Chất lượng giáo dục 

KẾT QUẢ 3 NĂM GẦN ĐÂY

I. NĂM HỌC 2016 – 2017

1. Cấp Tiểu học:

* Học lực:

Khối lớp

Tổng số học sinh

Xếp loại giáo dục

Ghi chú

Giỏi

Khá

T.bình

Yếu

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

1

5

1

20%

2

40%

2

40%

 

 

 

2

7

1

14,3%

3

42,8%

3

42,8%

 

 

 

3

6

2

33,3%

1

16,7%

3

50%

 

 

 

4

5

2

40%

1

20%

2

40%

 

 

 

5

7

1

14,3%

4

57,1

2

28,6%

 

 

 

Cộng:

30

7

23,3%

11

36,7

12

40%

 

 

 


2. Cấp THCS

* Hạnh kiểm:

Khối lớp

Sĩ số

Xếp loại

Tốt

Khá

TB

Yếu

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

6

8

4

50%

4

50%

 

 

 

 

7

7

2

28,6

4

57,1

1

14,2

 

 

8

6

4

66,7

2

33,3

 

 

 

 

9

3

2

66,7

1

33,3

 

 

 

 

Cộng

24

12

50,0

11

45,8

1

4,2

 

 

           * Học lực:

Khối lớp

Sĩ số

Xếp loại

Giỏi

Khá

TB

Yếu

Kém

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

6

8

 

 

4

50

4

50

 

 

 

 

7

7

1

14,3

2

28,6

4

57,1

 

 

 

 

8

6

 

 

3

50

3

50

 

 

 

 

9

3

 

 

2

66,7

1

33,3

 

 

 

 

Cộng

24

1

4,2

11

45,8

12

50

 

 

 

 

II. NĂM HỌC 2017 - 2018

1. Cấp Tiểu học:

* Học lực:

Khối lớp

Tổng số học sinh

Xếp loại giáo dục

Ghi chú

Giỏi

Khá

T.bình

Yếu

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

1

10

3

30

4

40

3

30

 

 

 

2

6

1

16,7

1

16,7

4

66,7

 

 

 

3

7

2

28,6

1

14,3

4

57,1

 

 

 

4

6

2

33,3

1

16,7

3

50

 

 

 

5

5

1

20

2

40

2

40

 

 

 

Cộng:

34

9

26,5

9

26,5

16

47,0

 

 

 

2. Cấp THCS

* Hạnh kiểm:

Khối lớp

Sĩ số

Xếp loại

Tốt

Khá

TB

Yếu

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

6

7

6

85,7

1

14,3

 

 

 

 

7

8

6

75,0

2

25,0

 

 

 

 

8

7

5

71,4

2

28,6

 

 

 

 

9

6

6

100

 

 

 

 

 

 

Cộng

28

23

82,1

5

17,9

 

 

 

 

 

           * Học lực:

Khối lớp

Sĩ số

Xếp loại

Giỏi

Khá

TB

Yếu

Kém

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

6

7

 

 

5

71,4

2

28,6

 

 

 

 

7

8

1

12,5

4

50

3

37,5

 

 

 

 

8

7

2

28,6

1

14,3

4

57,1

 

 

 

 

9

6

 

 

4

66,7

2

33,3

 

 

 

 

Cộng

28

3

10,7

14

50

11

39,3

 

 

 

 

III. NĂM HỌC 2018 – 2019

1. Cấp Tiểu học:

* Hạnh kiểm: 34/34 = 100% THĐĐ

* Học lực:

Khối lớp

Tổng số học sinh

Xếp loại giáo dục

Ghi chú

Giỏi

Khá

T.bình

Yếu

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

1

4

1

25

2

50

1

25

 

 

 

2

11

4

36,4

4

36,4

3

27,2

 

 

 

3

6

1

16,7

3

50

2

33,3

 

 

 

4

7

2

28,6

1

14,3

4

57,1

 

 

 

5

6

2

33,3

1

16,7

3

50

 

 

 

Cộng:

34

10

29,4

11

32,3

13

38,2

 

 

 

 

2. Cấp THCS

* Hạnh kiểm:

Khối lớp

Sĩ số

Xếp loại

Tốt

Khá

TB

Yếu

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

6

5

4

80

1

20

 

 

 

 

7

7

5

71,4

2

28,6

 

 

 

 

8

8

6

75

2

25

 

 

 

 

9

7

4

57,1

3

42,9

 

 

 

 

Cộng

27

19

70,37

8

29,63

 

 

 

 

           * Học lực:

Khối lớp

Sĩ số

Xếp loại

Giỏi

Khá

TB

Yếu

Kém

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

S.L

Tỷ lệ %

6

5

1

20

2

40

2

40

 

 

 

 

7

7

0

 

4

57,1

3

42,9

 

 

 

 

8

8

1

12,5

4

50

3

37,5

 

 

 

 

9

7

1

14,3

1

14,3

5

71,4

 

 

 

 

Cộng

27

3

11,11

11

40,74

13

48,15