Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ
quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2019 - 2020
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
Tổng số giáo
viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó số giáo
viên chuyên biệt:
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
3
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Âm nhạc
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
2
|
|
|
5
|
Mỹ thuật
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
6
|
Thể dục
|
2
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
II
|
Cán bộ quản
lý
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn
thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế
toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư
viện
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên thiết
bị, thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nhân viên công
nghệ thông tin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Nhân viên hỗ trợ
giáo dục người khuyết tật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH
|
|
|
|
|
STT
|
Họ tên
|
Ngày
sinh
|
|
1
|
Trưởng Thị Giang
|
04/06/1992
|
|
2
|
Trần Thị Mai Hà
|
03/11/1991
|
|
3
|
Trần Thị Hằng
|
12/05/1990
|
|
4
|
Lương Văn Hậu
|
19/09/1987
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hòa
|
23/01/1975
|
|
6
|
Vũ Hải Hòa
|
30/07/1985
|
|
7
|
Hoàng Văn Hoan
|
15/02/1981
|
|
8
|
Mai Thị Huê
|
14/09/1986
|
|
9
|
Đặng Thị Thu Huyền
|
06/03/1990
|
|
10
|
Trần Thu Huyền
|
20/05/1986
|
|
11
|
Trìu Thị Huyền
|
19/08/1988
|
|
12
|
Đàm Thị Hưng
|
08/08/1988
|
|
13
|
Đặng Quốc Hưng
|
30/12/1984
|
|
14
|
Trưởng Thị Hương
|
08/10/1988
|
|
15
|
Trương Phương Loan
|
18/10/1974
|
|
16
|
Phạm Thị Lợi
|
29/09/1987
|
|
17
|
Phạm Thị Mai
|
10/05/1989
|
|
18
|
Phạm Thị Nga
|
26/06/1986
|
|
19
|
Phạm Thị Thúy Nga
|
26/10/1989
|
|
20
|
Đồng Thị Bích Ngọc
|
23/06/1984
|
|
21
|
Tằng Quay Ón
|
03/03/1990
|
|
22
|
Nguyễn Văn Phương
|
02/07/1974
|
|
23
|
Nguyễn Hồng Quảng
|
25/03/1986
|
|
24
|
Phạm Văn Tấn
|
28/02/1989
|
|
25
|
Nguyễn Văn Tiến
|
18/02/1993
|
|
26
|
Phạm Ngọc Tiến
|
02/09/1986
|
|
27
|
Nguyễn Văn Toàn
|
07/03/1983
|
|
28
|
Phùn Ninh Toản
|
30/07/1987
|
|
29
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28/08/1972
|
|
30
|
Nguyễn Trọng Thanh
|
18/06/1972
|
|
31
|
Nguyễn Văn Thanh
|
22/10/1976
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thu Thành
|
26/12/1986
|
|
33
|
Bùi Thị Bích Thảo
|
15/11/1987
|
|
34
|
Tằng Dếnh Thoòng
|
22/05/1976
|
|
35
|
Nguyễn Thị Thương
|
30/08/1986
|
|
36
|
Đặng Quay Thường
|
17/09/1989
|
|
37
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
10/10/1990
|
|
38
|
Phạm Thị Trang
|
23/01/1985
|
|
39
|
Bùi Viết Trường
|
13/02/1988
|
|
40
|
Bế Thị Việt
|
15/02/1989
|
|