PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI HÀ
|
Trêng PTDTBTTHCS Qu¶ng S¬n
|
NĂM HỌC 2012
- 2013
|
Lớp 6 A
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Họ tên bố
|
Lớp
|
Thôn Bản
|
1
|
Phùn A
|
Chung
|
22/06/2001
|
Phùn A Sáng
|
6A
|
Cấu Phùng
|
2
|
Lỷ Thị
|
Hà
|
01/10/2001
|
Lỷ A ửng
|
6A
|
Thôn 4
|
3
|
Lỷ Sồi
|
Hánh
|
24/03/2001
|
Lỷ Tắc Quay
|
6A
|
Thôn 4
|
4
|
Vũ Minh
|
Hiếu
|
03/02/2001
|
Vũ Thanh Châu
|
6A
|
Thôn 3
|
5
|
Chíu Thị
|
Hương
|
27/11/2001
|
Chíu Chăn Phu
|
6A
|
Lý Quáng
|
6
|
Chíu Chăn
|
Lềnh
|
15/08/2001
|
Chíu Sáng Phát
|
6A
|
Lý Quáng
|
7
|
Vòong Thị
|
Lý
|
19/01/2001
|
Vòong Sáy Vỏong
|
6A
|
Lý Quáng
|
8
|
Phùn A
|
Lỷ
|
25/04/2001
|
Phùn A Nhì
|
6A
|
Cấu Phùng
|
9
|
Chíu Tài
|
Múi
|
20/07/2001
|
Chíu Sáng Sồi
|
6A
|
Lý Quáng
|
10
|
Lỷ Nhì
|
Múi
|
25/12/1996
|
Chíu Dì Vày
|
6A
|
Lý Quáng
|
11
|
Lỷ Tài
|
Múi
|
12/0902001
|
Lỷ Tắc Chăn
|
6A
|
Thôn 4
|
12
|
Lỷ Nhì
|
Múi
|
05/07/2001
|
Lỷ Tắc Phí
|
6A
|
Thôn 4
|
13
|
Phùn Tài
|
Múi
|
20/04/2001
|
Phùn A Si
|
6A
|
Cấu Phùng
|
14
|
Phùn Tài
|
Múi
|
11/08/2001
|
Phùn Quay Thành
|
6A
|
Thôn 4
|
15
|
Tằng Sám
|
Múi
|
14/10/2001
|
Tằng A ửng
|
6A
|
Cấu Phùng
|
16
|
Tằng Si
|
Múi
|
10/10/2001
|
Tằng Mằn Thành
|
6A
|
Cấu Phùng
|
17
|
Tằng Sanh
|
Nằm
|
15/09/2001
|
Tằng A Si
|
6A
|
Cấu Phùng
|
18
|
Tằng A
|
Nhì
|
22/02/2000
|
Tằng Lập Huy
|
6A
|
Thôn 4
|
19
|
Phùn A
|
Phong
|
25/03/2001
|
Phùn Quay Cháu
|
6A
|
Thôn 4
|
20
|
Phùn Quay
|
Phùng
|
07/06/2001
|
Phùn A Sám
|
6A
|
Cấu Phùng
|
21
|
Phùn Thị
|
Phương
|
27/05/2001
|
Phùn A ửng
|
6A
|
Thôn 4
|
22
|
Vòong Nhì
|
Quay
|
22/04/2001
|
Vòong A Tài
|
6A
|
Lý Quáng
|
23
|
Tằng A
|
Sám
|
11/08/2001
|
Tằng A Sám
|
6A
|
Cấu Phùng
|
24
|
Phùn Phu
|
Sinh
|
29/04/2001
|
Phùn Tắc Thòong
|
6A
|
Thôn 4
|
25
|
Tằng A
|
Tài
|
20/06/2001
|
Tằng A Sát
|
6A
|
Cấu Phùng
|
26
|
Chìu Vằn
|
Thềnh
|
08/08/2001
|
Chìu A Tài
|
6A
|
Lý Quáng
|
27
|
Chìu Sáng
|
Hống
|
11/11/2000
|
Chìu Văn Quay
|
6A
|
Lý Quáng
|
28
|
Chìu Chăn
|
Tình
|
08/10/2001
|
Chìu Tắc Dảu
|
6A
|
Lý Quáng
|
29
|
Tằng A
|
Trường
|
10/02/2001
|
Tằng A Sám
|
6A
|
Cấu Phùng
|
30
|
Tằng A
|
Tuấn
|
08/06/2001
|
Tằng A Si
|
6A
|
Cấu Phùng
|
31
|
Phùn A
|
Sám
|
20/03/2001
|
Phùn Sáng Thím
|
6A
|
Lý Quáng
|
|
|
| Lớp 6 B
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Họ tên bố
|
Lớp
|
Thôn Bản
|
1
|
Lỷ A
|
Đạt
|
03/04/2001
|
Lỷ Mằn Xuân
|
6B
|
Lý Van
|
2
|
Chìu Vằn
|
Hùng
|
19/02/2001
|
Chìu Chăn Sếnh
|
6B
|
Quảng Mới
|
3
|
Lỷ Phú
|
Hải
|
14/04/2001
|
Lỷ A Nhì
|
6B
|
Nhì Cáu
|
4
|
Phùn Thị
|
Hoà
|
28/04/2001
|
Phùn Sáng Phu
|
6B
|
Quảng Mới
|
5
|
Triệu Văn
|
Hồng
|
17/12/2001
|
Chìu Chăn Cao
|
6B
|
Quảng Mới
|
6
|
Trưởng Thị
|
Hằng
|
29/09/2001
|
Trưởng A Tài
|
6B
|
Tài Chi
|
7
|
Tằng phúc
|
Minh
|
22/01/2001
|
Tằng Tắc Phí
|
6B
|
Lý Van
|
8
|
Chíu Nhì
|
Múi
|
15/03/2001
|
Chíu Chăn Lồng
|
6B
|
Sám Cáu
|
9
|
Trưởng Nhì
|
Múi
|
04/04/2000
|
Trưởng A Nhì
|
6B
|
Tài Chi
|
10
|
Trưởng Nhì
|
Múi
|
22/01/2001
|
Trưởng Lập Trinh
|
6B
|
Lý Van
|
11
|
Vòong Nhì
|
Múi
|
26/10/2001
|
Vòong Sáng Cao
|
6B
|
Mảy Nháu
|
12
|
Tằng Tài
|
Múi
|
06/08/2001
|
Tằng Vằn Quay
|
6B
|
Mảy Nháu
|
13
|
Tằng Tài
|
Múi
|
09/12/2001
|
Tằng A Sám
|
6B
|
Quảng Mới
|
14
|
Vòong Tài
|
Múi
|
03/12/2001
|
Vòong Sáng Hềnh
|
6B
|
Quảng Mới
|
15
|
Tằng Sám
|
Múi
|
13/07/2000
|
Tằng A Tài
|
6B
|
Tài Chi
|
16
|
Lỷ Si
|
Múi
|
26/08/2001
|
Lỷ A ửng
|
6B
|
Lý Van
|
17
|
Lường Si
|
Múi
|
30/01/2001
|
Tằng Tài Múi
|
6B
|
Tài Chi
|
18
|
Phùn Lộc
|
Múi
|
15/01/2001
|
Phùn Tắc Lằm
|
6B
|
Tài Chi
|
19
|
Chíu A
|
Nhì
|
20/08/2001
|
Chíu Dì Quay
|
6B
|
Quảng Mới
|
20
|
Chíu A
|
Nhì
|
16/07/2001
|
Chíu Sáng Sềnh
|
6B
|
Quảng Mới
|
21
|
Vòong A
|
Nhì
|
16/02/2001
|
Vòong Dì Pẩu
|
6B
|
Sám Cáu
|
22
|
Vòong Cắm
|
Pẩu
|
20/06/2001
|
Vòong Dì Lầm
|
6B
|
Sám Cáu
|
23
|
Tằng A
|
Sáng
|
01/10/2001
|
Tằng Dảu Sồi
|
6B
|
Quảng Mới
|
24
|
Trưởng A
|
Sám
|
03/12/2001
|
Trưởng A Tài
|
6B
|
Tài Chi
|
25
|
Chíu A
|
Tài
|
03/09/2000
|
Chíu Sáng Hếnh
|
6B
|
Mảy Nháu
|
26
|
Vòong A
|
Tài
|
29/10/2001
|
Vòong Sáng Hỷ
|
6B
|
Quảng Mới
|
27
|
Tằng Dẩu
|
Tắc
|
15/07/2001
|
Tằng Vằn Sàu
|
6B
|
Mảy Nháu
|
28
|
Lỷ A
|
Thương
|
12/10/2001
|
Lỷ A Nhì
|
6B
|
Lý Van
|
29
|
Trưởng Văn
|
Thông
|
18/11/1999
|
Trưởng A Tài
|
6B
|
Tài Chi
|
30
|
Lỷ Thị
|
Xuân
|
02/06/2001
|
Lỷ A Nhì
|
6B
|
Lỷ Van
|
31
|
Tằng Phúc
|
ý
|
22/12/2001
|
Tằng A ửng
|
6B
|
Lý van
|
Líp 7A
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Họ tên bố
|
Lớp
|
Thôn Bản
|
1
|
Lỷ Tắc
|
Doóng
|
15/02/2000
|
Lỷ Phúc Khường
|
7A
|
Xiềng Thầm
|
2
|
Tằng A
|
Dũng
|
22/06/2000
|
Tằng Lập Phu
|
7A
|
Thôn 4( Đ7)
|
3
|
Phùn Thị
|
Dung
|
17/07/2000
|
Phùn A Sám
|
7A
|
Quảng Mới
|
4
|
Phùn Thị
|
Hồng
|
24/09/2000
|
Phùn A ửng
|
7A
|
Lồ Mã Cọ oc
|
5
|
Phùn Quay
|
Huy
|
07/12/2000
|
Phùn A Nhì
|
7A
|
Cấu Phùng
|
6
|
Phàng Thị
|
Lan
|
15/06/2000
|
Phàng A Tài
|
7A
|
Lồ Mã Cọ oc
|
7
|
Phàng Phu
|
Minh
|
26/08/2000
|
Phàng A Nhì
|
7A
|
Lồ Mã Cọ oc
|
8
|
Tằng A
|
Minh
|
10/09/1999
|
Tằng Vằn Dả u
|
7A
|
Quảng Mới
|
9
|
Chíu Tài
|
Múi
|
11/06/2000
|
Chíu A Tài
|
7A
|
Đội 1
|
10
|
Chìu Tài
|
Múi
|
11/05/2000
|
Chìu Vằn Sìn
|
7A
|
Quảng Mới
|
11
|
Chìu Nhì
|
Múi
|
18/04/2000
|
Chìu A Tài
|
7A
|
Quảng Mới
|
12
|
Lỷ Nhì
|
Múi
|
13/05/1999
|
Lỷ Tắc Quay
|
7A
|
Thôn 4
|
13
|
Phùn Nhì
|
Múi
|
26/05/2000
|
Phùn A Sám
|
7A
|
Cấu Phùng
|
14
|
Phùn Si
|
Múi
|
05/06/2000
|
Phùn A Sám
|
7A
|
Cấu Phùng
|
15
|
Vò ong Sám
|
Múi
|
24/08/2000
|
Vò ong Sáng Phu
|
7A
|
Lồ Mã Cọ oc
|
16
|
Phùn Quay
|
Lằm
|
12/12/1998
|
Phùn Phu Sanh
|
7A
|
Lồ Mã Cọ oc
|
17
|
Vò ong A
|
Nhì
|
11/08/2000
|
Vò ong A Tài
|
7A
|
Đội 1
|
18
|
Tằng Dẩ u
|
Phúc
|
15/03/2000
|
Tằng A Sám
|
7A
|
Quảng Mới
|
19
|
Trưởng Lập
|
Sánh
|
05/11/2000
|
Trưởng A Sám
|
7A
|
Lồ Mã Cọ oc
|
20
|
Trưởng Lập
|
Sềnh
|
16/04/2000
|
Trưởng A Hoà
|
7A
|
Lồ Mã Cọ oc
|
21
|
Phùn A
|
Tài
|
28/09/1999
|
Phùn A Nhì
|
7A
|
Quảng Mới
|
22
|
Phùn A
|
Tài
|
15/07/2000
|
Phùn A Tài
|
7A
|
Thôn 4
|
23
|
Vò ong A
|
Tài
|
07/12/2000
|
Vò ong A Tài
|
7A
|
Đội 3
|
24
|
Phùn A
|
Thương
|
05/05/2000
|
Phùn A Si
|
7A
|
Cấu Phùng
|
25
|
Chíu Văn
|
Thành
|
09/11/2000
|
Chíu Sáng Chăn
|
7A
|
Quảng Mới
|
26
|
Chìu Thu
|
Thảo
|
04/11/2000
|
Chìu Vằn Vỏ ong
|
7A
|
MN ( Q Mới)
|
27
|
Phùn Thi
|
Thêm
|
18/02/2000
|
Phùn Nhì Múi
|
7A
|
Thôn 4
|
28
|
Tằng A
|
Tài
|
09/08/1999
|
Tằng Vằn Phu
|
7A
|
Q Mới
|
29
|
Phùn Phúc
|
Văn
|
28/07/2000
|
Phùn Quay Phúc
|
7A
|
Xiềng Thầm
|
30
|
Trưởng Thị
|
Tình
|
23/12/2000
|
Trưởng A Tài
|
7A
|
Đội 2
|
Líp 7B
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Họ tên bố
|
Lớp
|
Thôn Bản
|
1
|
Tằng Văn
|
Dương
|
07/09/2000
|
Tằng Vằn Lằm
|
7B
|
Đội 4
|
2
|
Đỗ Thu
|
Hương
|
26/03/1998
|
Đỗ Văn Quỳnh
|
7B
|
Pạc Sủi
|
3
|
Lỷ Thị
|
Hương
|
08/03/2000
|
Lỷ Tắc ón
|
7B
|
Mố Kiệc
|
4
|
Phùn Thị
|
Hà
|
20/04/1999
|
Phùn Phúc Mình
|
7B
|
Mố Kiệc
|
5
|
Vò ong Thị
|
Hồng
|
13/11/2000
|
Vò ong A Tài
|
7B
|
Pạc Sủi
|
6
|
Phùn Quay
|
Khiên
|
20/01/2000
|
Phùn A Sáng
|
7B
|
Mố Kiệc
|
7
|
Tằng A
|
Kỳ
|
28/08/2000
|
Tằng A Nhì
|
7B
|
Tài Chi
|
8
|
Chíu Tài
|
Múi
|
24/08/2000
|
Chíu Dì Hẻn
|
7B
|
Pạc Sủi
|
9
|
Chíu Nhì
|
Múi
|
25/04/1999
|
Chíu Dì Hềnh
|
7B
|
Pạc Sủi
|
10
|
Lường Si
|
Múi
|
07/12/2000
|
Lường Quay Thạt
|
7B
|
Tài Chi
|
11
|
Lường Tài
|
Múi
|
10/01/1999
|
Lường A ửng
|
7B
|
Tài Chi
|
12
|
Lường Tài
|
Múi
|
28/08/2000
|
Lường Quay Tiến
|
7B
|
Tài Chi
|
13
|
Phùn Lục
|
Múi
|
10/04/2000
|
Phùn Phu Sếnh
|
7B
|
Mố Kiệc
|
14
|
Phùn Tài
|
Múi
|
19/01/2000
|
Phùn Sáng Vỏ ong
|
7B
|
Đội 1
|
15
|
Tằng Tài
|
Múi
|
26/03/2000
|
Tằng A Si
|
7B
|
Pạc Sủi
|
16
|
Chíu A
|
Nhì
|
06/07/2000
|
Chíu Dì Sếnh
|
7B
|
Pạc Sủi
|
17
|
Lỷ A
|
Nhì
|
08/03/2000
|
Lỷ A Tài
|
7B
|
Mố Kiệc
|
18
|
Tằng A
|
Nhì
|
23/02/2000
|
Tằng Vằn Hồng
|
7B
|
Pạc Sủi
|
19
|
Tằng A
|
Nhì
|
09/08/2000
|
Tằng A Sám
|
7B
|
Tài Chi
|
20
|
Lường A
|
Ninh
|
16/01/2000
|
Lường Quay Hẩ u
|
7B
|
Tài Chi
|
21
|
Nguyễn Hồng
|
Quyền
|
18/01/2000
|
Nguyễn Hồng Tường
|
7B
|
Thôn 3
|
22
|
Phùn A
|
Sắt
|
22/10/1999
|
Phùn A Sám
|
7B
|
Tài Chi
|
23
|
Diềng Phúc
|
Sồi
|
08/03/2000
|
Diềng Cắm Sếnh
|
7B
|
Pạc Sủi
|
24
|
Lường A
|
Tài
|
05/07/2000
|
Lường A Si
|
7B
|
Tài Chi
|
25
|
Lường A
|
Tạo
|
22/03/2000
|
Lường Quay Lộc
|
7B
|
Tài Chi
|
26
|
Phùn A
|
Thắng
|
06/01/2000
|
Phùn A Nhì
|
7B
|
Mố Kiệc
|
27
|
Chíu Thị
|
Thuỷ
|
14/02/2000
|
Chíu Thành Long
|
7B
|
Pạc Sủi
|
28
|
Tằng Văn
|
Toàn
|
16/09/2000
|
Tằng Lập Tình
|
7B
|
Mố Kiệc
|
29
|
Trưởng Văn
|
Vinh
|
06/01/2000
|
Trưởng A Nhì
|
7B
|
Tài Chi
|
Líp 7C
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Họ tên bố
|
Lớp
|
Thôn Bản
|
1
|
Lỷ Chăn
|
Dảu
|
28/11/2000
|
Lỷ A ửng
|
7C
|
Lý Van
|
2
|
Lỷ Thị
|
Hoà
|
17/02/2000
|
Lỷ Tắc Sàu
|
7C
|
Sán Cáy Cọ oc
|
3
|
Chíu Thị
|
Huyền
|
07/12/2000
|
Chíu Chăn Dảu
|
7C
|
Lý Quáng
|
4
|
Chíu Chăn
|
Vày
|
16/07/2000
|
Chíu Sáng Lùng
|
7C
|
Lồng Cọ oc
|
5
|
Chíu A
|
Hạnh
|
02/12/2000
|
Chíu Dì Hềnh
|
7C
|
Sám Cáu
|
6
|
Chíu Tài
|
Múi
|
18/06/2000
|
Chíu Sáng Và
|
7C
|
Mảy Nháu
|
7
|
Chíu Tài
|
Múi
|
29/07/2000
|
Chíu A Tài
|
7C
|
Mảy Nháu
|
8
|
Chíu Sám
|
Múi
|
24/06/1998
|
Chíu Sáng Phát
|
7C
|
Lồng Cọ oc
|
9
|
Lỷ Sám
|
Múi
|
04/09/2000
|
Lỷ A Tài
|
7C
|
Lý Van
|
10
|
Lỷ Nhì
|
Múi
|
27/02/2000
|
Lỷ A Nhì
|
7C
|
Lý Van
|
11
|
Tằng Tài
|
Múi
|
12/04/2000
|
Tằng Dả u Vỏ
ong
|
7C
|
Mảy Nháu
|
12
|
Tằng Sám
|
Múi
|
24/05/1998
|
Tằng Vằn Lềnh
|
7C
|
Mảy Nháu
|
13
|
Phùn A
|
Nhì
|
28/03/2000
|
Phùn Sáng Sồi
|
7C
|
Thôn 4(Đ7)
|
14
|
Đặng Phúc
|
Quý
|
07/12/2000
|
Tằng A Tài
|
7C
|
Đội 7
|
15
|
Chíu Chăn
|
Sàu
|
22/05/2000
|
Chíu Sáng Quay
|
7C
|
Lý Quáng
|
16
|
Chíu Vằn
|
Sồi
|
20/04/2000
|
Chíu Chăn Thềnh
|
7C
|
Lý Quáng
|
17
|
Chíu A
|
Tài
|
08/07/2000
|
Chíu A Sám
|
7C
|
Lý Quáng
|
18
|
Chìu A
|
Tài
|
09/08/1999
|
Chìu Chăn Dả u
|
7C
|
Lồng Cọ oc
|
19
|
Phùn A
|
Tài
|
19/08/2000
|
Phùn A Sám
|
7C
|
Mảy Nháu
|
20
|
Phùn A
|
Tài
|
13/03/2000
|
Phùn Quay Vinh
|
7C
|
Lý Van
|
21
|
Vò ong A
|
Tài
|
01/09/1999
|
Vò ong A Tài
|
7C
|
Sám Cáu
|
22
|
Vò ong A
|
Tài
|
03/10/2000
|
Vò ong A ửng
|
7C
|
Sám Cáu
|
23
|
Vò ong A
|
Tài
|
02/09/2000
|
Vò ong Dì Pốu
|
7C
|
Mảy Nháu
|
24
|
Chíu Phúc
|
Tắc
|
28/09/2000
|
Chíu Chăn Dẩu
|
7C
|
Lý Quáng
|
25
|
Chíu Sáng
|
Thống
|
10/09/2000
|
Chíu Vằn Quay
|
7C
|
Lồng Cọ oc
|
26
|
Chíu Chăn
|
Thềnh
|
10/07/2000
|
Chíu Sáng Phát
|
7C
|
Lồng Cọ oc
|
27
|
Đặng Quốc
|
Tuấn
|
13/07/2000
|
Tằng A Tài
|
7C
|
Lý Van
|
|
Lớp 8A
|
|
|
Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Họ tên bố
|
Lớp
|
Thôn Bản
|
1
|
Tằng Tài
|
Múi
|
04/03/1998
|
Tằng A Tài
|
8A
|
Lý Van
|
2
|
Đặng Thị
|
Hơng
|
13/05/1998
|
Tặng Vằn PhốC
|
8A
|
Đội 3 QM
|
3
|
Chìu Thị
|
Hoa
|
16/02/1998
|
Chìu Chăn Cao
|
8A
|
Đội 4
|
4
|
Lỷ Văn
|
Hếnh
|
12/05/1998
|
Lỷ Phúc Mềnh
|
8A
|
Lý Van
|
5
|
Chíu Tài
|
Múi
|
08/08/1998
|
Chíu A Sám
|
8A
|
Lý Quáng
|
6
|
Voòng Tài
|
Múi
|
01/09/1998
|
Voòng Sáng Cao
|
8A
|
Lý Quáng
|
7
|
Voòng Sám
|
Múi
|
01/11/1998
|
Voòng A Tài
|
8A
|
Đội 3 QM
|
8
|
Lỷ Tài
|
Múi
|
08/07/1998
|
Lỷ Văn Xuân
|
8A
|
Lý Van
|
9
|
Lỷ Tài
|
Múi
|
06/03/1998
|
Lỷ A Nhì
|
8A
|
Lý Van
|
10
|
Lỷ Nhì
|
Múi
|
20/10/1998
|
Lỷ A Tài
|
8A
|
Lý Van
|
11
|
Phùn Tài
|
Múi
|
06/07/1998
|
Phùn A Chung
|
8A
|
Lý Van
|
12
|
Tằng Nhì
|
Múi
|
16/07/1998
|
Tằng A ửng
|
8A
|
Cấu Phùng 2
|
13
|
Tằng Nhì
|
Múi
|
08/07/1997
|
Tằng A Si
|
8A
|
Cấu Phùng 2
|
14
|
Tằng Nhì
|
Múi
|
30/06/1998
|
Tằng A Tài
|
8A
|
Tài Chi
|
15
|
Chìu Vằn
|
Lềnh
|
19/11/1998
|
Chìu Chăn Tắc
|
8A
|
Lý Quáng
|
16
|
Tằng Nhật
|
Lờng
|
15/10/1998
|
Tằng Tắc Dũng
|
8A
|
Lý Van
|
17
|
Tằng Dầu
|
Lồng
|
29/11/1998
|
Tằng Văn Tình
|
8A
|
Đội 4
|
18
|
Chíu A
|
Nhì
|
12/05/1998
|
Chíu Chănsồi
|
8A
|
Đội 3 QM
|
19
|
Phùn Dung
|
Quý
|
01/12/1998
|
Phùn A Tài
|
8A
|
Lý Van
|
20
|
Tằng A
|
Sám
|
18/12/1998
|
Tằng A Lộc
|
8A
|
Lý Van
|
21
|
Chíu Sáng
|
Sồi
|
15/05/1998
|
Chíu Vằn Sằn
|
8A
|
Đội 3 QM
|
22
|
Phùn A
|
Tài
|
18/06/1998
|
Phùn Sáng ón
|
8A
|
Lý Quáng
|
23
|
Phùn A
|
Tài
|
26/04/1998
|
Phùn A Tài
|
8A
|
Đội 3 QM
|
24
|
Voòng A
|
Tài
|
04/05/1996
|
Voòng Sáng Ngần
|
8A
|
Lý Quáng
|
25
|
Phùn Thị
|
Tình
|
08/10/1998
|
Tằng Nhì Múi
|
8A
|
Sán Cáy Coọc
|
26
|
Chíu Thị
|
Thêm
|
28/09/1998
|
Chíu Sáng Phúc
|
8A
|
Thôn 3
|
27
|
Phùn Thị
|
Thuỷ
|
18/10/1998
|
Phùn Sồi Hồng
|
8A
|
Lý Quáng
|
28
|
Chíu Vằn
|
Thìn
|
05/08/1998
|
Chíu Chăn Làu
|
8A
|
Lý Quáng
|
29
|
Phùn A
|
Tài
|
15/08/1998
|
Phùn A Tài
|
8A
|
Cấ u Phùng
|
30
|
Tằng Tài
|
Múi
|
04/03/1998
|
Tằng A Tài
|
8A
|
Lý Van
|
|
|
|
|