Cam kết chất
lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2019-2020
STT
|
Nội
dung
|
Chia
theo khối lớp
|
Lớp
1
|
Lớp
2
|
LỚP
3
|
Lớp
4
|
Lớp
5
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
Trẻ
sinh năm 2013, đã HTCT mẫu giáo 5 tuổi
|
Trẻ
sinh năm 2012, đã hoàn thành CT lớp 1
|
Trẻ
sinh từ năm 2011 về trước, đã hoàn thành CT lớp 2
|
Trẻ
sinh từ năm 2010 về trước, đã hoàn thành CT lớp 3
|
Trẻ
sinh từ năm 2009 về trước, đã hoàn thành CT lớp 4
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở
giáo dục thực hiện
|
TV1.C.GD
|
CTGDPT
hiện hành
|
CTGDPT
hiện hành
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở
giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
Phối
hợp thường xuyên, chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình HS. HS học tập chăm
chỉ, ngoan ngoãn.
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập,
sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
HĐ
ngoại khóa, HĐTT NGLL; HĐ trải nghiệm
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học
tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
100%
HS được đánh giá năng lực, phẩm chất từ Đạt; HT và HTT các môn học và HĐGD;
sức khỏe Khá, Tốt.
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học
sinh
|
Có
khả năng học tập tiếp tục ở lớp trên.
|
Có
khả năng học tập tiếp tục ở cấp học trên.
|
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học
thực tế, năm học 2019-2020
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
475
|
106
|
96
|
73
|
101
|
99
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
361
|
|
|
|
|
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
160/475
33,7%
|
33
|
37
|
25
|
33
|
32
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
315/475
66,3%
|
73
|
59
|
48
|
68
|
67
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
84/475
17,7%
|
19
|
19
|
13
|
16
|
17
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
381/475
80,2%
|
82
|
75
|
59
|
83
|
82
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10/475
2,1%
|
5
|
2
|
1
|
2
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
465/475
97,8%
|
|
|
|
|
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
134/475
28,2%
|
31
|
26
|
19
|
28
|
30
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
20/475
4,2%
|
|
|
|
9
|
11
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10/475
2,1%
|
5
|
2
|
1
|
2
|
|