Thông tin về cơ sở vật chất 

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI HÀ

TRƯỜNG THCS QUẢNG MINH

 

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ VÀ TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2019 - 2020

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)                                                                                          

                                                                                                                                   Biểu mẫu 11

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

12

Số29.5 m2/học sinh

II

Loại phòng học

09

 

1

Phòng học kiên cố

09

 

2

Phòng học bán kiên cố

0

 

3

Phòng học tạm

0

 

4

Phòng học nhờ

0

 

5

Số phòng học bộ môn

03

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

0

 

7

Bình quân lớp/phòng học

01

 

8

Bình quân học sinh/lớp

30

 

III

Số điểm trường

01

 

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

7.081.8

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

5000

 

VI

Tổng diện tích các phòng

576

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

432

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

144

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

0

 

3

Diện tích thư viện (m2)

42

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

108

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

04

 

1

Khối lớp 6

01

 

2

Khối lớp 7

01

 

3

Khối lớp 8

01

 

4

Khối lớp 9

01

 

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

0

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

20

Số học sinh/bộ

 

 

20

13.5hs/bộ

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

Số lượng

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

02

 

2

Cát xét

01

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

01

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

12

 

5

Thiết bị khác…

 

 

..

Nhạc cụ

16

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

01( 16 m2)

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

0

0

0

XIII

Khu nội trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

01

 

1

 

0.6

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

0

0

0

 

0

 

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                         

                                                                              Quảng Minh, ngày  01 tháng. 09 năm 2019

                                                                            Hiệu trưởng                          

 

 

 

 

                                                                                                         Ngô Quang Tuyến