Phßng gi¸o dôc & §T H¶i Hµ
TrƯêngPTDTBT THCS Qu¶ng S¬n
|
|
THÔNG
B¸O
Công khai
thông tin cơ sở vật chất
Trưêng PTDTBTTHCS Qu¶ng S¬n
Năm học
2019 - 2020
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Số m2/học sinh
|
I
|
Số phòng học
|
6
|
2,1
|
II
|
Loại phòng học
|
6
|
2,1
|
1
|
Phòng học kiên cố (xây
tường gạch mái ngói cấp 4 hoặc tốt hơn)
|
6
|
2,1
|
2
|
Phòng học bán kiên
cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số
phòng học bộ môn
|
|
|
6
|
Số
phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
|
7
|
Bình
quân lớp/phòng học
|
|
|
8
|
Bình
quân học sinh/lớp
|
28
|
|
III
|
Số điểm trường
|
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
5950
|
31,4
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2400
|
12,6
|
VI
|
Tổng diện tích
các phòng
|
800
|
800
|
1
|
Diện tích phòng học
(m2)
|
300
|
2,1
|
2
|
Diện tích phòng học
bộ môn (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn
bị (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
24
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa
năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng
khác (….)(m2)
|
416
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
4
|
Số
bộ/học sinh
|
1
|
Khối lớp:6
|
1
|
|
2
|
Khối lớp:7
|
1
|
|
3
|
Khối lớp:8
+Khối 9
|
2
|
|
4
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện
tích/thiết bị)
|
100
|
|
5
|
…..
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
4
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
Số
thiết bị/học sinh
|
1
|
Ti vi
|
5
|
|
2
|
Cát xét
|
1
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
2
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
3
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
..
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
15
|
XI
|
Nhà ăn
|
80
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
Số chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
360
|
120
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt
chuẩn vệ sinh*
|
2
|
2
|
|
0,1
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết
định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường
trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp
học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu
chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
1
|
|
XVI
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
1
|
|
XVII
|
Kết nối
internet (ADSL)
|
4
|
|
XVIII
|
Trang
thông tin điện tử (website) của trường
|
c2quang son.hh.quang ninh@moet.edu.vn
|
|
XIX
|
Tường rào
(xây/hàng rào)
|
312
|
|