PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI HÀ.
TRƯỜNG
MẦM NON QUẢNG LONG
CHUYÊN CẦN,
BÉ NGOAN, BÉ NGOAN XUẤT SẮC.
NĂM HỌC
2016 – 2017
TT
|
Nhóm (lớp)
|
Tổng số trẻ
|
Chuyên cần
|
Bé ngoan
|
Bé ngoan XS
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
1
|
12 - 24 tháng
|
24
|
19
|
79%
|
19
|
79%
|
12
|
50%
|
2
|
24 - 36 tháng
|
26
|
22
|
85%
|
22
|
85%
|
13
|
50%
|
3
|
3 tuổi A
|
32
|
31
|
97%
|
31
|
97%
|
16
|
50%
|
4
|
3 tuổi B
|
29
|
28
|
97%
|
28
|
97%
|
14
|
48%
|
5
|
4 tuổi A
|
34
|
33
|
97%
|
33
|
97%
|
17
|
50%
|
6
|
4 tuổi B
|
31
|
30
|
97%
|
30
|
97%
|
16
|
52%
|
7
|
5 tuổi A
|
30
|
29
|
97%
|
29
|
97%
|
15
|
50%
|
8
|
5 tuổi B
|
31
|
30
|
97%
|
30
|
97%
|
16
|
52%
|
9
|
5 tuổi C
|
35
|
34
|
97%
|
34
|
97%
|
18
|
51%
|
Cộng
|
272
|
237
|
93.5%
|
237
|
93.5%
|
125
|
50%
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI HÀ.
TRƯỜNG MẦM NON QUẢNG LONG
PHÁT TRIỂN MẠNG LƯỚI TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH
NĂM HỌC 2016-2017
TT
|
Nhóm, lớp
|
T.Số trẻ đang
học tại trường
|
T.Số trẻ trên địa bàn học tại trường
|
T.Số trẻ nơi khác học tại trường
|
T.Số trẻ trên ĐB học nơi khác
|
Trẻ 0 tuổi
|
Trẻ 1 tuổi
|
Trẻ 2 tuổi
|
T.Số trẻ 3
tháng đến dưới 36 tháng
|
Số ra lớp
|
Tỉ lệ
|
Trẻ 3 tuổi
|
Trẻ 4 tuổi
|
Trẻ 5 tuổi
|
T.Số trẻ 3-5
Tuổi
|
Số trẻ ra lớp
|
Tỉ lệ
|
T. Số trẻ
|
Số trẻ ra lớp
|
Tỉ lệ
|
T. số trẻ
|
Số trẻ ra lớp
|
Tỉ lệ
|
T. số trẻ
|
Số trẻ ra lớp
|
Tỉ lệ
|
T. Số trẻ
|
Số trẻ ra lớp
|
Tỉ lệ
|
T. Số trẻ
|
Số trẻ ra lớp
|
Tỉ lệ
|
T. Số trẻ
|
Số ra lớp
|
Tỉ lệ
|
1
|
12-24 T
|
24
|
19
|
5
|
|
|
2
|
|
|
17
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
24-36 T
|
26
|
22
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
3
|
3 Tuổi A
|
32
|
25
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
4
|
3 Tuổi B
|
29
|
27
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
23
|
|
5
|
4 Tuổi A
|
34
|
29
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
|
|
|
34
|
|
6
|
4 Tuổi B
|
31
|
29
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
31
|
|
7
|
5 Tuổi A
|
30
|
26
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
|
|
30
|
|
8
|
5 Tuổi B
|
31
|
26
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
31
|
|
9
|
5 Tuổi C
|
35
|
34
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
|
19
|
|
|
34
|
|
Học nơi khác
|
|
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
|
3
|
|
|
7
|
|
|
9
|
|
Cộng
|
272
|
237
|
35
|
7
|
65
|
2
|
3%
|
85
|
17
|
20%
|
87
|
31
|
36%
|
237
|
50
|
21%
|
88
|
60
|
68%
|
90
|
84
|
93%
|
76
|
76
|
100%
|
254
|
220
|
87%
|
CÂN, ĐO, KHÁM SỨC KHỎE CHO TRẺ
NĂM HỌC 2016-2017
TT
|
Nhóm, lớp
|
T.Số trẻ trong
nhóm, lớp
|
T.Số trẻ được cân,
đo
|
Chiều cao
|
Cân nặng
|
Trẻ mắc các bệnh
|
Bình thường
|
Tỉ lệ
|
Thấp còi độ 1
|
Tỉ lệ
|
Thấp còi độ 2
|
Tỉ lệ
|
Bình thường
|
Tỉ lệ
|
SDD vừa
|
Tỉ lệ
|
SDD nặng
|
Tỉ lệ
|
Răng
|
Tỉ lệ
|
Miệng
|
Tỉ lệ
|
Tai mũi họng
|
Tỉ lệ
|
Tim
|
Tỉ lệ
|
Khác
|
Tỉ lệ
|
1
|
12 - 24 tháng
|
24
|
24
|
24
|
100%
|
0
|
0.0%
|
0
|
0%
|
22
|
91.7%
|
2
|
8.3%
|
0
|
0%
|
4
|
16.7%
|
2
|
8.3%
|
2
|
8.3%
|
0
|
0.0%
|
4
|
16.7%
|
2
|
24 - 36 tháng
|
26
|
26
|
26
|
100%
|
0
|
0.0%
|
0
|
0%
|
23
|
88.5%
|
3
|
11.5%
|
0
|
0%
|
4
|
15.4%
|
2
|
7.7%
|
2
|
7.7%
|
0
|
0.0%
|
4
|
15.4%
|
3
|
3 tuổi A
|
32
|
32
|
32
|
100%
|
0
|
0.0%
|
0
|
0%
|
30
|
93.8%
|
2
|
6.3%
|
0
|
0%
|
5
|
15.6%
|
3
|
9.4%
|
3
|
9.4%
|
0
|
0.0%
|
5
|
15.6%
|
4
|
3 tuổi B
|
29
|
29
|
28
|
97%
|
1
|
3.4%
|
0
|
0%
|
27
|
93.1%
|
2
|
6.9%
|
0
|
0%
|
5
|
17.2%
|
3
|
10.3%
|
3
|
10.3%
|
0
|
0.0%
|
5
|
17.2%
|
5
|
4 tuổi A
|
34
|
34
|
34
|
100%
|
0
|
0.0%
|
0
|
0%
|
32
|
94.1%
|
2
|
5.9%
|
0
|
0%
|
4
|
11.8%
|
2
|
5.9%
|
2
|
5.9%
|
0
|
0.0%
|
4
|
11.8%
|
6
|
4 tuổi B
|
31
|
31
|
31
|
100%
|
0
|
0.0%
|
0
|
0%
|
29
|
93.5%
|
2
|
6.5%
|
0
|
0%
|
6
|
19.4%
|
2
|
6.5%
|
2
|
6.5%
|
0
|
0.0%
|
6
|
19.4%
|
7
|
5 tuổi A
|
30
|
30
|
29
|
96.7%
|
1
|
3.3%
|
0
|
0%
|
28
|
93.3%
|
2
|
6.7%
|
0
|
0%
|
5
|
16.7%
|
3
|
10.0%
|
3
|
10.0%
|
1
|
3.3%
|
5
|
16.7%
|
8
|
5 tuổi B
|
31
|
31
|
30
|
96.8%
|
1
|
3.2%
|
0
|
0%
|
29
|
93.5%
|
2
|
6.5%
|
0
|
0%
|
6
|
19.4%
|
4
|
12.9%
|
2
|
6.5%
|
1
|
3.2%
|
6
|
19.4%
|
9
|
5 tuổi C
|
35
|
35
|
34
|
97.1%
|
1
|
2.9%
|
0
|
0%
|
33
|
94.3%
|
2
|
5.7%
|
0
|
0%
|
6
|
17.1%
|
3
|
8.6%
|
2
|
5.7%
|
0
|
0.0%
|
6
|
17.1%
|
Cộng
|
272
|
272
|
268
|
98.6%
|
4
|
1.5%
|
0
|
0%
|
253
|
93.0%
|
19
|
7.0%
|
0
|
0%
|
45
|
16.6%
|
24
|
8.8%
|
21
|
7.8%
|
2
|
0.7%
|
45
|
16.6%
|
ĐÁNH GIÁ TRẺ THEO CHỈ SỐ (03 -
36 THÁNG)
TT
|
Chỉ số
|
03 -24 tháng
|
36 tháng
|
Các chỉ số cần đạt
|
T.Số trẻ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Chưa đạt
|
Tỉ lệ
|
Các chỉ số cần đạt
|
T.Số trẻ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Chưa đạt
|
Tỉ lệ
|
1
|
1
|
Cân nặng của trẻ trai: 9,7-
15,3kg; trẻ gái: 9,1-14,8kg
|
19
|
17
|
89%
|
2
|
11%
|
Cân nặng của trẻ trai:
11-18,3kg; trẻ gái: 10,8-18,1kg
|
25
|
22
|
95,2%
|
3
|
12%
|
2
|
2
|
Chiều cao của trẻ trai:
81,7-93,9cm; trẻ gái 80,0-92,9cm.
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Chiều cao của trẻ trai:
88,7-103,5cm; trẻ gái 87,4-102,7cm.
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
3
|
3
|
Biết lăn/bắt bóng với người khác
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Tung bắt được bóng với người
khác ở khoảng cách 1m
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
4
|
4
|
Xếp tháp, lồng hộp; xếp chồng
4-5 hình khối.
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Ném vào đích ngang ( xa 1-1,2m)
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
5
|
5
|
Biết thể hiện một số nhu cầu ăn
uống, vệ sinh bằng cử chỉ/lời nói
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Làm được một số việc tự phục vụ
đơn giản (tự xúc ăn, uống nước, cài
cúc áo)
|
25
|
24
|
,100%
|
1
|
4%
|
6
|
6
|
chỉ/ gọi tên được một số đồ
dùng, đồ chơi, con vật, quả quen thộc
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Nói tên được một số bộ phận cơ
thể, đồ vật, hoa quả, con vật quen thuộc
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
7
|
7
|
Chỉ/ lấy được đồ vật màu đỏ
hoặc màu xanh
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Chỉ /lấy /gọi tên đò vật có màu
xanh, đỏ vàng khi yêu cầu.
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
8
|
8
|
Làm được theo một số chỉ dẫn
một số yêu cầu đơn giản( lấy cốc uống nước...)
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Chỉ/ lấy đồ vật có kích thước
to nhỏ khi có yêu cầu
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
9
|
9
|
Trả ời các câu hỏi:" Ai
đây?" "Con gì đây?"" Cái gì đây?" " Ở đâu?"
" Thế nào?"
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Diễn đạt bằng lời nói các yêu
cầu đơn giản
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
10
|
10
|
Nói được câu 2-3 tiếng.
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Trả lời được câu hỏi: " Ai
đây?", " Cái gì đây?", " Làm gì?"
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
11
|
11
|
Nhận ra bản thân trong gương
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Đọc được bài thơ ngắn. Hăt được
bài hát nhắn đơn giản.
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
12
|
12
|
Thích nghe hát, vận động theo
nhạc ( giậm chân, lắc lư..)
|
19
|
18
|
95%
|
1
|
5%
|
Chào, tạm biệt,cảm ơn, ạ, vâng
khi được nhắc nhở.
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
13
|
|
Bắt chước một số hành vi xã hội
đơn giản như bế búp bê, cho búp bê ăn..
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
14
|
Thích tô màu, xé dán, vẽ nặn,
xếp hình, xếp tranh, nghe hát, vận động theo nhạc
|
25
|
24
|
95,2%
|
1
|
4%
|
ĐÁNH GIÁ TRẺ THEO CÁC LĨNH VỰC - ĐỘ TUỔI 3-4.
NĂM HỌC 2016-2017
TT
|
Nhóm, lớp
|
T.Số trẻ trong
nhóm, lớp
|
T.Số trẻ đánh giá (
3-4 tuổi )
|
Phát triển thể
chất
|
Phát triển nhận
thức
|
Phát triển ngôn
ngữ ngữ
|
Phát triển Thẩm
mỹ
|
Phát triển TC&KNXH
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Chưa đạt
|
Tỉ lệ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Chưa đạt
|
Tỉ lệ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Chưa đạt
|
Tỉ lệ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Chưa đạt
|
Tỉ lệ
|
Đạt
|
Tỉ lệ
|
Chưa đạt
|
Tỉ lệ
|
1
|
3 Tuổi
|
32
|
32
|
31
|
97%
|
1
|
3%
|
31
|
97%
|
1
|
3%
|
31
|
97%
|
1
|
3%
|
31
|
97%
|
1
|
3%
|
31
|
97%
|
1
|
3%
|
2
|
3 tuổi B
|
29
|
29
|
28
|
97%
|
1
|
3%
|
28
|
97%
|
1
|
|
28
|
97%
|
1
|
3%
|
28
|
97%
|
1
|
3%
|
28
|
97%
|
1
|
3%
|
3
|
4 Tuổi A
|
34
|
34
|
33
|
97%
|
1
|
3%
|
33
|
97%
|
1
|
3%
|
33
|
97%
|
1
|
3%
|
33
|
97%
|
1
|
3%
|
33
|
97%
|
1
|
3%
|
4
|
4 Tuổi B
|
31
|
31
|
30
|
97%
|
1
|
3%
|
30
|
97%
|
1
|
3%
|
30
|
97%
|
1
|
3%
|
30
|
97%
|
1
|
3%
|
30
|
97%
|
1
|
3%
|
5
|
5 Tuổi C
|
16
|
16
|
15
|
94%
|
1
|
6%
|
15
|
94%
|
1
|
6%
|
15
|
94%
|
1
|
6%
|
15
|
94%
|
1
|
6%
|
15
|
94%
|
1
|
6%
|
Cộng
|
142
|
142
|
137
|
96%
|
5
|
4%
|
137
|
96%
|
5
|
4%
|
137
|
96%
|
5
|
4%
|
137
|
96%
|
5
|
4%
|
137
|
96%
|
5
|
4%
|