Danh sách học sinh nhà trường qua các năm 

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI HÀ

Tr­êng PTDTBTTHCS Qu¶ng S¬n

 NĂM HỌC 2012 - 2013

Lớp 6 A

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Họ tên bố

Lớp

Thôn Bản

1

Phùn A

Chung

22/06/2001

Phùn A Sáng

6A

Cấu Phùng

2

Lỷ Thị

01/10/2001

Lỷ A ửng

6A

Thôn 4

3

Lỷ Sồi

Hánh

24/03/2001

Lỷ Tắc Quay

6A

Thôn 4

4

Vũ Minh

Hiếu

03/02/2001

Vũ Thanh Châu

6A

Thôn 3

5

Chíu Thị

Hương

27/11/2001

Chíu Chăn Phu

6A

Lý Quáng

6

Chíu Chăn

Lềnh

15/08/2001

Chíu Sáng Phát

6A

Lý Quáng

7

Vòong Thị

19/01/2001

Vòong Sáy Vỏong

6A

Lý Quáng

8

Phùn A

Lỷ

25/04/2001

Phùn A Nhì

6A

Cấu Phùng

9

Chíu Tài

Múi

20/07/2001

Chíu Sáng Sồi

6A

Lý Quáng

10

Lỷ Nhì

Múi

25/12/1996

Chíu Dì Vày

6A

Lý Quáng

11

Lỷ Tài

Múi

12/0902001

Lỷ Tắc Chăn

6A

Thôn 4

12

Lỷ Nhì

Múi

05/07/2001

Lỷ Tắc Phí

6A

Thôn 4

13

Phùn Tài

Múi

20/04/2001

Phùn A Si

6A

Cấu Phùng

14

Phùn Tài

Múi

11/08/2001

Phùn Quay Thành

6A

Thôn 4

15

Tằng Sám

Múi

14/10/2001

Tằng A ửng

6A

Cấu Phùng

16

Tằng Si

Múi

10/10/2001

Tằng Mằn Thành

6A

Cấu Phùng

17

Tằng Sanh

Nằm

15/09/2001

Tằng A Si

6A

Cấu Phùng

18

Tằng A

Nhì

22/02/2000

Tằng Lập Huy

6A

Thôn 4

19

Phùn A

Phong

25/03/2001

Phùn Quay Cháu

6A

Thôn 4

20

Phùn Quay

Phùng

07/06/2001

Phùn A Sám

6A

Cấu Phùng

21

Phùn Thị

Phương

27/05/2001

Phùn A ửng

6A

Thôn 4

22

Vòong Nhì

Quay

22/04/2001

Vòong A Tài

6A

Lý Quáng

23

Tằng A

Sám

11/08/2001

Tằng A Sám

6A

Cấu Phùng

24

Phùn Phu

Sinh

29/04/2001

Phùn Tắc Thòong

6A

Thôn 4

25

Tằng A

Tài

20/06/2001

Tằng A Sát

6A

Cấu Phùng

26

Chìu Vằn

Thềnh

08/08/2001

Chìu A Tài

6A

Lý Quáng

27

Chìu Sáng

Hống

11/11/2000

Chìu Văn Quay

6A

Lý Quáng

28

Chìu Chăn

Tình

08/10/2001

Chìu Tắc Dảu

6A

Lý Quáng

29

Tằng A

Trường

10/02/2001

Tằng A Sám

6A

Cấu Phùng

30

Tằng A

Tuấn

08/06/2001

Tằng A Si

6A

Cấu Phùng

31

Phùn A

Sám

20/03/2001

Phùn Sáng Thím

6A

Lý Quáng




Lớp 6 B

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Họ tên bố

Lớp

Thôn Bản

1

Lỷ A

Đạt

03/04/2001

Lỷ Mằn Xuân

6B

Lý Van

2

Chìu Vằn

Hùng

19/02/2001

Chìu Chăn Sếnh

6B

Quảng Mới

3

Lỷ Phú

Hải

14/04/2001

Lỷ A Nhì

6B

Nhì Cáu

4

Phùn Thị

Hoà

28/04/2001

Phùn Sáng Phu

6B

Quảng Mới

5

Triệu Văn

Hồng

17/12/2001

Chìu Chăn Cao

6B

Quảng Mới

6

Trưởng Thị

Hằng

29/09/2001

Trưởng A Tài

6B

Tài Chi

7

Tằng phúc

Minh

22/01/2001

Tằng Tắc Phí

6B

Lý Van

8

Chíu Nhì

Múi

15/03/2001

Chíu Chăn Lồng

6B

Sám Cáu

9

Trưởng Nhì

Múi

04/04/2000

Trưởng A Nhì

6B

Tài Chi

10

Trưởng Nhì

Múi

22/01/2001

Trưởng Lập Trinh

6B

Lý Van

11

Vòong Nhì

Múi

26/10/2001

Vòong Sáng Cao

6B

Mảy Nháu

12

Tằng Tài

Múi

06/08/2001

Tằng Vằn Quay

6B

Mảy Nháu

13

Tằng Tài

Múi

09/12/2001

Tằng A Sám

6B

Quảng Mới

14

Vòong Tài

Múi

03/12/2001

 Vòong Sáng Hềnh

6B

Quảng Mới

15

Tằng Sám

Múi

13/07/2000

Tằng A Tài

6B

Tài Chi

16

Lỷ Si

Múi

26/08/2001

Lỷ A ửng

6B

Lý Van

17

Lường Si

Múi

30/01/2001

Tằng Tài Múi

6B

Tài Chi

18

Phùn Lộc

Múi

15/01/2001

Phùn Tắc Lằm

6B

Tài Chi

19

Chíu A

Nhì

20/08/2001

Chíu Dì Quay

6B

Quảng Mới

20

Chíu A

Nhì

16/07/2001

Chíu Sáng Sềnh

6B

Quảng Mới

21

Vòong A

Nhì

16/02/2001

Vòong Dì Pẩu

6B

Sám Cáu

22

 Vòong Cắm

Pẩu

20/06/2001

Vòong Dì Lầm

6B

Sám Cáu

23

Tằng A

Sáng

01/10/2001

Tằng Dảu Sồi

6B

Quảng Mới

24

Trưởng A

Sám

03/12/2001

Trưởng A Tài

6B

Tài Chi

25

Chíu A

Tài

03/09/2000

Chíu Sáng Hếnh

6B

Mảy Nháu

26

Vòong A

Tài

29/10/2001

 Vòong Sáng Hỷ

6B

Quảng Mới

27

Tằng Dẩu

Tắc

15/07/2001

Tằng Vằn Sàu

6B

Mảy Nháu

28

Lỷ A

Thương

12/10/2001

Lỷ A Nhì

6B

Lý Van

29

Trưởng Văn

Thông

18/11/1999

Trưởng A Tài

6B

Tài Chi

30

Lỷ Thị

Xuân

02/06/2001

Lỷ A Nhì

6B

Lỷ Van

31

Tằng Phúc

ý

22/12/2001

Tằng A ửng

6B

Lý van

 

Líp 7A

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Họ tên bố

Lớp

Thôn Bản

1

Lỷ Tắc

Doóng

15/02/2000

Lỷ Phúc Khường

7A

Xiềng Thầm

2

Tằng A

Dũng

22/06/2000

Tằng Lập Phu

7A

Thôn 4( Đ7)

3

Phùn Thị

Dung

17/07/2000

Phùn A Sám

7A

Quảng Mới

4

Phùn Thị

Hồng

24/09/2000

Phùn A  ửng

7A

Lồ Mã Cọ oc

5

Phùn Quay

Huy

07/12/2000

Phùn A Nhì

7A

Cấu Phùng

6

Phàng Thị

Lan

15/06/2000

Phàng A Tài

7A

Lồ Mã Cọ oc

7

Phàng Phu

Minh

26/08/2000

Phàng A Nhì

7A

Lồ Mã Cọ oc

8

Tằng A

Minh

10/09/1999

Tằng Vằn Dả u

7A

Quảng Mới

9

Chíu Tài

Múi

11/06/2000

Chíu A Tài

7A

Đội 1

10

Chìu Tài

Múi

11/05/2000

Chìu Vằn Sìn

7A

Quảng Mới

11

Chìu Nhì

Múi

18/04/2000

Chìu A Tài

7A

Quảng Mới

12

Lỷ Nhì

Múi

13/05/1999

Lỷ Tắc Quay

7A

Thôn 4

13

Phùn Nhì

Múi

26/05/2000

Phùn A Sám

7A

Cấu Phùng

14

Phùn Si

Múi

05/06/2000

Phùn A Sám

7A

Cấu Phùng

15

Vò ong Sám

Múi

24/08/2000

Vò ong Sáng Phu

7A

Lồ Mã Cọ oc

16

Phùn Quay

Lằm

12/12/1998

Phùn Phu Sanh

7A

Lồ Mã Cọ oc

17

Vò ong A

Nhì

11/08/2000

Vò ong A Tài

7A

Đội 1

18

Tằng Dẩ u

Phúc

15/03/2000

Tằng A Sám

7A

Quảng Mới

19

Trưởng Lập

Sánh

05/11/2000

Trưởng A Sám

7A

Lồ Mã Cọ oc

20

Trưởng Lập

Sềnh

16/04/2000

Trưởng A Hoà

7A

Lồ Mã Cọ oc

21

Phùn A

Tài

28/09/1999

Phùn A Nhì

7A

Quảng Mới

22

Phùn A

Tài

15/07/2000

Phùn A Tài

7A

Thôn 4

23

Vò ong A

Tài

07/12/2000

Vò ong A Tài

7A

Đội 3

24

Phùn A

Thương

05/05/2000

Phùn A Si

7A

Cấu Phùng

25

Chíu Văn

Thành

09/11/2000

Chíu Sáng Chăn

7A

Quảng Mới

26

Chìu Thu

Thảo

04/11/2000

Chìu Vằn Vỏ ong

7A

MN ( Q Mới)

27

Phùn Thi

Thêm

18/02/2000

Phùn Nhì Múi

7A

Thôn 4

28

Tằng A

Tài

09/08/1999

Tằng Vằn Phu

7A

Q  Mới

29

Phùn Phúc

Văn

28/07/2000

Phùn Quay Phúc

7A

Xiềng Thầm

30

Trưởng Thị

Tình

23/12/2000

Trưởng A Tài

7A

Đội 2

 

Líp 7B

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Họ tên bố

Lớp

Thôn Bản

1

Tằng Văn

Dương

07/09/2000

Tằng Vằn Lằm

7B

Đội 4

2

Đỗ Thu

Hương

26/03/1998

Đỗ Văn Quỳnh

7B

Pạc Sủi

3

Lỷ Thị

Hương

08/03/2000

Lỷ Tắc ón

7B

Mố Kiệc

4

Phùn Thị

20/04/1999

Phùn Phúc Mình

7B

Mố Kiệc

5

Vò ong Thị

Hồng

13/11/2000

Vò ong A Tài

7B

Pạc Sủi

6

Phùn  Quay

Khiên

20/01/2000

Phùn A Sáng

7B

Mố Kiệc

7

Tằng A

Kỳ

28/08/2000

Tằng A Nhì

7B

Tài Chi

8

Chíu Tài

Múi

24/08/2000

Chíu Dì Hẻn

7B

Pạc Sủi

9

Chíu Nhì

Múi

25/04/1999

Chíu Dì Hềnh

7B

Pạc Sủi

10

Lường Si

Múi

07/12/2000

Lường Quay Thạt

7B

Tài Chi

11

Lường Tài

Múi

10/01/1999

Lường A ửng

7B

Tài Chi

12

Lường Tài

Múi

28/08/2000

Lường Quay Tiến

7B

Tài Chi

13

Phùn Lục

Múi

10/04/2000

Phùn Phu Sếnh

7B

Mố Kiệc

14

Phùn Tài

Múi

19/01/2000

Phùn Sáng Vỏ ong

7B

Đội 1

15

Tằng Tài

Múi

26/03/2000

Tằng A Si

7B

Pạc Sủi

16

Chíu A

Nhì

06/07/2000

Chíu Dì Sếnh

7B

Pạc Sủi

17

Lỷ A

Nhì

08/03/2000

Lỷ A Tài

7B

Mố Kiệc

18

Tằng A

Nhì

23/02/2000

Tằng Vằn Hồng

7B

Pạc Sủi

19

Tằng A

Nhì

09/08/2000

Tằng A Sám

7B

Tài Chi

20

Lường A

Ninh

16/01/2000

Lường Quay Hẩ u

7B

Tài Chi

21

Nguyễn Hồng

Quyền

18/01/2000

Nguyễn Hồng Tường

7B

Thôn 3

22

Phùn A

Sắt

22/10/1999

Phùn A Sám

7B

Tài Chi

23

Diềng Phúc

Sồi

08/03/2000

Diềng Cắm Sếnh

7B

Pạc Sủi

24

Lường A

Tài

05/07/2000

Lường A Si

7B

Tài Chi

25

Lường A

Tạo

22/03/2000

Lường Quay Lộc

7B

Tài Chi

26

Phùn A

Thắng

06/01/2000

Phùn A Nhì

7B

Mố Kiệc

27

Chíu Thị

Thuỷ

14/02/2000

Chíu Thành Long

7B

Pạc Sủi

28

Tằng Văn

Toàn

16/09/2000

Tằng Lập Tình

7B

Mố Kiệc

29

Trưởng Văn

Vinh

06/01/2000

Trưởng A Nhì

7B

Tài Chi

 

Líp 7C

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Họ tên bố

Lớp

Thôn Bản

1

Lỷ Chăn

Dảu

28/11/2000

Lỷ A ửng

7C

Lý Van

2

Lỷ Thị

Hoà

17/02/2000

Lỷ Tắc Sàu

7C

Sán Cáy Cọ oc

3

Chíu Thị

Huyền

07/12/2000

 Chíu Chăn Dảu

7C

Lý Quáng

4

Chíu Chăn

Vày

16/07/2000

Chíu Sáng Lùng

7C

Lồng Cọ oc

5

Chíu A

Hạnh

02/12/2000

Chíu Dì Hềnh

7C

Sám Cáu

6

Chíu Tài

Múi

18/06/2000

Chíu Sáng Và

7C

Mảy Nháu

7

Chíu Tài

Múi

29/07/2000

Chíu A Tài

7C

Mảy Nháu

8

Chíu Sám

Múi

24/06/1998

Chíu Sáng Phát

7C

Lồng Cọ oc

9

Lỷ Sám

Múi

04/09/2000

Lỷ A Tài

7C

Lý Van

10

Lỷ Nhì

Múi

27/02/2000

Lỷ A Nhì

7C

  Van

11

Tằng Tài

Múi

12/04/2000

Tằng Dả u Vỏ ong

7C

Mảy Nháu

12

Tằng Sám

Múi

24/05/1998

Tằng Vằn Lềnh

7C

Mảy Nháu

13

Phùn A

Nhì

28/03/2000

Phùn Sáng Sồi

7C

Thôn 4(Đ7)

14

Đặng Phúc

Quý

07/12/2000

Tằng A Tài

7C

Đội 7

15

Chíu Chăn

Sàu

22/05/2000

Chíu Sáng Quay

7C

Lý Quáng

16

Chíu Vằn

Sồi

20/04/2000

Chíu Chăn Thềnh

7C

Lý Quáng

17

Chíu A

Tài

08/07/2000

Chíu A Sám

7C

Lý Quáng

18

Chìu A

Tài

09/08/1999

Chìu Chăn Dả u

7C

Lồng Cọ oc

19

Phùn A

Tài

19/08/2000

Phùn A Sám

7C

Mảy Nháu

20

Phùn A

Tài

13/03/2000

Phùn Quay Vinh

7C

Lý Van

21

Vò ong A

Tài

01/09/1999

Vò ong A Tài

7C

Sám Cáu

22

Vò ong A

Tài

03/10/2000

Vò ong A ửng

7C

Sám Cáu

23

Vò ong A

Tài

02/09/2000

Vò ong Dì Pốu

7C

Mảy Nháu

24

Chíu Phúc

Tắc

28/09/2000

Chíu Chăn Dẩu

7C

Lý Quáng

25

Chíu Sáng

Thống

10/09/2000

Chíu Vằn Quay

7C

Lồng Cọ oc

26

Chíu Chăn

Thềnh

10/07/2000

Chíu Sáng Phát

7C

Lồng Cọ oc

27

Đặng Quốc

Tuấn

13/07/2000

Tằng A Tài

7C

  Van

 

 

Lớp 8A

 

 

Số TT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Họ tên bố

Lớp

Thôn Bản

1

Tằng Tài

Múi

04/03/1998

Tằng A Tài

8A

Lý Van

2

Đặng Thị

H­ơng

13/05/1998

Tặng Vằn PhốC

8A

Đội 3 QM

3

Chìu Thị

Hoa

16/02/1998

Chìu Chăn Cao

8A

Đội 4

4

Lỷ Văn

Hếnh

12/05/1998

Lỷ Phúc Mềnh

8A

Lý Van

5

Chíu Tài

Múi

08/08/1998

Chíu A Sám

8A

Lý Quáng

6

Voòng Tài

Múi

01/09/1998

Voòng Sáng Cao

8A

 Lý Quáng

7

Voòng Sám

Múi

01/11/1998

Voòng A Tài

8A

Đội 3 QM

8

Lỷ Tài

Múi

08/07/1998

Lỷ Văn Xuân

8A

Lý Van

9

Lỷ Tài

Múi

06/03/1998

Lỷ A Nhì

8A

Lý Van

10

Lỷ Nhì

 Múi

20/10/1998

Lỷ A Tài

8A

Lý Van

11

Phùn Tài

 Múi

06/07/1998

Phùn A Chung

8A

Lý Van

12

Tằng Nhì

Múi

16/07/1998

Tằng A ửng

8A

Cấu Phùng 2

13

Tằng Nhì

Múi

08/07/1997

Tằng A Si

8A

Cấu Phùng 2

14

Tằng Nhì

Múi

30/06/1998

Tằng  A Tài

8A

Tài Chi

15

Chìu Vằn

Lềnh

19/11/1998

Chìu Chăn Tắc

8A

 Lý Quáng

16

Tằng Nhật

L­ờng

15/10/1998

Tằng Tắc Dũng

8A

Lý Van

17

Tằng  Dầu

Lồng

29/11/1998

Tằng Văn Tình

8A

Đội 4

18

Chíu A

Nhì

12/05/1998

Chíu Chănsồi

8A

Đội 3 QM

19

Phùn Dung

Quý

01/12/1998

Phùn  A Tài

8A

Lý Van

20

Tằng A

Sám

18/12/1998

Tằng A Lộc

8A

Lý Van

21

Chíu Sáng

Sồi

15/05/1998

Chíu Vằn Sằn

8A

Đội 3 QM

22

Phùn  A

Tài

18/06/1998

Phùn Sáng ón

8A

 Lý Quáng

23

Phùn A

Tài

26/04/1998

Phùn A Tài

8A

Đội 3 QM

24

Voòng A

Tài

04/05/1996

Voòng Sáng Ngần

8A

 Lý Quáng

25

Phùn Thị

Tình

08/10/1998

Tằng Nhì Múi

8A

Sán Cáy Coọc

26

Chíu Thị  

Thêm

28/09/1998

Chíu Sáng Phúc

8A

Thôn 3

27

Phùn Thị

Thuỷ

18/10/1998

Phùn Sồi  Hồng

8A

 Lý Quáng

28

Chíu Vằn

Thìn

05/08/1998

Chíu Chăn Làu

8A

 Lý Quáng

29

Phùn A

Tài

15/08/1998

Phùn A Tài

8A

Cấ u Phùng

30

Tằng Tài

Múi

04/03/1998

Tằng A Tài

8A

Lý Van