PHÒNG GD&ĐT HẢI HÀ |
|
|
Biểu
mẫu 11 |
|
TRƯỜNG THCS QUẢNG
CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
|
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường THCS và trường
THPT
năm học 2018 - 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
Ghi
chú |
I |
Số phòng học |
10 |
Số m2/học sinh |
|
II |
Loại phòng học |
|
|
|
1 |
Phòng học kiên cố |
10 |
1.33 |
|
2 |
Phòng học bán kiên cố |
|
|
|
3 |
Phòng học tạm |
|
|
|
4 |
Phòng học nhờ |
|
|
|
5 |
Số phòng học bộ môn |
4 |
1.87 |
|
6 |
Số
phòng học đa chức năng
(có phương tiện nghe nhìn) |
|
|
|
7 |
Bình quân lớp/phòng
học |
1 |
1.33 |
|
8 |
Bình quân học
sinh/lớp |
31.22 |
1.33 |
|
III |
Số điểm trường |
|
|
|
IV |
Tổng số diện tích đất
(m2) |
7504.2 |
26.71 |
|
V |
Tổng diện tích sân
chơi, bãi tập (m2) |
1600 |
5.69 |
|
VI |
Tổng diện tích các
phòng |
|
|
|
1 |
Diện tích phòng học
(m2) |
51 |
1.33 |
|
2 |
Diện tích phòng học
bộ môn (m2) |
71 |
1.87 |
|
3 |
Diện tích thư viện
(m2) |
71 |
1.87 |
|
4 |
Diện
tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện TDTT m2) |
|
|
|
5 |
Diện
tích phòng hoạt động Đoàn đội, phòng TT (m2) |
91 |
1.67 |
|
VII |
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ) |
16 |
Số bộ/lớp |
|
1 |
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có
theo quy định |
|
|
|
1.1 |
Khối lớp 6 |
4 |
2 |
|
1.2 |
Khối lớp 7 |
4 |
2 |
|
1.3 |
Khối lớp 8 |
4 |
1.33 |
|
1.4 |
Khối lớp 9 |
4 |
2 |
|
2 |
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu
theo quy định |
|
|
|
2.1 |
Khối lớp 6 |
|
|
|
2.2 |
Khối lớp 7 |
|
|
|
2.3 |
Khối lớp 8 |
|
|
|
2.4 |
Khối lớp 9 |
|
|
|
3 |
Khu vườn sinh vật,
vườn địa lý (diện tích/thiết bị) |
3 |
5 |
|
VIII |
Tổng
số máy tính đang sử dụng phục vụ học tập (đơn vị tính:
bộ) |
15 |
Số học sinh/bộ |
|
IX |
Tổng số thiết bị dùng
chung khác |
26 |
Số thiết bị/bộ |
|
1 |
Ti vi |
1 |
0.11 |
|
2 |
Cát xét |
2 |
0.22 |
|
3 |
Đầu video/đầu đĩa |
2 |
0.22 |
|
4 |
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể |
11 |
1.22 |
|
5 |
Thiết bị khác |
4 |
0.46 |
|
6 |
Máy tính phục vụ quản
lý, công tác hành chính |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Tổng số thiết bị đang sử dụng |
26 |
Số thiết bị/lớp |
Ghi chú |
1 |
Ti vi |
1 |
0.11 |
|
2 |
Cát xét |
2 |
0.22 |
|
3 |
Đầu video/đầu đĩa |
2 |
0.22 |
|
4 |
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể |
11 |
1.22 |
|
5 |
Thiết bị khác |
4 |
0.46 |
|
6 |
Máy tính phục vụ quản
lý, công tác hành chính |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Số lượng (m2) |
Ghi
chú |
X |
Nhà bếp |
|
|
XI |
Nhà ăn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung |
Số lượng phòng,
tổng diện tích (m2) |
Số chỗ |
Dtích
bquân
/chỗ |
Ghi
chú |
XII |
Phòng
nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
|
XIII |
Khu
nội trú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho HS |
Số m2/HS |
Chung |
Nam/nữ |
Chung |
Na/nữ |
1 |
Đạt
chuẩn vệ sinh * |
x |
|
x |
|
0.2 |
2 |
Chưa
đạt chuẩn vệ sinh * |
|
|
|
|
|
(*Theo thông tư số 12/2011-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban
hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học
phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24//6/2011 của
Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện đảm bảo
vệ sinh) |
|
|
|
|
Nội dung |
Có |
Không |
Ghi
chú |
XV |
Nguồn nước sinh hoạt
hợp vệ sinh |
x |
|
|
XVI |
Nguồn điện (lưới,
phát điện riêng) |
x |
|
|
XVII |
Kết nối internet |
x |
|
|
XVIII |
Trang thông tin điện
tử (website) của trường |
x |
|
|
XIX |
trường rào xây |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Chính, ngày 20 tháng 9 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hồng Đào |
|
|
|