THÔNG TIN
CÔNG KHAI CSVC CỦA TRƯỜNG THCS QUẢNG THỊNH
Năm học 2019 - 2020
STT
|
Nội
dung
|
Số
lượng
(hoặc
bộ)
|
m2
|
I
|
Phòng học
|
7
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
7
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Bình quân học sinh/lớp
|
31
|
|
II
|
Phòng chức năng
|
|
|
1
|
Phòng Hiệu trưởng
|
1
|
|
2
|
Phòng Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
3
|
Văn phòng
|
1
|
|
4
|
Phòng y tế
|
1
|
|
5
|
Phòng họp
|
1
|
|
6
|
Thư viện
|
1
|
|
7
|
Số phòng học bộ môn
|
3
|
45m2/phòng
|
8
|
Phòng sinh hoạt tổ chuyên môn
|
2
|
|
9
|
Phòng chờ cho giáo viên
|
1
|
|
10
|
Phòng bảo vệ
|
1
|
|
III
|
Công trình vệ sinh
|
|
|
1
|
Dùng cho giáo viên
|
1
|
20m2/phòng
|
2
|
Dùng cho học Sinh
|
1
|
40m2/phòng
|
IV
|
Khu sân chơi
|
1
|
2000m2
|
V
|
Khu bãi tập
|
1
|
1200m2
|
VI
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí
|
1
|
500m2
|
VII
|
Các thiết bị đang sử dụng
|
|
|
1
|
Máy tính phục vụ học tập cho học
sinh
|
20
|
|
2
|
Máy tính phục vụ các phòng ban
|
6
|
1
laptop
|
3
|
Máy chiếu OverHead/projector
|
2
|
|
4
|
Tivi, tăng âm, loa
|
1
|
|
5
|
Máy in
|
03
|
|
6
|
Máy photo
|
1
|
|