóm trẻ A
|
|
169
|
Bùi Thị Mai Liên
|
17/07/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
170
|
Lê Thị Trà My
|
25/10/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
171
|
Bùi Thị Thảo Ly
|
16/11/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
172
|
Bùi Thị Hồng Nhung
|
17/01/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
173
|
Lê Bùi Thủy Tiên
|
11/03/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
174
|
Lê Bảo Nam
|
05/11/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
175
|
Bùi Đức Việt
|
13/11/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
176
|
Chu Tuấn Trung
|
24/11/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
177
|
Phạm Quốc Vỹ
|
17/12/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
178
|
Bùi Tiến Huy
|
17/08/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
179
|
Đào Quốc Việt
|
12/10/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
180
|
Hứa Bảo Khánh
|
20/04/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
181
|
Đỗ Văn Huy
|
28/08/2013
|
Nhóm trẻ B
|
|
182
|
Nguyễn Thị Diệu
Linh
|
11/01/2014
|
Nhóm trẻ B
|
|
183
|
Nguyễn Thùy Linh
|
07/07/2014
|
Nhóm trẻ B
|
|
184
|
Bùi Thị Bảo Vy
|
24/04/2014
|
Nhóm trẻ B
|
|
185
|
Bùi Thị Thùy Linh
|
24/02/2014
|
Nhóm trẻ B
|
|
186
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
16/08/2014
|
Nhóm trẻ B
|
|
187
|
Lê Thị Trà My
|
21/05/2014
|
Nhóm trẻ B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2013 - 2014
LỚP MG 5 TUỔI A
Sĩ số: 21 ( Giáo viên Đỗ Thị Thảo)
1
|
c0quangthinh5A18956
|
Mạc Văn Hạnh
|
2
|
c0quangthinh5A18957
|
Mạc Thị Kim Huệ
|
3
|
c0quangthinh5A18958
|
Lê Thành Nam
|
4
|
c0quangthinh5A18959
|
Đỗ Hoài Linh
|
5
|
c0quangthinh5A18960
|
Vũ THị THanh Mai
|
6
|
c0quangthinh5A18961
|
Lý THị Nhi
|
7
|
c0quangthinh5A18962
|
Nguyễn Thị Ngân
|
8
|
c0quangthinh5A18963
|
Bùi Văn Trường
|
9
|
c0quangthinh5A18964
|
Mạc Tuấn Khải
|
10
|
c0quangthinh5A18965
|
Bùi Thị Việt Anh
|
11
|
c0quangthinh5A18966
|
Vũ Đình Nguyên
|
12
|
c0quangthinh5A18967
|
Mạc Thị Thủy Tiên
|
13
|
c0quangthinh5A18968
|
Bùi Trọng Khánh
|
14
|
c0quangthinh5A18969
|
Mạc Hồng Sơn
|
15
|
c0quangthinh5A18970
|
Hà Bích Ngọc
|
16
|
c0quangthinh5A18971
|
Nguyễn Thế Vĩ
|
17
|
c0quangthinh5A18972
|
Trịnh Đinh Vỹ
|
18
|
c0quangthinh5A18973
|
Bùi Đức Duy
|
19
|
c0quangthinh5A18974
|
Đỗ Thị Hoàng Sa
|
20
|
c0quangthinh5A18975
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
21
|
c0quangthinh5A18976
|
Nguyễn Đức Thịnh
|
LỚP MG 5 TUỔI B
Sĩ số: 21LỚP MG 5 TUỔI C
Sĩ số: 19Sĩ số: 19 Giáo viên chủ nhiệm: Phạm Ngọc Phương Thảo
1
|
c0quangthinh5C19042
|
Phùn Phu Cương
|
2
|
c0quangthinh5C19043
|
Phùn Thị Ngọc Trinh
|
3
|
c0quangthinh5C19044
|
Lỷ THị Lệ
|
4
|
c0quangthinh5C19045
|
Lỷ Thị Luyến
|
5
|
c0quangthinh5C19046
|
Trưởng Hoàng Hiệp
|
6
|
c0quangthinh5C19047
|
Triệu Văn Kiên
|
7
|
c0quangthinh5C19048
|
Chưởng Văn Khương
|
8
|
c0quangthinh5C19049
|
Tằng Đinh Phát
|
9
|
c0quangthinh5C19050
|
Chìu Thị Tâm
|
10
|
c0quangthinh5C19051
|
Tằng Thế Tiềm
|
11
|
c0quangthinh5C19052
|
Chìu Thị Hương Thơm
|
12
|
c0quangthinh5C19053
|
Phùn Thị Tươi
|
13
|
c0quangthinh5C19054
|
Chìu Đức Thịnh
|
14
|
c0quangthinh5C19055
|
Lỷ Đức Thịnh
|
15
|
c0quangthinh5C19056
|
Tằng Văn Thường
|
16
|
c0quangthinh5C19057
|
Trưởng Tấn Vì
|
17
|
c0quangthinh5C19058
|
Tằng Thị Vui
|
18
|
c0quangthinh5C19059
|
Phùn Thị Xuân Thanh
|
19
|
c0quangthinh5C19060
|
Chìu VĂn Ninh
|
LỚP MG 4 TUỔI A
Sĩ số: 24 (Giáo viên: Bùi Thị Thủy Mai)
1
|
c0quangthinh4A18977
|
Lý Sân Đạt
|
2
|
c0quangthinh4A18978
|
Hà Duy Đông
|
3
|
c0quangthinh4A18979
|
Trịnh Trung Hiếu
|
4
|
c0quangthinh4A18980
|
Trịnh Đại Nghĩa
|
5
|
c0quangthinh4A18981
|
Đoàn Đức Hùng
|
6
|
c0quangthinh4A18982
|
Lộc Văn Duy
|
7
|
c0quangthinh4A18983
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
8
|
c0quangthinh4A18984
|
Vũ Thị Kim Oanh
|
9
|
c0quangthinh4A18985
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
10
|
c0quangthinh4A18986
|
Bùi Thanh Thúy
|
11
|
c0quangthinh4A18987
|
Bùi Thị Thanh Minh
|
12
|
c0quangthinh4A18988
|
Hà Thị Thanh Hiền
|
13
|
c0quangthinh4A18989
|
Đinh Khắc Đào
|
14
|
c0quangthinh4A18990
|
Phạm Hà Linh
|
15
|
c0quangthinh4A18991
|
Vũ Ngọc Duy
|
16
|
c0quangthinh4A18992
|
Phạm Thu Thùy
|
17
|
c0quangthinh4A18993
|
Nguyễn Thị Xuân Vỹ
|
18
|
c0quangthinh4A18994
|
Bùi Hoàng Phú
|
19
|
c0quangthinh4A18995
|
Mạc Hồ Hải Hằng
|
20
|
c0quangthinh4A18996
|
Đỗ Văn Hùng
|
21
|
c0quangthinh4A18997
|
Bùi Ngọc Long
|
22
|
c0quangthinh4A18998
|
Mạc Đức Khải
|
23
|
c0quangthinh4A18999
|
Trịnh Quang Long
|
24
|
c0quangthinh4A19000
|
Phạm Khánh Nam |
LỚP MG 3 TUỔI ASĩ số: 25 (Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn THị Thìn)
1
|
c0quangthinh3A19001
|
Lâm Phương Linh
|
2
|
c0quangthinh3A19002
|
Lê Văn Quang
|
3
|
c0quangthinh3A19003
|
Đinh Thị Diệu Ly
|
4
|
c0quangthinh3A19004
|
Lê Tiến Đạt
|
5
|
c0quangthinh3A19005
|
Tăng Hữu Trường
|
6
|
c0quangthinh3A19006
|
Bùi Quốc Triệu
|
7
|
c0quangthinh3A19007
|
Bùi Văn Thanh
|
8
|
c0quangthinh3A19008
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
9
|
c0quangthinh3A19009
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
10
|
c0quangthinh3A19010
|
Mạc Thị Hằng
|
11
|
c0quangthinh3A19011
|
Nguyễn Vũ Duy Bảo
|
12
|
c0quangthinh3A19012
|
Văn Thị ngọc An
|
13
|
c0quangthinh3A19013
|
Nguyễn THị Hà Linh
|
14
|
c0quangthinh3A19014
|
Đặng Thị Hoài
|
15
|
c0quangthinh3A19015
|
Bùi Minh Bảo
|
16
|
c0quangthinh3A19016
|
Nguyễn Việt Hùng
|
17
|
c0quangthinh3A19017
|
Mặc Gia Huy
|
18
|
c0quangthinh3A19018
|
Bùi Thị trà My
|
19
|
c0quangthinh3A19019
|
Mạc Hoàng Ngọc
|
20
|
c0quangthinh3A19020
|
Nguyễn Trung Hoàng
|
21
|
c0quangthinh3A19021
|
Lăng Văn Hiếu
|
22
|
c0quangthinh3A19022
|
Nguyễn Tự Duy
|
23
|
c0quangthinh3A19023
|
Bùi Quốc Việt
|
24
|
c0quangthinh3A19024
|
Lê Xuân Quyền
|
25
|
c0quangthinh3A19025
|
Phùn Văn Hường
|
NHÓM TRẺ AGiáo viên chủ nhiệm: Bùi Thúy Vân - Lê Thị Thu Hiền
Sĩ số: 16
1
|
c0quangthinhNTA19026
|
Trịnh Thị Mai Hương
|
2
|
c0quangthinhNTA19027
|
Trịnh Văn Bảo
|
3
|
c0quangthinhNTA19028
|
Nguyễn Văn Anh
|
4
|
c0quangthinhNTA19029
|
Bùi Thị Yến Vi
|
5
|
c0quangthinhNTA19030
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
6
|
c0quangthinhNTA19031
|
Vũ Anh Tú
|
7
|
c0quangthinhNTA19032
|
Bùi Mai Phương
|
8
|
c0quangthinhNTA19033
|
Bùi Thị Việt Anh
|
9
|
c0quangthinhNTA19034
|
Lê Thành Hiếu
|
10
|
c0quangthinhNTA19035
|
Lê Nam Khánh
|
11
|
c0quangthinhNTA19036
|
Đinh Anh Thơ
|
12
|
c0quangthinhNTA19037
|
Ôn Thái Tú
|
13
|
c0quangthinhNTA19038
|
Doãn Việt Chung
|
14
|
c0quangthinhNTA19039
|
Đinh Thị Biên Thùy
|
15
|
c0quangthinhNTA19040
|
Tạ Văn Quỳ
|
16
|
c0quangthinhNTA19041
|
Cao Bảo Thi
|