Thông tin về cơ sơ vật chất 
Diện tích đất Số lượng (m2)  
Tổng diện tích khuôn viên đất 8988.75
Trong đó: Diện tích đất được cấp 8988.75
                Diện tích đất đi thuê (mượn)  
                Diện tích đất sân chơi, bãi tập 3300
Phòng Trên cấp 4 Cấp 4 Tạm Mượn
Số lượng Diện tích
(m2)
Số lượng Diện tích
(m2)
Số lượng Diện tích
(m2)
Số lượng Diện tích
(m2)
- Phòng học văn hoá     17 834        
Trong đó:
+ Số p
hòng học đủ DTích và BGhế phù hợp tổ chức học nhóm
    17 834        
+ Số phòng  học đủ diện tích cho việc bố trí các nhóm học tập                
+ Số phòng  học có đủ bàn ghế phù hợp cho việc tổ chức học nhóm                 
- Phòng học tin học     1 48        
- Phòng học ngoại ngữ                
- Phòng giáo dục thể chất (đa năng)                
- Hội trường     1 48        
- Phòng giáo dục nghệ thuật                
- Phòng giáo dục mỹ thuật                
- Phòng giáo dục âm nhạc                
- Phòng Thư viện                
- Phòng thiết bị giáo dục     1 48        
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội                
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật                
- Phòng y tế học đường                
- Phòng hiệu trưởng                
- Phòng phó hiệu trưởng                
- Phòng giáo viên                
- Phòng họp giáo viên (hội đồng)                
- Văn phòng      1 48        
- Phòng thường trực  - Bảo vệ                
- Nhà công vụ giáo viên     8 480        
- Phòng kho lưu trữ                
- Phòng khác                
- Nhà bếp                
- Phòng ăn (HS)                
- Phòng nghỉ (HS)                
Nhà vệ sinh Dùng cho GV Nam Dùng cho GV nữ Dùng cho HS nam Dùng cho HS nữ
Số lượng Diện tích
(m2)
Số lượng Diện tích
(m2)
Số lượng Diện tích
(m2)
Số lượng Diện tích
(m2)
Đạt chuẩn vệ sinh (*) 2 30 2 30 2 30 2 30
Chưa đạt chuẩn vệ sinh                
Không có