I. THÀNH TÍCH CỦA HỌC
SINH
NĂM HỌC
|
HỌ VÀ TÊN
|
Lớp
|
GIẢI CẤP HUYỆN
|
GIẢI CẤP TỈNH
|
Ghi chú
|
Môn
|
Giải
|
Môn
|
Giải
|
2009 - 2010
|
Lê Thị Thúy
|
9
|
Hóa
|
KK
|
Hóa
|
Ba
|
|
Đỗ Tiến Dũng
|
9
|
Vật lý
|
KK
|
Lý
|
KK
|
|
Vũ Tùng Lâm
|
9
|
Chạy 1500m
|
Nhì
|
|
|
|
2010 - 2011
|
Trần Văn Năm
|
9
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa lý
|
Nhì
|
|
Nguyễn Văn Long
|
9
|
Vật lý
|
Nhì
|
|
|
|
Phạm Thị Hằng
|
9
|
Địa lý
|
KK
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Kiên
|
9
|
Chạy 1500m
|
Nhất
|
|
|
|
Nhảy xa
|
Ba
|
|
|
|
Nguyễn Văn Trọng
|
8
|
Chạy 400m
|
Ba
|
|
|
|
Ngô Thị Kim Chi
|
1
|
Viết chữ và trình
bày bài đẹp
|
KK
|
|
|
|
Đỗ Thị Trinh
|
5
|
Giao lưu Văn-Toán
tuổi thơ
|
KK
|
|
|
|
Lê Anh Dương
|
5
|
Giao lưu Văn-Toán
tuổi thơ
|
KK
|
|
|
|
2011 - 2012
|
Nguyễn Thị Trang
|
9
|
Lịch sử
|
KK
|
Lịch sử
|
Ba
|
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
9
|
Địa lý
|
Nhì
|
Địa lý
|
KK
|
|
Vũ Quang Chính
|
9
|
Giải toán trên MTCT
|
KK
|
|
|
|
Toán
|
KK
|
|
|
|
Bùi Thúy Vân
|
9
|
Văn
|
Ba
|
|
|
|
Đỗ Anh Quốc
|
8
|
Địa
|
Nhất
|
|
|
|
Lê Thị Khuyên
|
8
|
Hóa
|
Ba
|
|
|
|
Đinh Thị Thanh Trà
|
8
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung
|
8
|
Tiếng Anh
|
KK
|
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
8
|
Chạy 800m
|
Nhì
|
|
|
|
Trần Đức Hải
|
9
|
Chạy 1500m
|
Nhì
|
|
|
|
Nguyễn Văn Tý
|
9
|
Chạy 100m
|
Nhì
|
|
|
|
Lê Ngọc Bảo Châu
|
3
|
Viết chữ và trình
bày bài đẹp
|
KK
|
|
|
|
Nguyễn Thị Trang
|
5
|
Viết chữ và trình
bày bài đẹp
|
KK
|
|
|
|
Tý-Trọng-Đông-Hải
|
9
|
Chạy tiếp sức
|
Ba
|
|
|
|
2012 - 2013
|
Đỗ Hương Liên
|
5
|
Giao lưu Văn-Toán
tuổi thơ
|
KK
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
5
|
Viết chữ và trình
bày bài đẹp
|
KK
|
|
|
|
Lê Thị Trà Vy
|
2
|
Viết chữ và trình
bày bài đẹp
|
Nhì
|
|
|
|
Ngô Thị Kim Chi
|
3
|
Viết chữ và trình
bày bài đẹp
|
Nhì
|
|
|
|
Lê Thị Như Quỳnh
|
5
|
Bật xa
|
Nhất
|
|
|
|
Nguyễn Hữu Thái
|
9
|
Chạy 1500m
|
Nhất
|
|
|
|
Lê Trung Kiên
|
8
|
Chạy 1500m
|
Ba
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thơm
|
8
|
Chạy 800m
|
Nhì
|
|
|
|
Lê Đức Thắng
|
8
|
Vật lý
|
Nhất
|
|
|
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
8
|
Lịch sử
|
Ba
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hiền Thùy
|
8
|
Tiếng Anh
|
KK
|
|
|
|
Từ Thị Thanh Thủy
|
8
|
Địa lý
|
Ba
|
|
|
|
II. THÀNH TÍCH CỦA GIÁO VIÊN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
THÀNH TÍCH ĐẠT ĐƯỢC
|
Lao động tiên tiến
|
CSTĐ cấp CS
|
GVDG cấp tỉnh
|
GVDG cấp huyện
|
Khen cao
|
2009
2010
|
2010-2011
|
2011-2012
|
2012-2013
|
20092010
|
2010-
2011
|
2011- 2012
|
2012- 2013
|
2009-
2010
|
2009-
2010
|
2010-
2011
|
2011-2012
|
2012- 2013
|
2009-2010
|
2010- 2011
|
1
|
Phan Thúy Mai
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
2
|
Phạm Văn Thành
|
x
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
3
|
Ngô Cao Cường
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Bế Thị Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Huyền
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
6
|
Đinh Thị Hưng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
7
|
Ngô Bích Đàm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
8
|
Ty Thị Bảo
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Phạm Thị Hải Yến
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Phạm Thúy Hà
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thu
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
12
|
Dương Thị Hải Yến
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
13
|
Trần Thị Sâm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Thắm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hoàng Thùy Dương
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Trương Minh Huệ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Đinh Thị Tú
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Vũ Thanh Huyền
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Hoàng Thị Đằng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Lê Ngọc Thu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Vân
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Phạm Thị Dinh
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. THÀNH TÍCH CỦA TẬP THỂ
TT
|
TẬP THỂ
|
DANH HIỆU ĐẠT ĐƯỢC
|
GHI CHÚ
|
2009 - 2010
|
2010 - 2011
|
2011 - 2012
|
2012 - 2013
|
1
|
Nhà trường
|
Tập thể LĐTT
|
Tập thể LĐTT
|
Tập thể LĐTT
|
Tập thể LĐTT
|
2
|
Chi bộ
|
Trong sạch,
vững mạnh XS
|
Trong sạch,
vững mạnh XS
|
Trong sạch,
vững mạnh XS
|
Trong sạch,
vững mạnh XS
|
|
3
|
Công đoàn
|
Vững mạnh
|
Vững mạnh
|
Vững mạnh XS
|
Vững mạnh XS
|
|
4
|
Liện đội
|
|
Xuất sắc cấp Huyện
|
Xuất sắc cấp Huyện,
Vững mạnh cấp Tỉnh
|
Xuất sắc cấp Huyện
|
|