DANH SÁCH KHEN THƯỞNG
“ Học sinh hoàn thành xuất sắc trong học
tập, năng lực và phẩm chất”
Năm
học: 2014 - 2015
STT
|
Họ và tên HS
|
Lớp
|
Điểm trường
|
Nội dung khen
|
Hs hoàn thành
xuất sắc trong học tập, năng lực và phẩm chất năm học 2014 - 2 015.
|
1
|
Chíu Thị yến
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
2
|
Phùn Thị Thu
Huyền
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
3
|
Phùn Thị Hằng
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
4
|
Voòng Minh Hiếu
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
5
|
Trưởng Thị
Nguyệt
|
1
|
Đội 7
|
x
|
6
|
Trần Công Tường
|
1
|
Đội 7
|
x
|
7
|
Tằng Thị Hà Linh
|
1
|
Quảng Mới
|
x
|
8
|
Phùn Văn Nam
|
1
|
Quảng Mới
|
x
|
9
|
Chíu Văn Tiến
|
1
|
Lý Quáng
|
x
|
10
|
Chìu Thị Hoa
|
1
|
Lồng Coọc
|
x
|
11
|
Phạm Hải Sơn
|
1
|
Pạc Sủi
|
x
|
12
|
Chíu Thị Hà
|
1
|
Pạc Sủi
|
x
|
13
|
Phùn Ngọc Biên
|
2
|
Trung Tâm
|
x
|
14
|
Phùn Thị Hằng
Nga
|
2
|
Trung Tâm
|
x
|
15
|
Phùn Thị Hoa
|
2
|
Quảng Mới
|
x
|
16
|
Chíu Chăn Tình
|
2
|
Quảng Mới
|
x
|
17
|
Tằng Văn Nam
|
2
|
Quảng Mới
|
x
|
18
|
Voòng Ngọc Lan
|
2
|
Pạc Sủi
|
x
|
19
|
Trần Thị Trang
|
2
|
Pạc Sủi
|
x
|
20
|
Đào Xuân Bắc
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
21
|
Phàng Phu Sáng
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
22
|
Phạm Ngọc Linh
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
23
|
Lỷ Văn Trường
|
3
|
Mố Kiệc
|
x
|
24
|
Chìu Vằn Quang
|
3
|
Lý Quáng
|
x
|
25
|
Voòng Thị Hương
|
3
|
Pạc Sủi
|
x
|
26
|
Chíu Chăn Hồng
|
3
|
Pạc Sủi
|
x
|
27
|
Voòng A Nhì
|
3
|
Mảy Nháu
|
x
|
28
|
Voòng Thị Nga
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
29
|
Đào Thị Nhung
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
30
|
Phùn Tiến Trung
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
31
|
Trưởng Thị Huệ
|
4
|
Đội 7
|
x
|
32
|
Tằng Ngọc Hoa
|
4
|
Đội 7
|
x
|
33
|
Chíu Sáng Tuyến
|
4
|
Đội 7
|
x
|
34
|
Đặng Thúy Mi
|
4
|
Đội 7
|
x
|
35
|
Chìu Sìu Làu
|
4
|
Đội 7
|
x
|
36
|
Chíu Sáng Hếnh
|
4
|
Pạc Sủi
|
x
|
37
|
Phùn Sáng Coóng
|
4
|
Mảy Nháu
|
x
|
38
|
Tằng Thị Thu
|
4
|
Mảy Nháu
|
x
|
39
|
Voòng A Thanh
|
4
|
Sám Cáu
|
x
|
40
|
Lỷ Minh Dương
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
41
|
Phùn Thị Thu Hoài
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
42
|
Chíu Mai Thanh
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
43
|
Chìu Thị Xuân
|
5
|
Đội 7
|
x
|
44
|
Lỷ Thị Thu
|
5
|
Mố Kiệc
|
x
|
45
|
Lỷ Thị ngoan
|
5
|
Mố Kiệc
|
x
|
46
|
Chíu Nhì Múi
|
5
|
Lý Quáng
|
x
|
47
|
Chìu Chăn Lềnh
|
5
|
Lồng Coọc
|
x
|
48
|
Voòng Thị Lệ
|
5
|
Pạc Sủi
|
x
|
49
|
Tằng Si Múi
|
5
|
Pạc Sủi
|
x
|
50
|
Tằng Thị Hoa
|
5
|
Pạc Sủi
|
x
|
51
|
Chíu Chăn Thống
|
5
|
Mảy Nháu
|
x
|
52
|
Voòng Dì Thìn
|
5
|
Sám Cáu
|
x
|
|
Cộng
|
|
|
52
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG
“ Học sinh đạt thành tích tiêu biểu trong
học tập năm học: 2014 - 2015”.
STT
|
Họ và tên HS
|
Lớp
|
Điểm trường
|
Nội dung khen
|
Hs đạt thành
tích tiêu biểu trong học tập năm học 2014 - 2015
|
1
|
Chíu Thị Giang
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
2
|
Hứa Thành Đạt
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
3
|
Chìu Thị Hoa
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
4
|
Tằng Duy Lợi
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
5
|
Dường Phúc Thống
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
6
|
Trưởng Thị Xuân
|
1
|
Trung Tâm
|
x
|
7
|
Chìu Sìu Pẩu
|
1
|
Đội 7
|
x
|
8
|
Phạm Thị Yến Nhi
|
1
|
Đội 7
|
x
|
9
|
Tằng Thủy Tiên
|
1
|
Đội 7
|
x
|
10
|
Phùn Văn Dương
|
1
|
Quảng Mới
|
x
|
11
|
Chíu Văn Đức
|
1
|
Lý Quáng
|
x
|
12
|
Chìu Thị Hạnh
|
1
|
Lý Quáng
|
x
|
13
|
Chìu Thị Hoa
|
1
|
Lồng Coọc
|
x
|
14
|
Tằng A Hồng
|
1
|
Mảy Nháu
|
x
|
15
|
Phùn A Việt
|
1
|
Mảy Nháu
|
x
|
16
|
Chíu Thị Lan
|
1
|
Sám Cáu
|
x
|
17
|
Tằng Văn Khang
|
2
|
Trung Tâm
|
x
|
18
|
Trưởng Thị Lan
|
2
|
Trung Tâm
|
x
|
19
|
Phàng Thị Nguyên
|
2
|
Trung Tâm
|
x
|
20
|
Voòng Thị Oanh
|
2
|
Trung Tâm
|
x
|
21
|
Nguyễn Thị Ánh
Nguyệt
|
2
|
Đội 7
|
x
|
22
|
Tằng Thị Hoa
|
2
|
Quảng Mới
|
x
|
23
|
Phùn Thị Lê
|
2
|
Quảng Mới
|
x
|
24
|
Lỷ Văn Huy
|
2
|
Mố Kiệc
|
x
|
25
|
Trưởng Thị Duyên
|
2
|
Mố Kiệc
|
x
|
26
|
Chíu Thị Mây
|
2
|
Lý Quáng
|
x
|
27
|
Chìu Thị Thoa
|
2
|
Lý Quáng
|
x
|
28
|
Voòng Dì Lềnh
|
2
|
Lý Quáng
|
x
|
29
|
Chìu Vằn Hùng
|
2
|
Lồng Coọc
|
x
|
30
|
Chíu Thị Hương
|
2
|
Lồng Coọc
|
x
|
31
|
Chíu A Lộc
|
2
|
Lồng Coọc
|
x
|
32
|
Phùn Thị Duyên
|
2
|
Mảy Nháu
|
x
|
33
|
Chíu Thị Hương
|
2
|
Mảy Nháu
|
x
|
34
|
Chíu Thị Thủy
|
2
|
Mảy Nháu
|
x
|
35
|
Chíu Thị Ánh
Tuyết
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
36
|
Phàng Thị Dung
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
37
|
Tằng Thị Hường
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
38
|
Chíu Chăn Hùng
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
39
|
Tằng Thị Ngân
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
40
|
Voòng Sám Múi
|
3
|
Trung Tâm
|
x
|
41
|
Tằng Dàu Lềnh
|
3
|
Đội 7
|
x
|
42
|
Chíu A Chung
|
3
|
Quảng Mới
|
x
|
43
|
Phùn Văn Lợi
|
3
|
Quảng Mới
|
x
|
44
|
Phùn Văn Tuấn
|
3
|
Quảng Mới
|
x
|
45
|
Lỷ Văn Phúc
|
3
|
Mố Kiệc
|
x
|
46
|
Chíu Thị Thắm
|
3
|
Lý Quáng
|
x
|
47
|
Chíu Chăn Mạnh
|
3
|
Lý Quáng
|
x
|
48
|
Chìu Chăn Cắm
|
3
|
Lồng Coọc
|
x
|
49
|
Chíu A Nam
|
3
|
Sám Cáu
|
x
|
50
|
Voòng Thị Hoa
|
3
|
Sám Cáu
|
x
|
51
|
Chíu Thị Hường
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
52
|
Tằng Văn Khánh
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
53
|
Tằng Dẩu Sầu
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
54
|
Phùn A Thêm
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
55
|
Tằng Thị Thảo
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
56
|
Phùn Thị Thu
Trang
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
57
|
Chíu Thị Lan
|
4
|
Trung Tâm
|
x
|
58
|
Đặng Thị Quỳnh
Anh
|
4
|
Đội 7
|
x
|
59
|
Đặng Thị Quỳnh
Trang
|
4
|
Đội 7
|
x
|
60
|
Trưởng Tắc Quyền
|
4
|
Đội 7
|
x
|
61
|
Chíu Nhì Múi
|
4
|
Quảng Mới
|
x
|
62
|
Tằng Phúc Bảo
|
4
|
Quảng Mới
|
x
|
63
|
Lỷ Văn Minh
|
4
|
Mố Kiệc
|
x
|
64
|
Lỷ Văn Tiến
|
4
|
Mố Kiệc
|
x
|
65
|
Trưởng Thị Oanh
|
4
|
Mố Kiệc
|
x
|
66
|
Chíu Thị Thơm
|
4
|
Lý Quáng
|
x
|
67
|
Chíu Tài Múi
|
4
|
Lý Quáng
|
x
|
68
|
Chìu Tài Múi
|
4
|
Lý Quáng
|
x
|
69
|
Chíu Thị Linh
|
4
|
Lồng Coọc
|
x
|
70
|
Voòng Vằn Hềnh
|
4
|
Mảy Nháu
|
x
|
71
|
Voòng A Kíu
|
4
|
Sám Cáu
|
x
|
72
|
Chìu Sám Múi
|
4
|
Sám Cáu
|
x
|
73
|
Phàng Đức Hải
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
74
|
Phùn Thị Nhung
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
75
|
Tằng Dảu Phu
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
76
|
Voòng Thị Sen
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
77
|
Phàng Thị Thoa
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
78
|
Tằng Đức Thương
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
79
|
Tằng Thị Vân
|
5
|
Trung Tâm
|
x
|
80
|
Tằng Thị Lan
|
5
|
Đội 7
|
x
|
81
|
Chíu Chăn Dảu
|
5
|
Quảng Mới
|
x
|
82
|
Phùn Tài Múi
|
5
|
Lý Quáng
|
x
|
83
|
Phùn Thị Thảo
|
5
|
Lý Quáng
|
x
|
84
|
Chíu Si Múi
|
5
|
Lồng Coọc
|
x
|
85
|
Chìu Thị Oanh
|
5
|
Lồng Coọc
|
x
|
86
|
Chíu A Sám
|
5
|
Mảy Nháu
|
x
|
87
|
Tằng Phúc Nam
|
5
|
Mảy Nháu
|
x
|
88
|
Chíu Chăn Thềnh
|
5
|
Sám Cáu
|
x
|
|
Cộng
|
|
|
88
|
DANH SÁCH HỌC SINH
Đạt giải hội thi “ Giao lưu tiếng việt của chúng em” cấp huyện .
Năm học 2014 - 2015
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm trường
|
Đạt giải
|
1
|
Phùn Thị Thu Hoài
|
5
|
Trung Tâm
|
Nhất
|
2
|
Chíu Thị Ánh Tuyết
|
3
|
Trung Tâm
|
Nhì
|
3
|
Voòng Thị Lệ
|
5
|
Pạc Sủi
|
Ba
|
4
|
Voòng Thị Nga
|
4
|
Trung Tâm
|
Ba
|
5
|
Voòng Thị Hương
|
3
|
Pạc Sủi
|
Khuyến khích
|
6
|
Tằng Ngọc Hoa
|
4
|
Đội 7
|
Khuyến khích
|
DANH SÁCH HỌC SINH
Đạt giải hội thi “ Giao lưu tiếng việt của chúng em” cấp tỉnh.
Năm học: 2014 - 2015
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm trường
|
Đạt giải
|
1
|
Phùn Thị Thu Hoài
|
5
|
Trung Tâm
|
Ba
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
Đạt giải hội thi “Viết chữ và trình bày bài đẹp” cấp huyện.
Năm học: 2014 - 2015
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm trường
|
Đạt giải
|
1
|
Phùn Thị Thu Hoài
|
5
|
Trung Tâm
|
Nhì
|
2
|
Đào Thị Nhung
|
4
|
Trung Tâm
|
Nhì
|
3
|
Phàng Thị Dung
|
3
|
Trung Tâm
|
Nhì
|
4
|
Chíu Thị Ánh Tuyết
|
3
|
Trung Tâm
|
Ba
|
5
|
Voòng Thị Lệ
|
5
|
Pạc Sủi
|
Ba
|
6
|
Trưởng Thị Huệ
|
4
|
Đội 7
|
Ba
|
7
|
Phùn Thị Hằng Nga
|
2
|
Trung Tâm
|
Khuyến khích
|
DANH SÁCH HỌC SINH
Đạt giải thi Điền kinh cấp huyện.
Năm học: 2014 - 2015
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm trường
|
Đạt giải
|
1
|
Tằng Thị Hường
|
3
|
Trung Tâm
|
Nhì
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM
HỌC: 2013 - 2014
STT
|
Họ và tên HS
|
Lớp
|
Điểm trường
|
1
|
Phùn Ngọc Biên
|
1
|
Trung tâm
|
2
|
Phùn Thị Hằng Nga
|
1
|
Trung tâm
|
3
|
Voòng Thị Oanh
|
1
|
Trung tâm
|
4
|
Đặng Như Quỳnh
|
1
|
Trung tâm
|
5
|
Đào Xuân Bắc
|
2
|
Trung tâm
|
6
|
Phàng Thị Dung
|
2
|
Trung tâm
|
7
|
Chíu Thị Ánh Tuyết
|
2
|
Trung tâm
|
8
|
Phàng Phu Sáng
|
2
|
Trung tâm
|
9
|
Phạm Ngọc Linh
|
2
|
Trung tâm
|
10
|
Chíu Thị Hường
|
3
|
Trung tâm
|
11
|
Tằng Văn Khánh
|
3
|
Trung tâm
|
12
|
Voòng Thị Nga
|
3
|
Trung tâm
|
13
|
Đào Thị Nhung
|
3
|
Trung tâm
|
14
|
Phùn Tiến Trung
|
3
|
Trung tâm
|
15
|
Phùn A Thêm
|
3
|
Trung tâm
|
16
|
Phùn Thị Thu Hoài
|
4
|
Trung tâm
|
17
|
Lỷ Minh Dương
|
4
|
Trung tâm
|
18
|
Chíu Mai Thanh
|
4
|
Trung tâm
|
19
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
5
|
Trung tâm
|
20
|
Đinh Hải Sơn
|
5
|
Trung tâm
|
21
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
1
|
Đội 7
|
22
|
Đặng Thúy Mi
|
3
|
Đội 7
|
23
|
Chìu Sáng Tuyến
|
3
|
Đội 7
|
24
|
Chìu Sìu Làu
|
3
|
Đội 7
|
25
|
Trưởng Thị Huệ
|
3
|
Đội 7
|
26
|
Chìu Thị Xuân
|
4
|
Đội 7
|
27
|
Chíu Thị Hương
|
5
|
Đội 7
|
28
|
Chìu Thanh Trung
|
5
|
Đội 7
|
29
|
Phùn Thi Hoa
|
1
|
Quảng Mới
|
30
|
Tằng Thị Hoa
|
1
|
Quảng Mới
|
31
|
Tằng Văn Nam
|
1
|
Quảng Mới
|
32
|
Chíu Chăn Tình
|
1
|
Quảng Mới
|
33
|
Chíu A Chung
|
2
|
Quảng Mới
|
34
|
Phùn Văn Tuấn
|
2
|
Quảng Mới
|
35
|
Tằng Phúc Bảo
|
3
|
Quảng Mới
|
36
|
Chíu Nhì Múi
|
4
|
Quảng Mới
|
37
|
Phùn Thị Hương
|
5
|
Quảng Mới
|
38
|
Phùn Thị Nhung
|
5
|
Quảng Mới
|
39
|
Trưởng Thị Duyên
|
1
|
Mố Kiệc
|
40
|
Lỷ Văn Trường
|
2
|
Mố Kiệc
|
41
|
Trưởng Thị Oanh
|
3
|
Mố Kiệc
|
42
|
Lỷ Thị Ngoan
|
4
|
Mố Kiệc
|
43
|
Lỷ Thị Thu
|
4
|
Mố Kiệc
|
44
|
Chíu Thị Mây
|
1
|
Lý Quáng
|
45
|
Chìu Thị Thắm
|
2
|
Lý Quáng
|
46
|
Chíu Thị Thơm
|
3
|
Lý Quáng
|
47
|
Chíu Nhì Múi
|
4
|
Lý Quáng
|
48
|
Phùn Tài Múi
|
4
|
Lý Quáng
|
49
|
Chìu A Lộc
|
1
|
Lồng Coọc
|
50
|
Chíu Si Múi
|
4
|
Lồng Coọc
|
51
|
Voòng Ngọc Lan
|
1
|
Pạc Sủi
|
52
|
Trần Thị Trang
|
1
|
Pạc Sủi
|
53
|
Voòng Thị Hương
|
2
|
Pạc Sủi
|
54
|
Chíu Chăn Hồng
|
2
|
Pạc Sủi
|
55
|
Tằng Dảu Phúc
|
3
|
Pạc Sủi
|
56
|
Tằng Dảu Lềnh
|
3
|
Pạc Sủi
|
57
|
Voòng Thị Lệ
|
4
|
Pạc Sủi
|
58
|
Voòng Dì Dũng
|
5
|
Pạc Sủi
|
59
|
Tằng Tài Múi
|
5
|
Pạc Sủi
|
60
|
Chìu A Tài
|
5
|
Pạc Sủi
|
61
|
Phùn Thị Duyên
|
1
|
Mảy Nháu
|
62
|
Chíu Thị Hương
|
1
|
Mảy Nháu
|
63
|
Chíu Thị Thủy
|
1
|
Mảy Nháu
|
64
|
Voòng A Nhì
|
2
|
Mảy Nháu
|
65
|
Voòng Văn Hềnh
|
3
|
Mảy Nháu
|
66
|
Tằng Thị Thu
|
3
|
Mảy Nháu
|
67
|
Chíu Chăn Thống
|
4
|
Mảy Nháu
|
68
|
Phùn A Quảng
|
5
|
Mảy Nháu
|
69
|
Chíu Thị Thủy
|
5
|
Mảy Nháu
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH TIÊN TIẾN
NĂM HỌC: 2013 - 2014
STT
|
Họ và tên HS
|
Lớp
|
Điểm trường
|
1
|
Tằng Văn Khang
|
1
|
Trung tâm
|
2
|
Voòng Dì Lằm
|
1
|
Trung tâm
|
3
|
Phàng Thị Nguyên
|
1
|
Trung tâm
|
4
|
Chíu Tiến Đức
|
2
|
Trung tâm
|
5
|
Tằng Thị Ngân
|
2
|
Trung tâm
|
6
|
Chìu Thị Yến
|
2
|
Trung tâm
|
7
|
Chíu Chăn Hùng
|
2
|
Trung tâm
|
8
|
Tằng Thị Hường
|
2
|
Trung tâm
|
9
|
Voòng Sám Múi
|
2
|
Trung tâm
|
10
|
Tằng Quốc Khánh
|
2
|
Trung tâm
|
11
|
Chíu Chăn Minh
|
2
|
Trung tâm
|
12
|
Voòng Mằn Phúc
|
2
|
Trung Tâm
|
13
|
Tằng Đức Anh
|
3
|
Trung tâm
|
14
|
Chíu Thị Lan
|
3
|
Trung tâm
|
15
|
Tằng Sám Múi
|
3
|
Trung tâm
|
16
|
Tằng Dảu Sầu
|
3
|
Trung tâm
|
17
|
Phùn Thị Thu Trang
|
3
|
Trung tâm
|
18
|
Tằng Thị Thảo
|
3
|
Trung tâm
|
19
|
Chíu Văn Pẩu
|
3
|
Trung tâm
|
20
|
Lỷ Thị Hồng
|
3
|
Trung tâm
|
21
|
Phàng Đức Hải
|
4
|
Trung tâm
|
22
|
Tằng Thị Hoa
|
4
|
Trung tâm
|
23
|
Voòng Thị Hoa
|
4
|
Trung tâm
|
24
|
Chíu Tài Múi
|
4
|
Trung tâm
|
25
|
Phùn Thị Nhung
|
4
|
Trung tâm
|
26
|
Voòng Thị Sen
|
4
|
Trung tâm
|
27
|
Tằng Đức Thương
|
4
|
Trung tâm
|
28
|
Tằng Thị Vân
|
4
|
Trung tâm
|
29
|
Tằng Dảu Phu
|
4
|
Trung tâm
|
30
|
Tằng Thị Gái
|
5
|
Trung tâm
|
31
|
Nguyễn Đức Huy
|
5
|
Trung tâm
|
32
|
Lỷ Sám Múi
|
5
|
Trung tâm
|
33
|
Tằng Ửng Múi
|
5
|
Trung tâm
|
34
|
Trần Minh Tú
|
5
|
Trung tâm
|
35
|
Phạm Văn Thái
|
1
|
Đội 7
|
36
|
Tằng Văn Quang
|
2
|
Đội 7
|
37
|
Tằng Dàu Lềnh
|
2
|
Đội 7
|
38
|
Trưởng Tắc Quyền
|
3
|
Đội 7
|
39
|
Chìu Quang Khánh
|
3
|
Đội 7
|
40
|
Tằng Ngọc Hoa
|
3
|
Đội 7
|
41
|
Chíu A Tài
|
3
|
Đội 7
|
42
|
Tằng Thị Lan
|
4
|
Đội 7
|
43
|
Trưởng A Hòa
|
5
|
Đội 7
|
44
|
Phùn Tiến Mạnh
|
5
|
Đội 7
|
45
|
Chíu Văn Hoàng
|
1
|
Quảng Mới
|
46
|
Phùn Thị Lê
|
1
|
Quảng Mới
|
47
|
Phùn Văn Lợi
|
2
|
Quảng Mới
|
48
|
Chíu Thi Hương
|
3
|
Quảng Mới
|
49
|
Phùn Văn Thắng
|
4
|
Quảng Mới
|
50
|
Chíu Chăn Dảu
|
4
|
Quảng Mới
|
51
|
Phùn Ngọc Lan
|
5
|
Quảng Mới
|
52
|
Chìu Tuấn Anh
|
5
|
Quảng Mới
|
53
|
Lỷ Văn Huy
|
1
|
Mố Kiệc
|
54
|
Lỷ Văn Phúc
|
2
|
Mố Kiệc
|
55
|
Lỷ Đức Minh
|
3
|
Mố Kiệc
|
56
|
Lỷ Văn Tiến
|
3
|
Mố Kiệc
|
57
|
Voòng Dì Lềnh
|
1
|
Lý Quáng
|
58
|
Chíu A Nam
|
1
|
Lý Quáng
|
59
|
Chìu Thị Thoa
|
1
|
Lý Quáng
|
60
|
Chìu Vằn Cao
|
2
|
Lý Quáng
|
61
|
Chìu Thị Hoa
|
2
|
Lý Quáng
|
62
|
Chíu Chăn Mạnh
|
2
|
Lý Quáng
|
63
|
Chìu Văn Quang
|
2
|
Lý Quáng
|
64
|
Chíu Tài Múi
|
3
|
Lý Quáng
|
65
|
Chíu Tài Múi
|
3
|
Lý Quáng
|
66
|
Chíu Sáng Hềnh
|
4
|
Lý Quáng
|
67
|
Phùn Thị Thảo
|
4
|
Lý Quáng
|
68
|
Chíu Thị Hạnh
|
5
|
Lý Quáng
|
69
|
Chìu A Nhì
|
5
|
Lý Quáng
|
70
|
Chìu Thị Hoa
|
1
|
Lồng Coọc
|
71
|
Chìu Vằn Hùng
|
1
|
Lồng Coọc
|
72
|
Chìu Chăn Cắm
|
2
|
Lồng Coọc
|
73
|
Voòng Thị Thảo
|
2
|
Lồng Coọc
|
74
|
Chíu Chăn Vùi
|
2
|
Lồng Coọc
|
75
|
Chíu Thị Linh
|
3
|
Lồng Coọc
|
76
|
Chìu Chăn Lềnh
|
4
|
Lồng Coọc
|
77
|
Chíu Phu Hếnh
|
5
|
Lồng Coọc
|
78
|
Chíu Nhì Múi
|
5
|
Lồng Coọc
|
79
|
Chíu A sàu
|
1
|
Pạc Sủi
|
80
|
Voòng A Huy
|
2
|
Pạc Sủi
|
81
|
Voòng Thị Xuân
|
2
|
Pạc Sủi
|
82
|
Tằng Phúc Thoòng
|
2
|
Pạc Sủi
|
83
|
Tằng Dảu Hếnh
|
3
|
Pạc Sủi
|
84
|
Chíu Sáng Hếnh
|
3
|
Pạc Sủi
|
85
|
Chíu Nhì Múi
|
3
|
Pạc Sủi
|
86
|
Tằng Dảu Sòi
|
3
|
Pạc Sủi
|
87
|
Tằng Thị Hoa
|
4
|
Pạc Sủi
|
88
|
Chìu Thị Hà
|
4
|
Pạc Sủi
|
89
|
Voòng A Lâm
|
4
|
Pạc Sủi
|
90
|
Chíu Thành Trung
|
4
|
Pạc Sủi
|
91
|
Tằng Si Múi
|
4
|
Pạc Sủi
|
92
|
Chìu Sáng Sòi
|
4
|
Pạc Sủi
|
93
|
Chìu Văn Pẩu
|
4
|
Pạc Sủi
|
94
|
Chíu Nhì Múi
|
4
|
Pạc Sủi
|
95
|
Chíu Văn Thảo
|
4
|
Pạc Sủi
|
96
|
Chíu Tài Múi
|
5
|
Pạc Sủi
|
97
|
Chíu Sám Múi
|
5
|
Pạc Sủi
|
98
|
Tằng Thị Lan
|
1
|
Mảy Nháu
|
99
|
Voòng Thị Thảo
|
1
|
Mảy Nháu
|
100
|
Phùn Sáng Coóng
|
3
|
Mảy Nháu
|
101
|
Chíu A Sám
|
4
|
Mảy Nháu
|
102
|
Tằng Phúc Nam
|
4
|
Mảy Nháu
|
103
|
Chìu A Tài
|
5
|
Mảy Nháu
|
104
|
Chìu Nhì Múi
|
5
|
Mảy Nháu
|
105
|
Voòng Thị Hoa
|
2
|
Sám Cáu
|
106
|
Chíu A Nam
|
2
|
Sám Cáu
|
107
|
Voòng A Thanh
|
3
|
Sám Cáu
|
108
|
Voòng A Kíu
|
3
|
Sám Cáu
|
109
|
Voòng Dì Thìn
|
4
|
Sám Cáu
|
110
|
Voòng A Nhì
|
4
|
Sám Cáu
|
111
|
Chíu Tài Múi
|
5
|
Sám Cáu
|
112
|
Voòng A Nhì
|
5
|
Sám Cáu
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI GIAO LƯU TIẾNG VIỆT CỦA CHÚNG EM
CẤP HUYỆN
NĂM HỌC : 2013 - 2014
TT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
1
|
Voòng Thị Nga
|
16/01/2005
|
3
|
Trung Tâm
|
Giải ba
|
2
|
Tằng Ngọc Hoa
|
26/09/2005
|
3
|
Đội 7
|
Giải nhì
|
3
|
Lỷ Thị Thu
|
08/02/2003
|
4
|
Mố Kiệc
|
Giải nhì
|
4
|
Chìu Thị Xuân
|
24/08/2004
|
4
|
Đội 7
|
Giải nhất
|
5
|
Voòng Dì Dũng
|
07/05/2003
|
5
|
Pạc Sủi
|
Giải nhất
|
6
|
Phùn Thị Hương
|
17/04/2003
|
5
|
Quảng Mới
|
Giải nhì
|
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI GIAO LƯU TIẾNG VIỆT CỦA CHÚNG EM
CẤP TỈNH
NĂM HỌC : 2013 - 2014
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
1
|
Lỷ Thị Thu
|
08/02/2003
|
4
|
Mố Kiệc
|
Giải Nhất
|
2
|
Chìu Thị Xuân
|
24/08/2004
|
4
|
Đội 7
|
Giải Ba
|
3
|
Voòng Dì Dũng
|
07/05/2003
|
5
|
Pạc Sủi
|
Giải Ba
|
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI VIẾT CHỮ VÀ TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP CẤP
HUYỆN
NĂM HỌC : 2013 - 2014
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
1
|
Đặng Như Quỳnh
|
16/09/2007
|
1
|
Trung Tâm
|
Giải Khuyến khích
|
2
|
Phàng Thị Dung
|
17/08/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
Giải Ba
|
3
|
Đào Thị Nhung
|
27/03/2005
|
3
|
Trung Tâm
|
Giải Ba
|
4
|
Trưởng Thị Huệ
|
20/03/2005
|
3
|
Đội 7
|
Giải Khuyến khích
|
5
|
Lỷ Thị Thu
|
08/02/2003
|
4
|
Mố Kiệc
|
Giải Ba
|
6
|
Chìu Thị Xuân
|
24/08/2004
|
4
|
Đội 7
|
Giải Khuyến khích
|
7
|
Voòng Dì Dũng
|
07/05/2003
|
5
|
Pạc Sủi
|
Giải Ba
|
8
|
Chíu Thị Hương
|
31/05/2003
|
5
|
Đội 7
|
Giải Khuyến khích
|
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI GIAO LƯU TOÁN - TIẾNG VIỆT TUỔI THƠ
CẤP HUYỆN
NĂM HỌC : 2013 - 2014
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
1
|
Đinh Hải Sơn
|
19/08/2003
|
5
|
Trung Tâm
|
Khuyến khích
|
2
|
Chíu Thị Hương
|
31/05/2003
|
5
|
Đội 7
|
Ba
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC: 2012 - 2013
|
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
|
Lớp
|
Điểm trường
|
|
|
năm sinh
|
|
|
1
|
Đào Xuân Bắc
|
20/12/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
2
|
Chíu Chăn Hùng
|
26/01/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
3
|
Phàng Phu Sáng
|
22/02/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
4
|
Chíu Thị Ánh Tuyết
|
6/6/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
5
|
Tằng Dàu Lềnh
|
7/10/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
6
|
Phùn Văn Tuấn
|
12/1/2006
|
1
|
Quảng Mới
|
7
|
Tằng Thị Hường
|
15/08/2006
|
1
|
Nà Mố
|
8
|
Lỷ Văn Trường
|
22/01/2006
|
1
|
Mố Kiệc
|
9
|
Chìu Thị Thắm
|
28/11/2006
|
1
|
Lý Quáng
|
10
|
Voòng Thị Hương
|
24/08/2006
|
1
|
Pạc Sủi
|
11
|
Voòng A Nhì
|
16/06/2005
|
1
|
Mảy Nháu
|
12
|
Đào Thị Nhung
|
27/3/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
13
|
Phùn Tiến Trung
|
22/01/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
14
|
Tằng Ngọc Hoa
|
26/09/2005
|
2
|
Đội 7
|
15
|
Đặng Thúy Mi
|
17/03/2005
|
2
|
Đội 7
|
16
|
Chìu Sáng Tuyến
|
8/9/2005
|
2
|
Đội 7
|
17
|
Chìu Sìu Làu
|
24/01/2005
|
2
|
Đội 7
|
18
|
Trưởng Thị Huệ
|
20/03/2005
|
2
|
Đội 7
|
19
|
Tằng Phúc Bảo
|
17/08/2005
|
2
|
Quảng Mới
|
20
|
Phùn A Thêm
|
11/10/2005
|
2
|
Nà Mố
|
21
|
Trưởng Thị Oanh
|
2/2/2005
|
2
|
Mố Kiệc
|
22
|
Tằng Dảu Lềnh
|
15/08/2005
|
2
|
Pạc Sủi
|
23
|
Tằng Dảu Phúc
|
31/01/2005
|
2
|
Pạc Sủi
|
24
|
Voòng Vằn Hềnh
|
17/08/2003
|
2
|
Mảy Nháu
|
25
|
Tằng Thị Thu
|
1/10/2005
|
2
|
Mảy Nháu
|
26
|
Phàng Đức Hải
|
12/4/2004
|
3
|
Trung Tâm
|
27
|
Voòng Thị Sen
|
20/04/2004
|
3
|
Trung Tâm
|
28
|
Chìu Thị Xuân
|
24/08/2004
|
3
|
Đội 7
|
29
|
Chíu Nhì Múi
|
29/07/2004
|
3
|
Quảng Mới
|
30
|
Lỷ Minh Dương
|
8/6/2004
|
3
|
Nà Mố
|
31
|
Phùn Thị Thu Hoài
|
12/1/2004
|
3
|
Nà Mố
|
32
|
Chíu Nhì Múi
|
21/01/2001
|
3
|
Lý Quáng
|
33
|
Voòng Thị Lệ
|
26/12/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
34
|
Chíu Chăn Thống
|
15/09/2004
|
3
|
Mảy Nháu
|
35
|
Đinh Hải Sơn
|
19/08/2003
|
4
|
Trung Tâm
|
36
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
14/07/2002
|
4
|
Trung Tâm
|
37
|
Tằng Văn Nam
|
16/02/2003
|
4
|
Trung Tâm
|
38
|
Chíu Thị Hương
|
31/05/2003
|
4
|
Đội 7
|
39
|
Phùn Thị Hương
|
17/04/2003
|
4
|
Quảng Mới
|
40
|
Tằng Nhì Múi
|
13/02/2003
|
4
|
Pạc Sủi
|
41
|
Chíu Thị Thủy
|
11/11/2003
|
4
|
Mảy Nháu
|
42
|
Phùn Tiến Dũng
|
15/02/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
43
|
Tằng Văn Dương
|
15/06/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
44
|
Phùn Thị Kiều Linh
|
22/12/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
45
|
Chìu Thị Huệ
|
24/02/2002
|
5
|
Đội 7
|
46
|
Tằng Nhì Múi
|
6/5/2001
|
5
|
Đội 7
|
47
|
Tằng Văn Đức
|
20/03/2002
|
5
|
Quảng Mới
|
48
|
Lỷ Thị Lý
|
7/4/2002
|
5
|
Mố Kiệc
|
49
|
Lỷ Đức Cường
|
27/07/2001
|
5
|
Mố Kiệc
|
50
|
Dường Thị Lan
|
3/3/2002
|
5
|
Pạc Sủi
|
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH TIÊN TIẾN
|
CUỐI NĂM HỌC: 2012 - 2013
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
|
Lớp
|
Điểm
|
|
|
|
năm sinh
|
|
trường
|
|
1
|
Phàng Thị Dung
|
17/08/2005
|
1
|
Trung Tâm
|
|
2
|
Chíu Tiến Đức
|
14/07/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
3
|
Chíu Thu Hiền
|
3/2/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
4
|
Chíu Thị Yến
|
7/7/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
5
|
Tằng Quốc Khánh
|
16/09/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
6
|
Chíu Chăn Minh
|
19/06/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
7
|
Voòng Sám Múi
|
10/1/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
8
|
Voòng Mằn Phúc
|
18/02/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
9
|
Bùi Ngọc Quân
|
4/6/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
10
|
Lỷ Thị Ve
|
6/5/2006
|
1
|
Trung Tâm
|
|
11
|
Chíu A Chung
|
14/01/2006
|
1
|
Quảng Mới
|
|
12
|
Phùn Văn Lợi
|
28/5/2006
|
1
|
Quảng Mới
|
|
13
|
Tằng Thị Ngân
|
1/1/2006
|
1
|
Nà Mố
|
|
14
|
Lỷ Văn Phúc
|
10/1/2006
|
1
|
Mố Kiệc
|
|
15
|
Chíu Văn Quang
|
3/10/2005
|
1
|
Lý Quáng
|
|
16
|
Chìu Thị Hoa
|
2/6/2006
|
1
|
Lý Quáng
|
|
17
|
Chìu Văn Cao
|
27/04/2005
|
1
|
Lý Quáng
|
|
18
|
Chíu Chăn Mạnh
|
29/10/2006
|
1
|
Lý Quáng
|
|
19
|
Voòng Thị Thảo
|
5/9/2006
|
1
|
Lồng Coọc
|
|
20
|
Chìu Chăn Cắm
|
13/03/2006
|
1
|
Lồng Coọc
|
|
21
|
Chíu Chăn Hồng
|
11/1/2006
|
1
|
Pạc Sủi
|
|
22
|
Voòng A Huy
|
1/10/2006
|
1
|
Pạc Sủi
|
|
23
|
Voòng Thị Xuân
|
18/09/2006
|
1
|
Pạc Sủi
|
|
24
|
Tằng Phúc Thoòng
|
9/1/2006
|
1
|
Pạc Sủi
|
|
25
|
Voòng Thị Hoa
|
15/09/2006
|
1
|
Sám Cáu
|
|
26
|
Chíu A Nam
|
10/8/2005
|
1
|
Sám Cáu
|
|
27
|
Tằng Đức Anh
|
24/04/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
|
28
|
Chíu Thị Hường
|
23/11/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
|
29
|
Voòng Thị Nga
|
16/01/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
|
30
|
Tằng Dẩu Sầu
|
14/03/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
|
31
|
Đặng Thị Thảo
|
29/08/2005
|
2
|
Trung Tâm
|
|
32
|
Tằng Minh Chung
|
16/10/2005
|
2
|
Đội 7
|
|
33
|
Chíu A Tài
|
12/11/2005
|
2
|
Đội 7
|
|
34
|
Chíu Thị Hương
|
17/06/2005
|
2
|
Quảng Mới
|
|
35
|
Phùn Thị Hương
|
13/04/2005
|
2
|
Quảng Mới
|
|
36
|
Tằng Văn Khánh
|
9/1/2005
|
2
|
Nà Mố
|
|
37
|
Phùn Thị Thu Trang
|
17/10/2005
|
2
|
Nà Mố
|
|
38
|
Lỷ Đức Minh
|
27/05/2005
|
2
|
Mố Kiệc
|
|
39
|
Chíu Thị Thơm
|
8/5/2005
|
2
|
Lý Quáng
|
|
40
|
Chìu Tài Múi
|
18/09/2003
|
2
|
Lý Quáng
|
|
41
|
Chíu A Trinh
|
12/11/2005
|
2
|
Lồng Coọc
|
|
42
|
Chíu Thị Linh
|
23/03/2005
|
2
|
Lồng Coọc
|
|
43
|
Tằng Dảu Sòi
|
12/1/2005
|
2
|
Pạc Sủi
|
|
44
|
Chíu Nhì Múi
|
18/07/2004
|
2
|
Pạc Sủi
|
|
45
|
Chíu Sáng Hếnh
|
6/7/2005
|
2
|
Pạc Sủi
|
|
46
|
Phùn Sáng Coóng
|
25/10/2005
|
2
|
Mảy Nháu
|
|
47
|
Voòng A Thanh
|
02/02//2005
|
2
|
Sám Cáu
|
|
48
|
Voòng Thị Hoa
|
18/02/2004
|
3
|
Trung Tâm
|
|
49
|
Chíu Tài Múi
|
27/10/2003
|
3
|
Trung Tâm
|
|
50
|
Tằng Dảu Phu
|
5/9/2004
|
3
|
Trung Tâm
|
|
51
|
Chíu Mai Thanh
|
2/10/2004
|
3
|
Trung Tâm
|
|
52
|
Phàng Thị Thoa
|
23/11/2004
|
3
|
Trung Tâm
|
|
53
|
Tằng Đức Thương
|
12/1/2004
|
3
|
Trung Tâm
|
|
54
|
Tằng Thị Lan
|
24/07/2004
|
3
|
Đội 7
|
|
55
|
Chíu Chăn Dảu
|
18/09/2004
|
3
|
Quảng Mới
|
|
56
|
Phùn Văn Thắng
|
23/06/2004
|
3
|
Quảng Mới
|
|
57
|
Tằng Thị Hoa
|
28/03/2004
|
3
|
Nà Mố
|
|
58
|
Phùn Thị Nhung
|
1/4/2004
|
3
|
Nà Mố
|
|
59
|
Tằng Thị Vân
|
19/05/2003
|
3
|
Nà Mố
|
|
60
|
Lỷ Thị Ngoan
|
29/02/2004
|
3
|
Mố Kiệc
|
|
61
|
Lỷ Thị Thu
|
8/2/2003
|
3
|
Mố Kiệc
|
|
62
|
Chíu Sáng Hềnh
|
1/9/2000
|
3
|
Lý Quáng
|
|
63
|
Phùn Tài Múi
|
10/8/2004
|
3
|
Lý Quáng
|
|
64
|
Phùn Thị Thảo
|
2/9/2004
|
3
|
Lý Quáng
|
|
65
|
Chìu Chăn Lềnh
|
29/01/2004
|
3
|
Lồng Coọc
|
|
66
|
Chíu Si Múi
|
12/9/2004
|
3
|
Lồng Coọc
|
|
67
|
Tằng Thị Hoa
|
12/2/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
|
68
|
Voòng A Lâm
|
9/12/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
|
69
|
Chíu Nhì Múi
|
18/07/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
|
70
|
Tằng Si Múi
|
5/1/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
|
71
|
Chìu Sáng Sòi
|
30/05/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
|
72
|
Chíu Thành Trung
|
25/02/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
|
73
|
Tằng Phúc Nam
|
6/11/2004
|
3
|
Mảy Nháu
|
|
74
|
Chíu A Sám
|
2/3/2004
|
3
|
Mảy Nháu
|
|
75
|
Voòng Dì Thìn
|
20/10/2004
|
3
|
Sám Cáu
|
|
76
|
Voòng A Nhì
|
7/9/2004
|
3
|
Sám Cáu
|
|
77
|
Chíu Chăn Thềnh
|
20/10/2004
|
3
|
Sám Cáu
|
|
78
|
Trần Minh Tú
|
26/07/2003
|
4
|
Trung Tâm
|
|
79
|
Nguyễn Đức Huy
|
11/12/2003
|
4
|
Trung Tâm
|
|
80
|
Tằng Thị Gái
|
7/2/2003
|
4
|
Trung Tâm
|
|
81
|
Phàng Tài Múi
|
4/6/2003
|
4
|
Trung Tâm
|
|
82
|
Phùn Tiến Mạnh
|
5/8/2003
|
4
|
Đội 7
|
|
83
|
Trưởng A Hòa
|
24/08/2002
|
4
|
Đội 7
|
|
84
|
Phùn Thị Nhung
|
13/07/2003
|
4
|
Quảng Mới
|
|
85
|
Chìu Tuấn Anh
|
8/12/2003
|
4
|
Quảng Mới
|
|
86
|
Chíu Thị Hạnh
|
19/03/2003
|
4
|
Lý Quáng
|
|
87
|
Chíu Phu Hếnh
|
13/07/2003
|
4
|
Lồng Coọc
|
|
88
|
Chíu Nhì Múi
|
8/8/2003
|
4
|
Lồng Coọc
|
|
89
|
Voòng Dì Dũng
|
7/5/2003
|
4
|
Pạc Sủi
|
|
90
|
Chìu A Tài
|
6/10/1999
|
4
|
Pạc Sủi
|
|
91
|
Chíu Tài Múi
|
4/5/2000
|
4
|
Pạc Sủi
|
|
92
|
Chíu Tài Múi
|
26/03/2002
|
4
|
Sám Cáu
|
|
93
|
Chíu Chăn Đức
|
11/6/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
94
|
Phàng Thị Huệ
|
29/09/2001
|
5
|
Trung Tâm
|
|
95
|
Chíu Thị Mai
|
24/05/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
96
|
Đặng Thị Phượng
|
6/8/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
97
|
Chíu Chăn Sòi
|
4/8/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
98
|
Chíu Chăn Sồi
|
28/10/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
99
|
Chíu A Tài
|
20/09/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
100
|
Voòng Trung Thông
|
13/05/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
101
|
Chíu Thị Thu
|
5/7/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
|
102
|
Phùn Quay Thương
|
10/4/2000
|
5
|
Trung Tâm
|
|
103
|
Phùn Tiến Linh
|
2/8/2002
|
5
|
Đội 7
|
|
104
|
Phùn Thị Hiền
|
12/9/2002
|
5
|
Quảng Mới
|
|
105
|
Chíu Tài Múi
|
25/10/2002
|
5
|
Quảng Mới
|
|
106
|
Chíu A sám
|
29/04/2002
|
5
|
Quảng Mới
|
|
107
|
Phùn Tắc Sềnh
|
15/11/2002
|
5
|
Quảng Mới
|
|
108
|
Lỷ Văn Khương
|
8/3/2002
|
5
|
Mố Kiệc
|
|
109
|
Phùn Nhì Múi
|
18/02/2002
|
5
|
Lý Quáng
|
|
110
|
Chíu Chăn Thìn
|
25/01/2002
|
5
|
Lý Quáng
|
|
111
|
Chìu Vằn Dảu
|
23/04/2002
|
5
|
Lồng Coọc
|
|
112
|
Chíu Nhì Múi
|
19/08/2002
|
5
|
Lồng Coọc
|
|
113
|
Voòng Dì Hiếng
|
18/08/2001
|
5
|
Pạc Sủi
|
|
114
|
Chíu Tài Múi
|
1/2/2001
|
5
|
Pạc Sủi
|
|
115
|
Chíu Nhì Múi
|
14/11/2002
|
5
|
Pạc Sủi
|
|
116
|
Chíu Chăn Hềnh
|
9/12/2002
|
5
|
Mảy Nháu
|
|
117
|
Tằng Nhì Múi
|
3/11/2002
|
5
|
Mảy Nháu
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI GIAO
LƯU TIẾNG VIỆT CỦA CHÚNG EM CẤP HUYỆN
NĂM HỌC : 2012 -
2013
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
Chìu Thị Xuân
|
24/08/2004
|
3
|
Đội 7
|
Giải nhì
|
Voòng Thị Lệ
|
26/12/2004
|
3
|
Pạc Sủi
|
Giải ba
|
Phùn Thị Hương
|
17/04/2003
|
4
|
Quảng Mới
|
Giải ba
|
Trần Minh Tú
|
26/07/2003
|
4
|
Trung Tâm
|
Giải ba
|
Phùn Tiến Dũng
|
15/02/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
Giải nhì
|
Chìu Thị Huệ
|
24/02/2002
|
5
|
Đội 7
|
Giải nhì
|
HỌC SINH THI VIẾT
CHỮ VÀ TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP CẤP HUYỆN
NĂM HỌC : 2012 -
2013
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
1
|
Trưởng Thị Huệ
|
20/03/2005
|
2
|
Đội 7
|
Giải Khuyến khích
|
2
|
Đinh Hải Sơn
|
19/08/2003
|
4
|
Trung tâm
|
giải Khuyến Khích
|
3
|
Phùn Tiến Dũng
|
15/02/2002
|
5
|
Trung tâm
|
giải Khuyến Khích
|
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI GIAO
LƯU TOÁN - TIẾNG VIỆT TUỔI THƠ CẤP HUYỆN
NĂM HỌC : 2012 -
2013
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
Phùn Tiến Dũng
|
15/02/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
Giải ba
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI ĐIỀN
KINH CẤP HUYỆN
NĂM HỌC : 2012 -
2013
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
Chíu Chăn Sòi
|
04/08/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
Giải nhất
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI HỌA
MI VÀNG CẤP HUYỆN
NĂM HỌC : 2012 -
2013
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
Chíu Tài Múi
|
04/10/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
Giải B
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI GIAO
LƯU TIẾNG VIỆT CỦA CHÚNG EM CẤP TỈNH
NĂM HỌC : 2012 -
2013
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
Phùn Tiến Dũng
|
15/02/2002
|
5
|
Trung Tâm
|
Giải ba
|
|
|
|
|
|