DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2015-2016
LỚP 5 TUỔI A
STT
|
Họ và
tên
|
Ngày,
tháng,
năm
sinh
|
Dân
tộc
|
Hộ
khẩu
thường
trú
|
|
|
Nam
|
Nữ
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
|
01.01.2010
|
Kinh
|
Thôn 2 - Quảng Phong
|
2
|
Vũ Thị Như Ý
|
|
14.09.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
3
|
Phạm Tường Vy
|
|
02.11.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
4
|
Bùi Thị Thanh Thủy
|
|
06.09.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
5
|
Nguyễn Văn Tuân
|
03.06.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
6
|
Bùi Văn Phúc
|
03.07.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
7
|
Lỷ Đức Đồng
|
21.10.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
8
|
Tống Bảo Nguyên
|
22.08.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
9
|
Đỗ Thị Thanh Nhàn
|
|
22.10.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
10
|
Vi Bảo Long
|
19.10.2010
|
|
Tày
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
11
|
Đỗ Thị Thu Hiền
|
|
13.09.2010
|
Kinh
|
Thôn 4 - Quảng Phong
|
12
|
Đinh Thị Linh
|
|
05.06.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
13
|
Nguyễn Phúc Huy
|
21.11.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Quảng Phong
|
14
|
Lương Văn Hoàng
|
17.09.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
15
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
|
02.11.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
16
|
Phàng Phu Dằn
|
28.12.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
17
|
Phàng Kim Huân
|
15.01.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
18
|
Tằng Quay Điều
|
20.05.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
19
|
Phàng Phu Chăn
|
24.01.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
20
|
Tằng Minh Đạo
|
|
14.02.2010
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
21
|
Lỷ Đăng Kiểm
|
07.05.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
22
|
Nguyễn Văn Duy
|
15.04.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
23
|
Đặng Đức Cảnh
|
05.08.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 3-Quảng Phong
|
24
|
Lỷ Thụy Hiểu
|
|
24.01.2010
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
25
|
Đặng Thị Kiều Trang
|
|
08.10.2010
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
26
|
Lỷ Đức Thuận
|
03.10.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
27
|
Phàng Trung Hưởng
|
20.09.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
28
|
Bùi Văn Tuấn Dũng
|
18.03.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
29
|
Lỷ Trung Hiếu
|
04.04.2010
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Quảng Phong
|
30
|
Đặng Thị Linh
|
|
14.02.2010
|
Dao
|
Thôn 5 - Quảng Phong
|
31
|
Phạm Hoàng Anh Tiên
|
21.01.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 3 - Quảng Phong
|
32
|
Mà Mạnh Duy
|
01.09.2010
|
|
Tày
|
Thôn 7 - Quảng Phong
|
LỚP 5 TUỔI B
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ
khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Nguyễn Bá Hoàng Anh
|
19.04.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Quảng Phong
|
2
|
Đoàn Hải Đăng
|
06.02.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Quảng Phong
|
3
|
Hoàng Hải Đăng
|
17.05.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Quảng Phong
|
4
|
Phạm Hà Linh
|
|
13.03.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
5
|
Nguyễn Đức Hợp
|
27.04.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Quảng Phong
|
6
|
Phạm Thị Hà Vy
|
|
16.09.2010
|
Kinh
|
Thôn 2-Quảng Phong
|
7
|
Đỗ Thành Trung
|
05.05.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Quảng Phong
|
8
|
Phạm Hà Ngân
|
|
05.11.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
9
|
Tằng Ngọc Bích
|
23.12.2010
|
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
10
|
Đặng Việt Hiệu
|
|
04.02.2010
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
11
|
Tằng Duy Lãm
|
10.06.2010
|
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
12
|
Đặng Minh Minh
|
25.04.2010
|
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
13
|
Tằng Quỳnh Hương
|
|
12.08.2010
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
14
|
Trưởng Hoài Quang
|
|
10.03.2010
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
15
|
Trưởng Hồng Thái
|
29.04.2010
|
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
16
|
Tằng Quyết Định
|
13.08.2010
|
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
17
|
Bùi Thị Thu Hà
|
|
19.01.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
18
|
Nguyến Thị Thanh Tâm
|
|
16.10.2010
|
Kinh
|
Thôn 3-Quảng Phong
|
19
|
Lỷ Văn Vọng
|
21.06.2010
|
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
20
|
Tằng Minh Tuyến
|
09.10.2010
|
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
21
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
|
29.03.2010
|
Kinh
|
Thôn 3-Quảng Phong
|
22
|
Cao Minh Phương
|
|
16.10.2010
|
Kinh
|
Thôn 3-Quảng Phong
|
23
|
Nguyễn Thành Nghĩa
|
21.01.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 3-Quảng Phong
|
24
|
Bùi Duy Tưởng
|
14.04.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Quảng Phong
|
25
|
Nguyễn Văn Long
|
23.12.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Quảng Phong
|
26
|
Bùi Thị Hoài Anh
|
|
22.04.2010
|
Kinh
|
Thôn 2-Quảng Phong
|
27
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
13.01.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Quảng Phong
|
28
|
Bùi Chí Huy
|
28.10.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Quảng Phong
|
29
|
Phạm Thị Ngọc Lệ
|
|
07.03.2010
|
Kinh
|
Thôn 1 - Quảng Phong
|
30
|
Phạm Đăng Nhật
|
03.10.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Quảng Phong
|
31
|
Phạm Thành Chung
|
11.11.2010
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Quảng Phong
|
LỚP 5 TUỔI C
STT
|
Họ và
tên
|
Ngày,
tháng,
năm
sinh
|
Dân
tộc
|
Hộ
khẩu
thường
trú
|
|
|
Nam
|
Nữ
|
|
|
1
|
Trần vĩnh Dương
|
15.06.2010
|
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
2
|
Hoàng Đức Hà
|
11.08.2010
|
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
3
|
Hoàng Thị Ngọc Hà
|
|
19.08.2010
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
4
|
Hoàng Đức Khanh
|
18.02.2010
|
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
5
|
Hoàng Gia Nghĩa
|
08.11.2010
|
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
6
|
Hà Thị Lệ Quyên
|
|
18.11.2010
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
7
|
Hoàng Thị Như Quỳnh
|
|
24.06.2010
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
8
|
Nông Trường Sơn
|
10.06.2010
|
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
9
|
Lê Thị Thu Trang
|
|
19.02.2010
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
10
|
Hoàng Anh Tuấn
|
08.07.2010
|
|
Tày
|
Thôn 7-Q Phong
|
11
|
Hoàng Thị Thảo
|
|
15.04.2010
|
Tày
|
Thôn 7-Q Phong
|
12
|
Hoàng Khánh Phương
|
28.12.2010
|
|
Tày
|
Thôn 7-Q Phong
|
13
|
Loan Thu Hiền
|
|
07.07.2010
|
Tày
|
Thôn 7-Q Phong
|
14
|
Hoàng Thị Kim Ngân
|
|
29.06.2010
|
Tày
|
Thôn 7-Q Phong
|
15
|
Nông Hoài Anh
|
|
16.01.2010
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
16
|
Hà Thị Thoa
|
|
14.11.2010
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
17
|
Hà Quang Ninh
|
22.01.2010
|
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
LỚP 5 TUỔI D
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Hoàng Văn Vỹ
|
02.06.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
2
|
Hoàng Văn Nhật
|
29.04.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
3
|
Hà Tiến Đạt
|
25.02.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
4
|
Nguyễn Thành Luân
|
23.05.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
5
|
Phạm Ngọc Sơn
|
26.06.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
6
|
Nguyễn Quốc Phương
|
24.04.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
7
|
Trần Văn Vỹ
|
07.04.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
8
|
Hoàng Văn Phúc
|
18.02.2010
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
9
|
Ngô Hoàng Thái Hiên
|
|
09.08.2010
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
10
|
Hoàng Thanh Thủy
|
|
11.01.2010
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
11
|
Cao Thị Yến Nhi
|
|
15.02.2010
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
12
|
Đặng Xuân Quyền
|
04.04/2010
|
|
Dao
|
Khe Hèo- Q Phong
|
13
|
Đặng Thị Vân
|
|
12.10.2010
|
Dao
|
Khe Hèo- Q Phong
|
14
|
Đặng Ngọc Trâm
|
|
10.02.2010
|
Dao
|
Khe Hèo- Q Phong
|
15
|
Tằng Thị Hằng Nga
|
|
07.05.2010
|
Dao
|
Khe Hèo- Q Phong
|
16
|
Phùn văn Phan
|
08.10.2010
|
|
Dao
|
Khe Hèo- Q Phong
|
17
|
Đặng Quang Huy
|
29.09.2010
|
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
18
|
Đặng Thị Xuân Hà
|
|
15.08.2010
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
19
|
Nông Thành Nam
|
01.01.2010
|
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
20
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
|
22.02.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
21
|
Hoàng Thị Thiết
|
|
04.05.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
22
|
Nguyễn Thanh Thùy
|
|
10.08.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
23
|
Hoàng Tuấn Phong
|
02.06.2011
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
24
|
Nguyễn Thị Bảo Uyên
|
|
03.09.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
25
|
Nguyễn Thị Trà My
|
|
11.10.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
26
|
Nguyễn Hoàng Trà My
|
|
10.08.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
27
|
Nguyễn Thế Đan
|
29.11.2011
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
28
|
Nguyễn T. Hương Thanh
|
|
25.02.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
29
|
Nguyễn Gia Kiệt
|
13.09.2011
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
30
|
Hoàng Thị Kim
|
|
16.08.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
31
|
Phạm Thị Ngân
|
|
06.06.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
32
|
Hoàng Thị Như Quỳnh
|
|
14.04.2011
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
33
|
Nguyễn Thanh Bình
|
25.02.2011
|
|
Kinh
|
Cái Đước Q Phong
|
LỚP 4 TUỔI A
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
23.05.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 1- Q Phong
|
2
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
30.5..2011
|
|
Kinh
|
Thôn 3- Q Phong
|
3
|
Nguyễn Gia Hân
|
03.07.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 1- Q Phong
|
4
|
Nguyễn Ngọc Nhi
|
|
23.05.2011
|
Kinh
|
Thôn 1- Q Phong
|
5
|
Lỷ Văn An
|
06.5.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6- Q Phong
|
6
|
Tằng Thị Vân
|
|
23.07.2011
|
Dao
|
Thôn - Q Phong
|
7
|
Bùi Lan Anh
|
|
29.4.2011
|
Kinh
|
Thôn 3- Q Phong
|
8
|
Bùi Văn Nghĩa
|
25.09.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
9
|
Lỷ Thị Hằng
|
|
01.01.2011
|
Dao
|
Thôn 5 - Q Phong
|
10
|
Nguyễn Văn Anh Kiệt
|
11.11.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
11
|
Bùi Đăng Hiếu
|
25.05.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
12
|
Phạm Gia Bảo
|
12.11.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
13
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
|
10.10.2011
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
14
|
Hoàng Thị Trà
|
|
29.05.2011
|
Kinh
|
Thôn - Q Phong
|
15
|
Cao Đình Chiến
|
09.07.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 3- Q Phong
|
16
|
Nguyễn Thị Á Dương
|
|
06.02.2011
|
Kinh
|
Thôn 3- Q Phong
|
17
|
Nguyễn Yến Nhi
|
|
01.6.2011
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
18
|
Vũ Quốc Khánh
|
02.09.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 3- Q Phong
|
19
|
Phạm Khánh Ngọc
|
|
29.05.2011
|
Kinh
|
Thôn 3- Q Phong
|
20
|
Đặng Thanh Phong
|
09.06.2011
|
|
Dao
|
Thôn - Q Phong
|
21
|
Đoàn Phạm Thủy Tiên
|
|
13.05.2011
|
Kinh
|
Thôn 4- Q Phong
|
22
|
Tằng Thị Thúy Kiều
|
|
07.11.2011
|
Dao
|
Thôn 5- Q Phong
|
23
|
Bùi Minh Tuấn
|
04.11.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 4- Q Phong
|
24
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
16.07.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 4- Q Phong
|
25
|
Phạm Thị Mai Phương
|
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
26
|
Lý Văn Hùng
|
13.12.2011
|
|
Dao
|
Thôn - Q Phong
|
27
|
Phàng Thị Trâm
|
|
06.5.2011
|
Dao
|
Thôn 6-Q Phong
|
28
|
Đỗ Hoàng Sơn
|
24.09.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 3 - Q Phong
|
29
|
Tằng Đại Kỳ
|
27.5.2011
|
|
Dao
|
Thôn 5 - Q Phong
|
30
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhi
|
|
06.04.2011
|
Kinh
|
Thôn 4- Q Phong
|
31
|
Lỷ Hoàng Thiên
|
01.01.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6- Q Phong
|
32
|
Nguyễn Văn Chung
|
30.06.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
33
|
Voòng Văn Lộc
|
15.7.2011
|
|
Dao
|
Thôn 5- Q Phong
|
34
|
Đặng Thị Nhàn
|
|
20.04.2011
|
Dao
|
Thôn 5- Q Phong
|
35
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
|
24.11.2011
|
Kinh
|
Thôn 4- Q Phong
|
36
|
Tằng Thị Trà My
|
|
08.11.2011
|
Dao
|
Thôn 5 - Q phong
|
37
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
30.08.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
38
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhi
|
|
06.04.2011
|
Kinh
|
Thôn 1- Q Phong
|
39
|
Nguyễn Văn Định
|
08.06.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
40
|
Tằng Thị Thiết
|
|
03.12.2011
|
Dao
|
Thôn 2- Q Phong
|
41
|
Đinh Thị Bảo Trâm
|
|
01.01.2011
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
42
|
Lỷ Thị Hà An
|
|
01.01.2011
|
Kinh
|
Thôn 2- Q Phong
|
43
|
Lục Thị Như Mai
|
|
05.06.2011
|
Dao
|
Thôn 5 - Q phong
|
44
|
Woo Goen Ha
|
08.06.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 1- Q Phong
|
LỚP 4 TUỔI B
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Lỷ Hà Vân
|
|
26.11.2012
|
Tày
|
Thôn 6 - Q Phong
|
2
|
Bế Thị Hiền
|
|
20.03.2011
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
3
|
Loan Thị Lan
|
|
10.08.2011
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
4
|
Trần Thị Tuyết Nhàn
|
|
01.01.2011
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
5
|
Nông Văn Hùng
|
15.10.2011
|
|
Tày
|
Thôn 9-Q Phong
|
6
|
Lỷ Thị Thanh Chúc
|
29.12.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6-Q Phong
|
7
|
Trịnh Văn Phong
|
17.01.2011
|
|
Kinh
|
Thôn 1- Q Phong
|
8
|
Lỷ Anh Tuấn
|
13.2.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6-Q Phong
|
9
|
Lục Thị Như Mai
|
|
05.06.2011
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
10
|
Tằng Thị Trà My
|
|
08.11.2011
|
Dao
|
Thôn 6-Q Phong
|
LỚP 4 TUỔI C
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Mà Thành Mạnh
|
18.07.2011
|
|
Tày
|
Thôn 7 - Quảng Phong
|
2
|
Mà Thị Kim Ngân
|
01.11.2011
|
|
Tày
|
Thôn 7 -Quảng Phong
|
3
|
Mà Mạnh Toàn
|
24.06.2011
|
|
Tày
|
Thôn 7 -Quảng Phong
|
4
|
Hoàng Thùy Trang
|
|
03.10.2011
|
Tày
|
Thôn 7 -Quảng Phong
|
5
|
Loan Thế Kiệt
|
05.01.2011
|
|
Tày
|
Thôn 7 -Quảng Phong
|
6
|
Hà Thị Kiều Oanh
|
|
23.12.2011
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
7
|
Nông Thu Huệ
|
|
17.04.2011
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
8
|
Hoàng Việt Đức
|
01.11.2011
|
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
9
|
Hoàng Phi Long
|
09.06.2011
|
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
10
|
Hoàng Thế Hiên
|
03.02.2011
|
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
11
|
Trần Vĩnh Hoàng
|
20.04.2011
|
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
12
|
Lạc Mạnh Hưng
|
09.02.2012
|
|
Tày
|
Thôn 7 -Quảng Phong
|
13
|
Tằng Quỳnh Thanh
|
|
12.01.2011
|
Dao
|
Thôn 5-Quảng Phong
|
14
|
Phàng Nghĩa Lập
|
25.4.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6- Q Phong
|
15
|
Trần Thị Thanh Nhàn
|
|
04.06.2011
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
16
|
Hoàng Văn Khôi
|
06.07.2011
|
|
Tày
|
Thôn 8-Quảng Phong
|
17
|
Hà Bảo Linh
|
|
28.02.2011
|
Tày
|
Thôn 8 - Quảng Phong
|
18
|
Hà Văn Luân
|
02.01.2011
|
|
Tày
|
Thôn 8 - Quảng Phong
|
19
|
Nông Văn Tiền
|
08.04.2011
|
|
Tày
|
Thôn 8 - Quảng Phong
|
20
|
Hà Quốc Diễm
|
|
|
Tày
|
Thôn 9 - Quảng Phong
|
21
|
Hà Mạnh Phương
|
21.07.2012
|
|
Dao
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
22
|
Hoàng Ngọc Vượng
|
24.07.2012
|
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
23
|
Hoàng Mai Hương
|
26.11.2012
|
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
24
|
Nông Thị Bảo Ly
|
|
22.12.2012
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
25
|
Nông Thành Hưng
|
15.7.2012
|
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
26
|
Đặng Thị Thương
|
|
16.11.2012
|
Tày
|
Thôn 9 -Quảng Phong
|
27
|
Hà Thị Bích Ngọc
|
|
16.11.2012
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
28
|
Trần Thị Bảo Ngọc
|
|
16.11.2012
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
29
|
Trần Thanh Thúy
|
|
16.11.2012
|
Tày
|
Thôn 8 -Quảng Phong
|
30
|
Hoàng Thị Như Thái
|
|
16.11.2012
|
Tày
|
Phố Hoàng Hoa Thám
|
31
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
16.11.2012
|
|
Kinh
|
ĐT - Quảng Ninh
|
LỚP 3 TUỔI A
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Ngô Thị Hà Vy
|
|
09.07.2012
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
2
|
Nguyễn Thị Hà Vy
|
|
01.12.2012
|
Kinh
|
Thôn 2-Q Phong
|
3
|
Phạm Thị Ngọc Ánh
|
|
04.08.2012
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
4
|
Vũ Gia Bảo
|
06.06.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
5
|
Trịnh Thị Thủy
|
|
24.11.2012
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
6
|
Phạm Tuấn Minh
|
17.06.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
7
|
Phạm duy Khánh
|
04.04.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
8
|
Phạm Hoàng Trung Nghĩa
|
28.09.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
9
|
Vũ Thu Thủy
|
|
12.11.2012
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
10
|
Tằng Minh Quốc
|
02.08.2012
|
|
Dao
|
Thôn 5-Q Phong
|
11
|
Tằng Thị Minh Thư
|
|
22.09.2012
|
Dao
|
Thôn 5-Q Phong
|
12
|
Phạm Tiến Minh
|
17.06.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
13
|
Vũ Chiến Thắng
|
13.09.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
14
|
Đặng Thị Trang
|
|
20.05.2012
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
15
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
|
26.11.2012
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
16
|
Đoàn Thị Khánh Huyền
|
|
02.02.2012
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
17
|
Lương Gia Bảo
|
23.12.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
18
|
Vũ Hải Đăng
|
20.09.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
19
|
Đặng Việt Tú
|
05.01.2012
|
|
Dao
|
Thôn 5-Q Phong
|
20
|
Bùi Đức Mạnh
|
21.08.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
21
|
Nguyễn Bùi Bảo Ngọc
|
|
26.08.2012
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
22
|
Đỗ Quang Tú
|
02.01.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
23
|
Hoàng Quốc Việt
|
17.05.2012
|
|
Tày
|
Thôn 4-Q Phong
|
24
|
Trưởng Quốc Trí
|
10.01.2012
|
|
Dao
|
Thôn 5-Q Phong
|
25
|
Bùi Văn Thịnh
|
02.02.2012
|
|
Dao
|
Thôn 1-Q Phong
|
26
|
Hà Khánh Vy
|
|
24.06.2012
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
27
|
Phạm Hồng Ngọc
|
|
31.12.2012
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
28
|
Hoàng Ngọc Minh
|
|
24.09.2012
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
29
|
Đoàn Thanh Sơn
|
13.10.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
30
|
Đỗ Thành Luân
|
20.06.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
31
|
Hoàng Đình Đức
|
27.11.2012
|
|
Kinh
|
Thôn -Q Điền
|
32
|
Nguyễn Trần An Bình
|
|
07.01.2012
|
Kinh
|
Thôn CĐ-Q Phong
|
33
|
Phạm Đăng Kiểm
|
11.12.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Q Phong
|
34
|
Đặng Việt Anh
|
11.12.2012
|
|
Dao
|
Thôn 5-Q Phong
|
35
|
Bùi Tùng Dương
|
21.09.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Q Phong
|
36
|
Bùi Bảo Anh
|
02.01.2012
|
|
Kinh
|
Thôn 2-Q Phong
|
LỚP 3 TUỔI B
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Ngô Hoàng Minh San
|
15.11.2012
|
|
Kinh
|
Cái Đước-Q Phong
|
2
|
Hoàng Thiên Long
|
16.12.2012
|
|
Kinh
|
Cái Đước-Q Phong
|
3
|
Vũ Hoàng Hà Linh
|
|
02.03.2012
|
Kinh
|
Cái Đước-Q Phong
|
4
|
Ngô Văn Toàn
|
09.04.2012
|
|
Kinh
|
Cái Đước-Q Phong
|
5
|
Nguyễn Trung Kiên
|
29.02.2012
|
|
Kinh
|
Cái Đước-Q Phong
|
6
|
Hoàng Thị Ngọc Ánh
|
|
14.05.2012
|
Kinh
|
Cái Đước-Q Phong
|
7
|
Vũ Như Ngọc
|
|
21.09.2012
|
Kinh
|
Cái Đước-Q Phong
|
8
|
Trưởng Thị Thanh Chúc
|
|
07.06.2012
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
9
|
Tằng Thị Thanh Huyền
|
|
09.04.2011
|
Kinh
|
Thôn 6 - Q Phong
|
10
|
Đặng Thị Luyến
|
|
17.09.2012
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
11
|
Đặng Ngọc Linh
|
|
06.07.2011
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
12
|
Tằng Thị Phương Vi
|
|
30.11.2011
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
13
|
Tằng Văn Trình
|
15.08.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
14
|
Tằng Hằng Thiên
|
03.07.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
15
|
Trưởng Vũ Trưởng
|
26.04.2011
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
16
|
Voong Thị Thùy Dương
|
|
02.06.2012
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
17
|
Phùn Thị Kim Tuyết
|
|
25.12.2012
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
18
|
Trưởng Quay Dũng
|
09.02.2012
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
19
|
Phùn Thế Vinh
|
16.12.2012
|
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
20
|
Phùn Thị Trang
|
|
26.04.2012
|
Dao
|
Thôn 6 - Q Phong
|
24 – 36 THÁNG
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Ngô Đình Hưng
|
16.06.2013
|
|
Kinh
|
Thôn CĐ-Q Phong
|
2
|
Nguyễn Khải Nhi
|
|
14.01.2013
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Phong
|
3
|
Đỗ Thị Hậu
|
|
02.02.2013
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
4
|
Đoàn Văn Kiên
|
05.04.2013
|
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
5
|
Lý Trần Hiền Trang
|
|
05.09.2013
|
Kinh
|
Thôn 6-Q Phong
|
6
|
Nguyễn Hồng Hân
|
|
14.01.2013
|
Kinh
|
Thôn 1-Q Phong
|
7
|
Đặng Thị Thu Hiền
|
|
27.09.2013
|
Kinh
|
Thôn 3-Q Long
|
8
|
Nguyễn An Nam
|
26.04.2013
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
9
|
Nguyễn Đức Trường
|
25.01.2013
|
|
Kinh
|
Thôn 4-Q Phong
|
10
|
Bùi Thị Hoàng Thương
|
|
02.10.2013
|
Kinh
|
Thôn 6-Q Phong
|
11
|
Vũ Trần Tố Như
|
|
03.12.2013
|
Kinh
|
Thôn 2-Q Phong
|
12
|
Vũ Bảo Bảo
|
19.06.2013
|
|
Dao
|
Thôn 3-Q Phong
|
13
|
Bùi Linh Đan
|
|
01.03.2013
|
Dao
|
Thôn 2-Q Phong
|
14
|
Đặng Thế Lập
|
13.01.2013
|
|
Dao
|
Thôn 5-Q Phong
|
15
|
Cam Đức Trí
|
01.03.2013
|
|
Kinh
|
Thôn CĐ - Q Phong
|
16
|
Nguyễn Trâm Anh
|
|
01.01.2013
|
Kinh
|
Quảng Điền
|
17
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
|
12.01.2013
|
Kinh
|
Quảng Điền
|
18
|
Trần Gia Như
|
|
15.11.2013
|
Kinh
|
Quảng Điền
|
19
|
Đào Anh Tuấn
|
01.01.2013
|
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|
20
|
Loan Thị Hằng
|
|
15.01.2013
|
Tày
|
Thôn 8-Q Phong
|