THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật
chất của trường tiểu học, năm học 2019-2020
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
35/35
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
12
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
5
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
0
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
7062m2
|
24,69 m2/học sinh
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
5536
|
19,35 m2/học sinh
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
714
|
2,5 m2/học sinh
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
|
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
0
|
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
0
|
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
0
|
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
0
|
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
0
|
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
42
|
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
0
|
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
42
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học
tối thiểu hiện có theo quy định
|
24
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
5
|
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
5
|
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
5
|
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
5
|
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
4
|
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy
định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
2
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
2
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
2
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
2
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
3
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học
tập (Đơn vị tính: bộ)
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
46
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
01
|
đã
hỏng
|
2
|
Cát xét
|
0
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
01
|
đã
hỏng
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
04
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
05
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
02
|
8
|
8/8
|
18
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày
30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT
ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều
kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
Có
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
Có
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
Có
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
Có
|
|
|
|
Quảng Sơn, ngày 25 tháng 9 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
Đinh Hùng lâm
|
|