1. Kết quả giáo dục:
Khối
|
Tổng
số HS
|
Số
H/S đạt cả 2 nội dung
|
Số
H/S chưa đạt cả 2 nội dung
|
Kết
quả học tập
|
Năng
lực
|
Phẩm
chất
|
T/S
|
Tỷ
lệ %
|
T/S
|
Tỷ
lệ %
|
HT
|
CHT
|
Đạt
|
Chưa
đạt
|
Đạt
|
Chưa
đạt
|
1
|
63
|
63
|
100,0
|
|
|
63
|
|
63
|
|
63
|
|
2
|
67
|
67
|
100,0
|
|
|
67
|
|
67
|
|
67
|
|
3
|
66
|
66
|
100,0
|
|
|
66
|
|
66
|
|
66
|
|
4
|
65
|
65
|
100,0
|
|
|
65
|
|
65
|
|
65
|
|
5
|
62
|
62
|
100,0
|
|
|
62
|
|
62
|
|
62
|
|
Cộng
|
323
|
323
|
100,0
|
|
|
323
|
|
323
|
|
323
|
|
2. Kết
quả xếp loại giáo dục:
Khối
|
Tổng số
|
Lên lớp thẳng
|
Rèn luyện trong hè
|
Học sinh Khen thưởng toàn diện
|
Học sinh khen thưởng từng mặt
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
Lớp 1
|
63
|
63
|
100,0
|
|
|
12
|
|
31
|
|
Lớp 2
|
67
|
67
|
100,0
|
|
|
13
|
|
31
|
|
Lớp 3
|
66
|
66
|
100,0
|
|
|
13
|
|
27
|
|
Lớp 4
|
65
|
65
|
100,0
|
|
|
12
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
261
|
261
|
100,0
|
|
|
50
|
|
108
|
|
- Học
sinh lên lớp thẳng 261 em đạt 100%. Học sinh hoàn thành chương trình tiểu học 62
em đạt 100%. ( TS HS toàn trường 323 HS)
- Tổng
số HS được khen thưởng: 202 HS
+ HS
khen thưởng toàn diện: 65 HS ( HS khối 5: 15 HS)
+ HS
khen thưởng từng mặt: 137 HS ( HS khối 5: 29 HS)