Biểu mẫu 06
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI HÀ
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUẢNG ĐIỀN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực
tế, năm học 2018 - 2019
STT
|
Nội
dung
|
Tổng
số
|
Chia
ra theo khối lớp
|
Lớp
1
|
Lớp
2
|
Lớp
3
|
Lớp
4
|
Lớp
5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
279
|
84
|
61
|
63
|
37
|
34
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
279
|
84
|
61
|
63
|
37
|
34
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
276
|
84
|
61
|
63
|
35
|
33
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
276
|
84
|
61
|
63
|
35
|
33
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
273
(98,9%)
|
82
(97,6%)
|
61
(100%)
|
62
(98,4%)
|
35
(100%)
|
33
(100%)
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng
số)
|
99
(35,9%)
|
33
(40,2%)
|
20
(32,8%)
|
23
(37,1%)
|
15
(42,9%)
|
8
(24,2%)
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
11
( 3,99%)
|
0
|
1
( 1,6%)
|
1
(1,6%)
|
6
(17,1%)
|
3
(9,1%)
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
(1,1%)
|
2
(2,4%)
|
0
|
1
(1,6%)
|
0
|
0
|
Ghi chú: - 03 học sinh khuyết tật được
miễn đánh giá các nội dung giáo dục.
- Số liệu Mục III, IV có Biểu
chất lượng giáo dục kèm theo
Quảng
Điền, ngày 15 tháng 10 năm 2019
HIỆU
TRƯỞNG
(Đã ký)
Hà
Bích Nhung