|
|
|
|
|
|
|
A. Khối phòng nuôi
dưỡng, chăm sóc trẻ |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo |
Nhà trẻ |
Số phòng theo
chức năng |
2 |
2 |
|
|
1 |
|
Chia ra: - Phòng học |
2 |
2 |
|
|
1 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Số phòng làm
mới, cải tạo |
1 |
x |
x |
x |
1 |
|
Chia ra: - Kiên cố |
1 |
x |
x |
x |
1 |
|
- Bán kiên cố |
|
x |
x |
x |
|
|
- Tạm |
|
x |
x |
x |
|
|
Mẫu giáo |
Số phòng theo
chức năng |
6 |
6 |
|
|
1 |
|
Chia ra: - Phòng học |
6 |
6 |
|
|
1 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Số phòng làm mới, cải tạo |
1 |
x |
x |
x |
1 |
|
Chia ra: - Kiên cố |
1 |
x |
x |
x |
1 |
|
- Bán kiên cố |
|
x |
x |
x |
|
|
- Tạm |
|
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Khối phục vụ học tập |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo |
Số phòng theo
chức năng |
2 |
2 |
|
|
2 |
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể
chất |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng tổ chức ăn |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo |
Số phòng theo
chức năng |
2 |
2 |
|
|
2 |
|
Chia ra: - Nhà bếp |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Nhà kho |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng khác |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo |
Số phòng theo
chức năng |
3 |
3 |
|
|
3 |
|
Chia ra: - Phòng y tế |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên |
2 |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khối phòng hành chính quản trị |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo |
Số phòng theo
chức năng |
6 |
6 |
|
|
6 |
|
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng Phó hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Văn phòng trường |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng họp |
|
|
|
|
|
|
- Phòng hành chính quản trị |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng bảo vệ |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Phòng nhân viên |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F. Khối công trình công cộng |
Số lượng |
Chia ra |
Trong đó |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
Làm mới |
Cải tạo |
Số phòng theo
chức năng |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
Chia ra: - Nhà xe giáo viên |
1 |
1 |
|
|
1 |
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất khác |
Số lượng |
|
|
Số phòng học
nhờ |
|
|
|
|
|
Số phòng học
3 ca |
|
|
|
|
|
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
Tổng diện
tích đất |
|
|
3525 |
|
|
Trong đó:
Diện tích đất được cấp |
|
|
3525 |
|
|
Diện tích đất
đi thuê |
|
|
|
|
|
Diện tích đất
sân chơi |
|
|
2880 |
|
|
Tổng diện tích một
số loại phòng (m2) |
|
|
Tổng số |
224 |
|
|
Chia ra:
Diện tích phòng học |
79 |
|
|
Trong TS: Diện tích
phòng ngủ |
|
|
|
Diện tích bếp ăn |
69 |
|
|
Diện tích phòng đa
chức năng |
|
|
|
Diện tích phòng
giáo dục thể chất |
76 |
|
|
Thiết bị dạy học
tối thiểu (ĐVT: bộ) |
Bộ
đầy đủ |
Bộ
chưa đầy đủ |
|
|
Tổng số |
7 |
1 |
|
|
Chia ra:- Nhà trẻ |
1 |
1 |
|
|
- Mẫu giáo |
6 |
|
|
|
Thiết bị phục vụ
giảng dạy |
|
|
Tổng số máy vi tính
đang được sử dụng |
9 |
|
|
Chia ra: - Máy vi
tính phục vụ học tập |
6 |
|
|
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
3 |
|
|
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet |
2 |
|
|
Số máy in |
|
|
|
Số thiết bị nghe
nhìn |
|
|
Trong đó: - Ti vi |
4 |
|
|
- Nhạc cụ |
|
|
|
- Cát xét |
|
|
|
- Đầu Video |
|
|
|
- Đầu đĩa |
3 |
|
|
- Máy chiếu OverHead |
|
|
|
- Máy chiếu Projector |
1 |
|
|
- Máy chiếu vật thể |
|
|
|
- Thiết bị khác |
|
|
|
|
|
|
|