Untitled 

Thông tin điểm trường

TT

Tên điểm trường

Diện tích
(m2)

Diện tích sân chơi, bãi tập
(m2)

Phòng học theo cấp xây dựng

Phòng học
đủ điều kiện tổ chức học nhóm

Khu vệ sinh đạt chuẩn vệ sinh*

 

Trên cấp IV

Cấp IV

Tạm

Mượn

GV Nam

GV Nữ

HS Nam

HS Nữ

 

S.Lượng

D.Tích (m2)

S.Lượng

D.Tích (m2)

S.Lượng

D.Tích (m2)

S.Lượng

D.Tích (m2)

Đủ diện tích và
bàn ghế

Đủ dện tích - thiếu bàn ghế

Đủ bàn ghế - thiếu diện tích

Số lượng

D.Tích (m2)

Số lượng

D.Tích (m2)

Số lượng

D.Tích (m2)

Số lượng

D.Tích (m2)

 

Cộng

15644

14523

8

280

9

627

 

 

 

 

3

 

14

3

24

3

24

3

78

3

78

1

Trung tâm

4049

3614

 

 

5

373

 

 

 

 

3

 

2

1

10

1

10

1

20

1

20

2

Dân Chủ

4160

3846

 

 

4

254

 

 

 

 

 

 

4

1

10

1

10

1

20

1

20

3

Nông Trường

7435

7063

8

280

 

 

 

 

 

 

 

 

8

1

4

1

4

1

38

1

38

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông tin về cơ sở vật chất

 

 

 

 

 

Diện tích đất

Số lượng (m2)

 

Tổng diện tích khuôn viên đất

15644

Trong đó: Diện tích đất được cấp

15644

                Diện tích đất đi thuê (mượn)

 

                Diện tích đất sân chơi, bãi tập

14523

Phòng

Trên cấp 4

Cấp 4

Dưới cấp 4

Mượn

Số lượng

Diện tích
(m2)

Số lượng

Diện tích
(m2)

Số lượng

Diện tích
(m2)

Số lượng

Diện tích
(m2)

- Phòng học văn hoá

8

280

9

627

 

 

 

 

Trong đó:
+ Số phòng học đủ DTích và BGhế phù hợp tổ chức học nhóm

 

 

3

251

 

 

 

 

+ Số phòng  học đủ diện tích cho việc bố trí các nhóm học tập

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Số phòng  học có đủ bàn ghế phù hợp cho việc tổ chức học nhóm

8

280

6

376

 

 

 

 

- Phòng học tin học

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng học ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng giáo dục thể chất (đa năng)

 

 

 

 

 

 

 

 

- Hội trường

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng giáo dục nghệ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng giáo dục mỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng giáo dục âm nhạc

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng Thư viện

 

 

1

12

 

 

 

 

- Phòng thiết bị giáo dục

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng truyền thống và hoạt động Đội

 

 

1

14

 

 

 

 

- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng y tế học đường

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng hiệu trưởng

 

 

1

21

 

 

 

 

- Phòng phó hiệu trưởng

 

 

1

21

 

 

 

 

 

 

- Phòng giáo viên

 

 

1

30

 

 

 

 

 

 

- Phòng họp giáo viên (hội đồng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Văn phòng

 

 

1

35

 

 

 

 

 

 

- Phòng thường trực  - Bảo vệ

 

 

1

10

 

 

 

 

 

 

- Nhà công vụ giáo viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng kho lưu trữ

 

 

2

24

 

 

 

 

 

 

- Phòng khác

 

 

1

22

 

 

 

 

 

 

- Nhà bếp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng ăn (HS)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phòng nghỉ (HS)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhà vệ sinh

Dùng cho GV Nam

Dùng cho GV nữ

Dùng cho HS nam

Dùng cho HS nữ

 

 

Số lượng

Diện tích
(m2)

Số lượng

Diện tích
(m2)

Số lượng

Diện tích
(m2)

Số lượng

Diện tích
(m2)

Đạt chuẩn vệ sinh (*)

3

24

3

24

3

78

3

78

Chưa đạt chuẩn vệ sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có