Thông tin về cơ sở vật chất 

 

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI HÀ

    TRƯỜNG THCS QUẢNG THẮNG                                                



 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS Quảng Thắng,

Năm học 2020 - 2021

 

Mẫu 11

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

5

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

5

1.5

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

5

Số phòng học bộ môn

4

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

-

7

Bình quân lớp/phòng học

1/1

-

8

Bình quân học sinh/lớp

30,4HS/Lớp

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

10.689

70.3

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

2000

 13.2

VI

Tổng diện tích các phòng

460

2,98

1

Diện tích phòng học  (m2)

225

1.5

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

180

1.2

3

Diện tích thư viện (m2)

38

0.25

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

64

0,42

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

8/8

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 6

2

 

1.2

Khối lớp 7

2

 

1.3

Khối lớp 8

2

 

1.4

Khối lớp 9

2

 

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu theo quy định

 

 

2.1

Khối lớp 6

 

 

2.2

Khối lớp 7

 

 

2.3

Khối lớp 8

 

 

2.4

Khối lớp 9

 

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

1

-

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

18

9HS/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

9

Số t/lớp

1

Ti vi

1

 

2

Cát xét

1

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

 

5

Thiết bị khác…

3

 

..

………

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

24

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

1

 

2

Cát xét

1

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

2

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

 

5

Thiết bị khác…

14

 

..

………

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

1/1

 

0,33

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGĐT ngày 28/3/20111 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 26/11/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu-điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                     

                                               Quảng Minh , ngày 12  tháng 10  năm 2020

                                                    Thủ trưởng đơn vị

 

                                                                                 

 

 



Cở sở Vật chất của nhà trường:

TT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học /số lớp

5/5

1,85 m2/hoc sinh

II

Loại phòng học

5

 

1

Phòng kiên cố

5

 

III

Số điểm trường

 

 

IV

Tổng diện tích đát ( m2)

10.689

 

V

Diện tích sân chơi bãi tập(m2)

9.69

( sân trường 2000 m2)

VI

Tổng diện tích các phòng

998

 

1

Diện tích phòng học(m2)

225

 

2

Diện tích phòng bộ môn( m2)

135

 

3

Diện tích phòng khác( TV, TT)

90

 

4

Diện tích khu hiệu bô( m2)

190

 

5

Diện tích nhà công vụ

190

 

6

Diện tích nhà để xe học sinh

112

 

7

Diện tich nhà wc học sinh

40

 

8

Nhà bảo vệ

16

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học

6

 

1

Khối 6

1 bộ

 

2

Khối 7

1 bộ

 

3

Khối 8

1 bộ

 

4

Khối 9

1 bộ

 

VIII

Tổng số máy vi tính phục vụ học tập

Không

 

I X

Tổng số thiết bị

11

 

1

Ti vi

1

 

2

Cát sét

1

 

3

Máy vi tính

5

 

4

Máy chiếu

3

 

5

Đàn ooc gan

1

 

XI

Tường rào , cổng trường

1

Đạt chuẩn

XII

Nguồn điện

1

Đảm bảo

XIII

Nguồn nước

1

Giếng khoan ( Hợp vệ sinh)

XIV

Cổng TT, có kết nối IN TÊNT

1

Đảm bảo