Năm học 2015-2016
|
|
|
I/ Học sinh
|
|
|
DANH SÁCH
HỌC SINH HOÀN THÀNH XUẤT SẮC
|
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm trường
|
1
|
Lộc Văn Duy
|
1A
|
Khu A
|
2
|
Đinh Khắc Đạt
|
1A
|
Khu A
|
3
|
Phạm Thị Hà Linh
|
1A
|
Khu A
|
4
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1A
|
Khu A
|
5
|
Nguyễn Tự Xuân Vĩ
|
1A
|
Khu A
|
6
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
1A
|
Khu A
|
7
|
Nguyễn Đức Cương
|
1B
|
Khu B
|
8
|
Phạm Thu Thùy
|
1B
|
Khu B
|
9
|
Cao Thị Vân
|
1B
|
Khu B
|
10
|
Lỷ Văn Hiệp
|
1C
|
Khu C
|
11
|
Chưởng Thị Thảo My
|
1C
|
Khu C
|
12
|
Phùn Thị Tươi
|
1C
|
Khu C
|
13
|
Chìu Văn Nam
|
1C
|
Khu C
|
14
|
Bùi Thị Việt Anh
|
2A
|
Khu A
|
15
|
Bùi Trọng Khánh
|
2A
|
Khu A
|
16
|
Mạc Bùi Thùy Tiên
|
2A
|
Khu A
|
17
|
Nguyễn Thế Vĩ
|
2A
|
Khu A
|
18
|
Đào Văn Minh
|
2B
|
Khu B
|
19
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
2B
|
Khu B
|
20
|
Triệu Văn Kiên
|
2C
|
Khu C
|
21
|
Trưởng Tấn Vì
|
2C
|
Khu C
|
22
|
Mạc Thị Lan Trinh
|
3A
|
Khu A
|
23
|
Mạc Thị Hà Vy
|
3A
|
Khu A
|
24
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
3A
|
Khu A
|
25
|
Nguyễn Thị Bảo Vi
|
3A
|
Khu A
|
26
|
Mạc Trung Hiếu
|
3A
|
Khu A
|
27
|
Vũ Thị Lương
|
3A
|
Khu A
|
28
|
Phùn Văn Phú
|
3C
|
Khu C
|
29
|
Lỷ Thị Thương
|
3C
|
Khu C
|
30
|
Lỷ Đức Tiên
|
3C
|
Khu C
|
31
|
Đặng Thị Hoa
|
3B
|
Khu B
|
32
|
Mạc Kim Luyến
|
3B
|
Khu B
|
33
|
Vũ Thị Thu Dung
|
4A
|
Khu A
|
34
|
Mai Thị Thanh Hằng
|
4A
|
Khu A
|
35
|
Mạc Thị Cẩm Ly
|
4A
|
Khu A
|
36
|
Chìu Thị Ngọt
|
4A
|
Khu A
|
37
|
Hà Ngọc Thu
|
4A
|
Khu A
|
38
|
Hoàng Thị Khánh Chi
|
4B
|
Khu B
|
39
|
Nguyễn Danh Hưng
|
4B
|
Khu B
|
40
|
Mạc Thi Thương
|
4B
|
Khu B
|
41
|
Mạc Thị Hiền Lương
|
5A
|
Khu A
|
42
|
Lê Văn Quang
|
5A
|
Khu A
|
43
|
Cao Thanh Tùng
|
5A
|
Khu A
|
44
|
Mạc Thị Huyền Trang
|
5A
|
Khu A
|
45
|
Vũ Thị Chang
|
5B
|
Khu B
|
46
|
Vũ Phương Thảo
|
5B
|
Khu B
|
47
|
Đặng Thanh Thảo
|
5B
|
Khu B
|
48
|
Mạc Thị Diệu Linh
|
5B
|
Khu B
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH HOÀN THÀNH TỐT
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Điểm trường
|
1
|
Lý Sân Đạt
|
1A
|
Khu A
|
2
|
Hà Duy Đông
|
1A
|
Khu A
|
3
|
Hà Thị Thanh Hiền
|
1A
|
Khu A
|
4
|
Trịnh Trung Hiếu
|
1A
|
Khu A
|
5
|
Đỗ Văn Hùng
|
1A
|
Khu A
|
6
|
Trịnh Quang Long
|
1A
|
Khu A
|
7
|
Trịnh Đại Nghĩa
|
1A
|
Khu A
|
8
|
Vũ Thị Kim Oanh
|
1A
|
Khu A
|
9
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1A
|
Khu A
|
10
|
Bùi Thị Thanh Thúy
|
1A
|
Khu A
|
11
|
Bùi Anh Duy
|
1B
|
Khu B
|
12
|
Bùi Thị Nga
|
1B
|
Khu B
|
13
|
Bùi Thị Anh Thư
|
1B
|
Khu B
|
14
|
Phạm Thị Uyên
|
1B
|
Khu B
|
15
|
Bùi Hữu Tuấn Anh
|
1B
|
Khu B
|
16
|
Lỷ Văn Họp
|
1C
|
Khu C
|
17
|
Mạc Văn Hạnh
|
2A
|
Khu A
|
18
|
Vũ Thị Thanh Mai
|
2A
|
Khu A
|
19
|
Hà Bích Ngọc
|
2A
|
Khu A
|
20
|
Mạc Hồng Sơn
|
2A
|
Khu A
|
21
|
Hoàng Minh Anh
|
2B
|
Khu B
|
22
|
Bùi Văn Khoa
|
2B
|
Khu B
|
23
|
Cao Văn Nhật
|
2B
|
Khu B
|
24
|
Phạm Quốc Việt
|
2B
|
Khu B
|
25
|
Chìu Thị Hương Thơm
|
2C
|
Khu C
|
26
|
Lỷ Thị Luyến
|
2C
|
Khu C
|
27
|
Lỷ Thị Lệ
|
2C
|
Khu C
|
28
|
Tằng Văn Thường
|
2C
|
Khu C
|
29
|
Tằng Đình Phát
|
2C
|
Khu C
|
30
|
Chìu Đức Thịnh
|
2C
|
Khu C
|
31
|
Hà Minh Hiếu
|
3A
|
Khu A
|
32
|
Lê An Hiếu
|
3A
|
Khu A
|
33
|
Mạc Thị Cẩm Vân
|
3A
|
Khu A
|
34
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
3A
|
Khu A
|
35
|
Nguyễn Thị Nga
|
3A
|
Khu A
|
36
|
Bùi Quyền Linh
|
3A
|
Khu A
|
37
|
Hoàng Thị Hồng Lan
|
3A
|
Khu A
|
38
|
Trịnh Gia Huy
|
3A
|
Khu A
|
39
|
Nguyễn Trường Giang
|
3A
|
Khu A
|
40
|
Mạc Việt Anh
|
3A
|
Khu A
|
41
|
Đặng Ngọc Linh
|
3A
|
Khu A
|
42
|
Nguyễn Thị Hồng Huệ
|
3A
|
Khu A
|
43
|
Phùn Thị Đào
|
3C
|
Khu C
|
44
|
Phùn Thị Tuyết
|
3C
|
Khu C
|
45
|
Phùn Thành Đạt
|
3C
|
Khu C
|
46
|
Phùn Văn Hưởng
|
3C
|
Khu C
|
47
|
Lỷ Văn Khương
|
3C
|
Khu C
|
48
|
Tằng Đình Khiêm
|
3C
|
Khu C
|
49
|
Chìu Văn Tùng
|
3C
|
Khu C
|
50
|
Nguyễn Tự Trường
|
3B
|
Khu B
|
51
|
Lê Thanh Tiến
|
3B
|
Khu B
|
52
|
Đỗ Tuấn Khanh
|
3B
|
Khu B
|
53
|
Vũ Văn Hà
|
3B
|
Khu B
|
54
|
Đinh Thị Hồng Ánh
|
4A
|
Khu A
|
55
|
Vũ Văn Dũng
|
4A
|
Khu A
|
56
|
Quản Xuân Hoàng
|
4A
|
Khu A
|
57
|
Hoàng Minh Nguyên
|
4A
|
Khu A
|
58
|
Đỗ Hương Trà
|
4A
|
Khu A
|
59
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
4A
|
Khu A
|
60
|
Bùi Thị Trà My
|
4A
|
Khu A
|
61
|
Bùi Tiến Sĩ
|
4B
|
Khu B
|
62
|
Phạm Đức Duy
|
4B
|
Khu B
|
63
|
Chìu Xuân Bình
|
5A
|
Khu A
|
64
|
Bùi Xuân Cương
|
5A
|
Khu A
|
65
|
Triệu Văn Chung
|
5A
|
Khu A
|
66
|
Trịnh Đại Dương
|
5A
|
Khu A
|
67
|
Phùn Thị Huệ
|
5A
|
Khu A
|
68
|
Nguyễn Tự Hiền
|
5A
|
Khu A
|
69
|
Mạc Văn Hiếu
|
5A
|
Khu A
|
70
|
Phùn Thị Hương
|
5A
|
Khu A
|
71
|
Trịnh Thị Bích Ngọc
|
5A
|
Khu A
|
72
|
Triệu Đức Nhân
|
5A
|
Khu A
|
73
|
Tằng Duy Khánh
|
5A
|
Khu A
|
74
|
Cao Văn Tuân
|
5B
|
Khu B
|
75
|
Nguyễn Văn Quyền
|
5B
|
Khu B
|
76
|
Vũ Thị Lan
|
5B
|
Khu B
|
77
|
Bùi Quốc Vượng
|
5B
|
Khu B
|
78
|
Bùi Đức Hậu
|
5B
|
Khu B
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
HỌC SINH ĐẠT GIẢI VIẾT CHỮ ĐẸP CẤP HUYỆN
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
Bùi Thị Thanh Minh
|
1A
|
Khuyến khích
|
2
|
Bùi Thị Phương Lan
|
2B
|
Khuyến khích
|
3
|
Đặng Thị Huyền Trang
|
3B
|
Khuyến khích
|
4
|
Nguyễn Thị Hòa
|
4B
|
Ba
|
5
|
Tằng Thị Nga
|
5A
|
Khuyến khích
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH
HỌC SINH ĐẠT GIẢI GIAO LƯU TIẾNG VIỆT
|
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
1
|
Chìu Thị Thoa
|
3C
|
Khuyến khích
|
2
|
Phùn Thị Nga
|
3C
|
Khuyến khích
|
3
|
Tằng Thị Thương
|
4A
|
Khuyến khích
|
4
|
Chìu Thị Thanh Hường
|
4A
|
Khuyến khích
|
5
|
Tằng Thị Nga
|
5A
|
Khuyến khích
|
6
|
Phùn Văn Hai
|
5A
|
Khuyến khích
|
|
|
|
|
II/Giáo viên
|
|
|
DANH SÁCH
ĐẠT LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN
|
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Vũ Đình Thường
|
Hiệu trưởng
|
|
2
|
Đào Thu Hường
|
Phó hiệu trưởng
|
|
3
|
Nguyễn thị Cúc
|
Giáo viên
|
|
4
|
Phạm Thị Gấm
|
Giáo viên- TP
|
|
5
|
Trần Thị Tuyết
|
Giáo viên- TT
|
|
6
|
Lương Thị Bình
|
Giáo viên- TP
|
|
7
|
Lương Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
|
8
|
Đinh Thị Thúy
|
Giáo viên
|
|
9
|
Ty Thị Hiền
|
Giáo viên- TT
|
|
10
|
Tô Kim Hoa
|
Giáo viên
|
|
11
|
Mạc Thị Hồng Chi
|
Giáo viên
|
|
12
|
Chu Thị Yến
|
Giáo viên
|
|
13
|
Lê Thị Na
|
Giáo viên
|
|
14
|
Trần Thị Thảo
|
Giáo viên
|
|
15
|
Đinh Thị Thu
|
Giáo viên
|
|
16
|
Trịnh Thị Thanh
|
Giáo viên
|
|
17
|
Hoàng Thị Cúc
|
Giáo viên
|
|
18
|
Hoàng Văn Thắng
|
Giáo viên
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Kế toán
|
|
20
|
Bùi Thị Hà
|
YTTH
|
|
21
|
Lê Thị Huyền
|
Thiết bị
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN ĐẠT DANH HIỆU
CHIẾN SĨ THI ĐUA CƠ SỞ NĂM HỌC 2015- 2016
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Tô Kim Hoa
|
Giáo viên
|
|
2
|
Lương Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
|
III/
TẬP THỂ:
-
Tập thể Lao động Tiên tiến
Năm học 2014- 2015
I/
HỌC SINH:
DANH SÁCH HỌC SINH HOÀN THÀNH XUẤT SẮC
STT
|
Họ và tên HS
|
Lớp
|
Điểm trường
|
1
|
Bùi Thị Việt Anh
|
1A
|
Khu A
|
2
|
Mạc Văn Hạnh
|
1A
|
Khu A
|
3
|
Bùi Trọng Khánh
|
1A
|
Khu A
|
4
|
Hà Bích Ngọc
|
1A
|
Khu A
|
5
|
Mạc Bùi Thủy
Tiên
|
1A
|
Khu A
|
6
|
Nguyễn Thế Vĩ
|
1A
|
Khu A
|
7
|
Hoàng Minh Anh
|
1B
|
Khu B
|
8
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
1B
|
Khu B
|
9
|
Đào Văn Minh
|
1B
|
Khu B
|
10
|
Triệu văn Kiên
|
1C
|
Khu c
|
11
|
Lỷ Thị Lệ
|
1C
|
Khu C
|
12
|
Chìu Thị Hương Thơm
|
1C
|
Khu C
|
13
|
Trưởng Tấn Vì
|
1C
|
Khu C
|
14
|
Hà Minh Hiếu
|
2A
|
Khu A
|
15
|
Mạc Trung Hiếu
|
2A
|
Khu A
|
16
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
2A
|
Khu A
|
17
|
Mạc Thị lan Trinh
|
2A
|
Khu A
|
18
|
Mạc Thị Hà Vy
|
2A
|
Khu A
|
19
|
Đặng Thị Huyền Trang
|
2B
|
Khu B
|
20
|
Mạc Kim Luyến
|
2B
|
Khu B
|
21
|
Phùn Thị Đào
|
2C
|
Khu C
|
22
|
Phùn Thị Phú
|
2C
|
Khu C
|
23
|
Chìu Thị Thoa
|
2C
|
Khu C
|
24
|
Lỷ Đức Tiên
|
2C
|
Khu C
|
25
|
Mạc Thị Cẩm Ly
|
3A
|
Khu A
|
26
|
Mai Thị Thanh Hằng
|
3A
|
Khu A
|
27
|
Hà Ngọc Thu
|
3A
|
Khu A
|
28
|
Nguyễn Thị
Hải Yến
|
3A
|
Khu A
|
29
|
Hoàng Thị Khánh Chi
|
3B
|
Khu B
|
30
|
Nguyễn Danh Hưng
|
3B
|
Khu B
|
31
|
Mạc Thị Thương
|
3B
|
Khu B
|
32
|
Chìu Thị Ngọt
|
3C
|
Khu C
|
33
|
Chìu Thị Thanh Hường
|
3C
|
Khu C
|
34
|
Phùn Văn Hai
|
4 A
|
Khu A
|
35
|
Mạc Thị Hiền Lương
|
4A
|
Khu A
|
36
|
Tằng Thị Nga
|
4A
|
Khu A
|
37
|
Triệu Đức Nhân
|
4A
|
Khu A
|
38
|
Cao Thanh Tùng
|
4A
|
Khu A
|
39
|
Mạc Thị Huyền Trang
|
4A
|
Khu A
|
40
|
Lê Văn Quang
|
4A
|
Khu A
|
41
|
Vũ Thị Chang
|
4B
|
Khu B
|
42
|
Vũ Phương Thảo
|
4B
|
Khu B
|
43
|
Đặng Thanh Thảo
|
4B
|
Khu B
|
44
|
Mạc Thị Diệu Linh
|
4B
|
Khu B
|
45
|
Văn Tuyên Bình
|
5A
|
Khu A
|
46
|
Mạc Ánh Dương
|
5A
|
Khu A
|
47
|
Lỷ Thị Duyên
|
5A
|
Khu A
|
48
|
Vũ Thị Nhung
|
5A
|
Khu A
|
49
|
Phùn Thị Tuyên
|
5A
|
Khu A
|
50
|
Chưởng Thu Thùy
|
5A
|
Khu A
|
51
|
Bùi Văn Khiêm
|
5A
|
Khu A
|
52
|
Đặng Thị Vân Anh
|
5B
|
Khu B
|
53
|
Mạc Thị Tuyết Nhung
|
5B
|
Khu B
|
54
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
5B
|
Khu B
|
DANH SÁCH
HỌC SINH ĐẠT HOÀN THÀNH TỐT
STT
|
Họ và tên HS
|
Lớp
|
Điểm trường
|
1
|
Mạc Hồng Sơn
|
1A
|
Khu A
|
2
|
Trịnh Đinh Vỹ
|
1A
|
Khu A
|
3
|
Mạc Tuấn Khải
|
1A
|
Khu A
|
4
|
Đỗ Hoài Ninh
|
1A
|
Khu A
|
5
|
Lý Thị Nhi
|
1A
|
Khu A
|
6
|
Lê Thành Nam
|
1A
|
Khu A
|
7
|
Bùi Đức Duy
|
1A
|
Khu A
|
8
|
Phạm Quốc Việt
|
1B
|
Khu B
|
9
|
Bùi Thị Hương Lan
|
1B
|
Khu B
|
10
|
Cao Văn Nhật
|
1B
|
Khu B
|
11
|
Bùi Văn Khoa
|
1B
|
Khu B
|
12
|
Lỷ Thị Luyến
|
1C
|
Khu C
|
13
|
Tằng Đình Phát
|
1C
|
Khu C
|
14
|
Chìu Đức Thịnh
|
1C
|
Khu C
|
15
|
Tằng Văn Thường
|
1C
|
Khu C
|
16
|
Tằng Thế Tiềm
|
1C
|
Khu C
|
17
|
Nguyễn Trường Giang
|
2A
|
Khu A
|
18
|
Lê An Hiếu
|
2A
|
Khu A
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng Huệ
|
2A
|
Khu A
|
20
|
Trịnh Thị Thanh Huyền
|
2A
|
Khu A
|
21
|
Bùi Quyền Linh
|
2A
|
Khu A
|
22
|
Đặng Ngọc Linh
|
2A
|
Khu A
|
23
|
Vũ Thị Lương
|
2A
|
Khu A
|
24
|
Nguyễn Thị Nga
|
2A
|
Khu A
|
25
|
Mạc Trọng Tấn
|
2A
|
Khu A
|
26
|
Bùi Thị Thanh
|
2A
|
Khu A
|
27
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
2A
|
Khu A
|
28
|
Nguyễn Thị Bảo Vy
|
2A
|
Khu A
|
29
|
Bùi Văn Vũ
|
2A
|
Khu A
|
30
|
Đặng Thị Hoa
|
2B
|
Khu B
|
31
|
Nguyễn Thị Trường
|
2B
|
Khu B
|
32
|
Lê Thanh Tiến
|
2B
|
Khu B
|
33
|
Hoàng Tuấn Tú
|
2B
|
Khu B
|
34
|
Đỗ Tuấn khanh
|
2B
|
Khu B
|
35
|
Phùn Thành Đạt
|
2C
|
Khu C
|
36
|
Lỷ Văn Khương
|
2C
|
Khu C
|
37
|
Phùn Thị Nga
|
2C
|
Khu C
|
38
|
Chìu Văn Tùng
|
2C
|
Khu C
|
39
|
Phùn Thị Tuyết
|
2C
|
Khu C
|
40
|
Lỷ Thị Thương
|
2C
|
Khu C
|
41
|
Vũ Thị Thu Dung
|
3A
|
Khu A
|
42
|
Vũ Văn Dũng
|
3A
|
Khu A
|
43
|
Quản Xuân Hoàng
|
3A
|
Khu A
|
44
|
Hoàng Minh Nguyên
|
3A
|
Khu A
|
45
|
Bùi Thị Ánh
|
3B
|
Khu B
|
46
|
Nguyễn Thị Hòa
|
3B
|
Khu B
|
47
|
Bùi Tiến Sĩ
|
3B
|
Khu B
|
48
|
Tằng Thị Thương
|
3C
|
Khu C
|
49
|
Tằng Thị Hạnh
|
3C
|
Khu C
|
50
|
Tằng Văn Nghiệp
|
3C
|
Khu C
|
51
|
Lỷ Văn khiêm
|
3C
|
Khu C
|
52
|
Phùn Duy Anh
|
3C
|
Khu C
|
53
|
Bùi Xuân Cương
|
4A
|
Khu A
|
54
|
Nguyễn Tự Hiền
|
4A
|
Khu A
|
55
|
Mạc Văn Cường
|
4A
|
Khu A
|
56
|
Phùn Thị Huệ
|
4A
|
Khu A
|
57
|
Phùn Văn Trung
|
4A
|
Khu A
|
58
|
Tằng Duy Khánh
|
4A
|
Khu A
|
59
|
Bùi Đức Hậu
|
4B
|
Khu B
|
60
|
Vũ Thị Lan
|
4B
|
Khu B
|
61
|
Nguyễn Văn Quyền
|
4B
|
Khu B
|
62
|
Cao Văn Tuân
|
4B
|
Khu B
|
63
|
Bùi Quốc vượng
|
4B
|
Khu B
|
64
|
Nguyễn Văn Duy
|
5A
|
Khu A
|
65
|
Chìu Thị Chang
|
5A
|
Khu A
|
66
|
Lỷ thị Ngọc
|
5A
|
Khu A
|
67
|
Chìu Thị Thanh Nhàn
|
5A
|
Khu A
|
68
|
Lỷ Thị Nhung
|
5A
|
Khu A
|
69
|
Lê Hồng Anh Quân
|
5A
|
Khu A
|
70
|
Hà Minh Tân
|
5A
|
Khu A
|
71
|
Chìu Văn Tâm
|
5A
|
Khu A
|
72
|
Tằng Thị Thảo
|
5A
|
Khu A
|
73
|
Phùn thị Vân
|
5A
|
Khu A
|
74
|
Nguyễn Tự Quyền
|
5B
|
Khu B
|
75
|
Trịnh Diệu Lan
|
5B
|
Khu B
|
76
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
|
5B
|
Khu B
|
77
|
Bùi Trung Kiên
|
5B
|
Khu B
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI VIẾT CHỮ VÀ TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP CẤP HUYỆN
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
1
|
Đào Văn Minh
|
28/1/2008
|
1
|
Khu B
|
Giải Ba
|
2
|
Mạc Thị Thương
|
02/9/2006
|
3
|
Khu B
|
Giải Khuyến Khích
|
3
|
Đặng Thanh Thảo
|
08/9/2005
|
4
|
Khu B
|
Giải Khuyến khích
|
HỌC
SINH THI GIAO LƯU TIẾNG VIỆT CỦA CHÚNG EM CẤP HUYỆN
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Lớp
|
Điểm
trường
|
Thành tích
Đạt được
|
1
|
Chưởng Thu Thùy
|
09/04/2004
|
5
|
Khu
A
|
Giải Nhì
|
2
|
Phùn Thị
Tuyên
|
25/5/2004
|
5
|
Khu A
|
Giải Nhì
|
3
|
Tằng Thị Nga
|
10/12/2005
|
4
|
Khu A
|
Giải KK
|
4
|
Phùn Văn Hai
|
07/09/2005
|
4
|
Khu A
|
Giải KK
|
5
|
Tằng Thị Thương
|
18/1/2006
|
3
|
Khu C
|
Giải KK
|
6
|
Chìu Thị Ngọt
|
04/6/2006
|
3
|
Khu C
|
Giải KK
|
|
|
|
|
|
|
HỌC SINH THI GIAO LƯU TIẾNG VIỆT CỦA CHÚNG EM
CẤP TỈNH
STT
|
Họ và tên HS
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Điểmtrường
|
Đạt giải
|
1
|
Chưởng Thu Thùy
|
09/4/2004
|
5
|
Khu A
|
Giải Ba
|
II/
GIÁO VIÊN:
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
ĐẠT DANH HIỆU LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2014- 2015
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Vũ Đình Thường
|
Hiệu trưởng
|
|
2
|
Hoàng Thị Cúc
|
Giáo viên
|
|
3
|
Mạc Thị Hợp
|
Giáo viên
|
|
4
|
Phạm Thị Gấm
|
Giáo viên- TP
|
|
5
|
Trần Thị Tuyết
|
Giáo viên- TT
|
|
6
|
Lương Thị Bình
|
Giáo viên- TP
|
|
7
|
Lương Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
|
8
|
Đinh Thị Thúy
|
Giáo viên
|
|
9
|
Ty Thị Hiền
|
Giáo viên- TT
|
|
10
|
Tô Kim Hoa
|
Giáo viên
|
|
11
|
Mạc Thị Hồng Chi
|
Giáo viên
|
|
12
|
Chu Thị Yến
|
Giáo viên
|
|
13
|
Lê Thị Na
|
Giáo viên
|
|
14
|
Trần Thị Thảo
|
Giáo viên
|
|
15
|
Đinh Thị Thu
|
Giáo viên
|
|
16
|
Hoàng Văn Thắng
|
Giáo viên
|
|
17
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Kế toán
|
|
18
|
Bùi Thị Hà
|
YTTH
|
|
19
|
Lê Thị Huyền
|
Thiết bị
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN ĐẠT DANH HIỆU
CHIẾN SĨ THI ĐUA CƠ SỞ NĂM HỌC 2014- 2015
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
1
|
Vũ Đình Thường
|
Hiệu trưởng
|
|
2
|
Trần Thị Tuyết
|
TT- Giáo viên
|
|
3
|
Lương Thị Bình
|
TP- Giáo viên
|
|
III/ TẬP THỂ:
-
Tập thể Lao động Tiên tiến